Mục Lục
1. Mô hình kinh doanh của Visa
Mô hình kinh doanh của Visa dựa trên vai trò của nó là một mạng lưới thanh toán toàn cầu, cung cấp cơ sở hạ tầng cho các giao dịch tài chính giữa ngân hàng, người tiêu dùng, doanh nghiệp, và tổ chức tài chính. Dưới đây là các yếu tố chính trong mô hình kinh doanh của Visa:
1.1. Vai trò là mạng lưới thanh toán
Visa không trực tiếp phát hành thẻ hay cấp tín dụng. Thay vào đó, nó hoạt động như một mạng lưới trung gian giúp kết nối giữa các ngân hàng phát hành (issuing banks) và các tổ chức thanh toán (acquiring banks).
- Ngân hàng phát hành: Đây là các ngân hàng cung cấp thẻ Visa cho người tiêu dùng.
- Ngân hàng tiếp nhận: Đây là các ngân hàng chấp nhận thanh toán từ các doanh nghiệp, cửa hàng khi khách hàng thanh toán bằng thẻ Visa.
Visa đảm bảo rằng giao dịch được xử lý một cách an toàn, nhanh chóng, và hiệu quả.
1.2. Phí giao dịch
Visa tạo ra doanh thu từ phí giao dịch mỗi khi khách hàng sử dụng thẻ Visa để mua sắm hoặc thực hiện các giao dịch. Có ba loại phí chính mà Visa thu từ các bên tham gia:
- Phí dịch vụ (Service fees): Visa thu phí từ các ngân hàng phát hành dựa trên tổng giá trị các giao dịch mà họ hỗ trợ qua mạng lưới của Visa.
- Phí xử lý (Processing fees): Đây là phí mà Visa thu cho việc xử lý các giao dịch thẻ.
- Phí chuyển nhượng (Interchange fees): Đây là phí mà ngân hàng tiếp nhận phải trả cho ngân hàng phát hành thẻ. Visa quản lý các khoản phí này, nhưng không trực tiếp nhận về toàn bộ.
1.3. Giấy phép và dịch vụ công nghệ
Visa thu lợi nhuận từ cấp phép sử dụng thương hiệu của mình và cung cấp các dịch vụ công nghệ hỗ trợ xử lý giao dịch. Các tổ chức tài chính sử dụng mạng lưới của Visa để cung cấp thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, và các loại thẻ khác cho người dùng cuối.
1.4. Giải pháp giá trị gia tăng
Visa cũng cung cấp các giải pháp giá trị gia tăng như:
- Chương trình bảo mật và bảo hiểm: Visa cung cấp bảo vệ gian lận và các dịch vụ liên quan đến an toàn thông tin.
- Dữ liệu và phân tích: Visa cung cấp dữ liệu và công cụ phân tích cho các tổ chức tài chính để cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường hiệu quả hoạt động.
1.5. Mô hình kinh doanh toàn cầu
Visa hoạt động tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, tạo ra một hệ thống thanh toán xuyên quốc gia. Mạng lưới của Visa cung cấp cơ sở hạ tầng cho cả các giao dịch nội địa lẫn quốc tế.
1.6. Đổi mới công nghệ
Visa đầu tư mạnh vào công nghệ, bao gồm thanh toán không tiếp xúc (contactless payment), ví điện tử (như Apple Pay, Google Pay), và các dịch vụ ngân hàng di động. Điều này giúp Visa luôn bắt kịp xu hướng và giữ vai trò dẫn đầu trong ngành thanh toán kỹ thuật số.
1.7. Chiến lược hợp tác
Visa hợp tác với nhiều bên khác nhau, từ các tổ chức tài chính, doanh nghiệp bán lẻ, đến các công ty fintech, để mở rộng dịch vụ của mình và đảm bảo sự phổ biến của hệ thống thanh toán Visa.
1.8. Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận vài năm gần đây
Trong những năm gần đây, Visa Inc. đã ghi nhận doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ. Cụ thể, trong năm tài chính 2023 (kết thúc vào ngày 30 tháng 9), Visa đạt doanh thu ròng lên đến 30,5 tỷ USD, tăng 10% so với năm tài chính trước. Chi phí hoạt động của Visa trong cùng kỳ là 12,9 tỷ USD, dẫn đến lợi nhuận ròng khoảng 16,9 tỷ USD, tăng 15% so với năm trước. Đây là một dấu hiệu cho thấy sự phục hồi và tăng trưởng của Visa trong bối cảnh ngành thanh toán điện tử đang ngày càng phát triển.
1.9. Kết luận
Mô hình kinh doanh của Visa dựa trên việc cung cấp một nền tảng trung gian thanh toán toàn cầu giữa các tổ chức tài chính và người tiêu dùng, kiếm tiền từ phí giao dịch và cấp phép sử dụng công nghệ. Visa không trực tiếp tham gia vào việc phát hành thẻ hoặc cung cấp tín dụng, nhưng đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo sự vận hành thông suốt của các giao dịch tài chính.
2. Cách Visa tạo ra doanh thu và lợi nhuận
Visa tạo ra doanh thu và lợi nhuận từ nhiều nguồn khác nhau, chủ yếu thông qua việc cung cấp các dịch vụ trung gian thanh toán và công nghệ liên quan. Dưới đây là các cách mà Visa tạo ra doanh thu và lợi nhuận:
2.1. Phí dịch vụ (Service Fees)
Visa thu phí dịch vụ từ các tổ chức tài chính (ví dụ, ngân hàng phát hành thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ) dựa trên tổng giá trị và số lượng giao dịch mà họ hỗ trợ thông qua mạng lưới Visa. Cụ thể:
- Phí này được tính dựa trên khối lượng giao dịch thẻ thanh toán, có thể bao gồm thanh toán tại các điểm bán lẻ, giao dịch thương mại điện tử, hoặc rút tiền tại máy ATM.
2.2. Phí xử lý giao dịch (Processing Fees)
Visa thu lợi nhuận từ phí xử lý giao dịch. Đây là khoản phí mà Visa tính khi giúp xử lý các giao dịch giữa ngân hàng phát hành thẻ và ngân hàng tiếp nhận thanh toán.
- Mỗi giao dịch qua thẻ Visa phải đi qua hệ thống của Visa để xác thực và chuyển tiền giữa các bên. Visa thu phí này dựa trên số lượng giao dịch được xử lý.
2.3. Phí chuyển nhượng (Interchange Fees)
Mặc dù Visa không trực tiếp nhận phí chuyển nhượng (Interchange fees), nó có ảnh hưởng lớn đến mạng lưới Visa. Phí chuyển nhượng là số tiền mà ngân hàng tiếp nhận phải trả cho ngân hàng phát hành thẻ mỗi khi có giao dịch. Visa đóng vai trò quản lý quá trình này và có thể thu phí liên quan từ các bên tham gia trong mạng lưới.
2.4. Phí cấp phép và sử dụng thương hiệu (Licensing Fees)
Visa tạo ra doanh thu thông qua việc cấp phép sử dụng thương hiệu và công nghệ của mình cho các ngân hàng và tổ chức tài chính. Các tổ chức tài chính trả phí để sử dụng thương hiệu Visa khi phát hành thẻ cho khách hàng, cũng như để sử dụng các giải pháp công nghệ thanh toán của Visa.
2.5. Doanh thu từ giải pháp giá trị gia tăng (Value-Added Services)
Visa cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng khác cho các tổ chức tài chính, bao gồm:
- Dịch vụ bảo mật và bảo hiểm: Visa cung cấp các chương trình bảo mật, bảo vệ gian lận và bảo hiểm cho người dùng, đồng thời thu phí từ các ngân hàng phát hành thẻ để cung cấp các dịch vụ này.
- Dữ liệu và phân tích: Visa cung cấp các dịch vụ phân tích dữ liệu giao dịch để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của họ. Các tổ chức tài chính và doanh nghiệp trả phí cho các công cụ và dịch vụ này.
2.6. Lợi nhuận từ mạng lưới toàn cầu
Vì Visa là một mạng lưới thanh toán toàn cầu, họ tạo ra lợi nhuận từ phí giao dịch quốc tế. Khi khách hàng sử dụng thẻ Visa để mua sắm ở nước ngoài, các giao dịch này phải trải qua hệ thống xử lý quốc tế của Visa, nơi Visa thu thêm phí chuyển đổi tiền tệ và phí xử lý giao dịch quốc tế.
2.7. Đầu tư vào công nghệ thanh toán
Visa đầu tư vào các công nghệ mới như ví điện tử, thanh toán không tiếp xúc và các dịch vụ ngân hàng kỹ thuật số, giúp tăng khối lượng giao dịch và số lượng người sử dụng. Sự gia tăng trong khối lượng giao dịch trực tiếp làm tăng doanh thu của Visa thông qua các loại phí xử lý và dịch vụ.
2.8. Lợi nhuận từ quy mô lớn (Economies of Scale)
Visa có mạng lưới thanh toán lớn toàn cầu, giúp công ty tối ưu hóa chi phí vận hành. Hiệu ứng quy mô lớn cho phép Visa giữ chi phí thấp trong khi vẫn thu được lợi nhuận cao từ một khối lượng giao dịch khổng lồ.
2.9. Phí duy trì và hỗ trợ hệ thống thanh toán (Network Maintenance Fees)
Các tổ chức tài chính cũng trả phí cho Visa để duy trì và cập nhật hệ thống thanh toán. Điều này bao gồm các khoản phí cho việc sử dụng VisaNet, hệ thống xử lý giao dịch toàn cầu của Visa, và các dịch vụ bảo mật liên quan.
2.10. Tóm tắt doanh thu và lợi nhuận của Visa
- Nguồn doanh thu chính: Phí dịch vụ, phí xử lý giao dịch, phí cấp phép sử dụng thương hiệu, và các giải pháp giá trị gia tăng như bảo mật và phân tích dữ liệu.
- Tạo lợi nhuận: Visa tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách tận dụng mạng lưới toàn cầu và đầu tư vào công nghệ thanh toán hiện đại, đồng thời tận dụng quy mô lớn để giảm chi phí vận hành.
3. Lịch sử Visa
Visa có một lịch sử phát triển dài và phong phú, bắt đầu từ những năm 1950, khi khái niệm về thanh toán thẻ tín dụng và mạng lưới thanh toán chưa phổ biến. Dưới đây là các cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Visa:
3.1. Khởi đầu từ Bank of America (1958)
- Năm 1958, Bank of America (Mỹ) phát hành thẻ tín dụng đầu tiên có tên gọi BankAmericard tại bang California. Đây là lần đầu tiên một ngân hàng phát hành thẻ tín dụng cho người tiêu dùng mà không yêu cầu trả nợ ngay lập tức, tạo ra nền tảng cho hình thức thẻ tín dụng hiện đại.
- BankAmericard cho phép người tiêu dùng mua hàng hóa và dịch vụ bằng tín dụng, sau đó thanh toán sau.
3.2. Mở rộng ra toàn nước Mỹ (1966)
- Sau thành công của BankAmericard, Bank of America quyết định mở rộng mô hình thẻ tín dụng này ra ngoài California bằng cách cấp quyền sử dụng cho các ngân hàng khác trên toàn nước Mỹ. Họ bắt đầu tạo dựng một mạng lưới thẻ tín dụng lớn hơn.
3.3. Quốc tế hóa (1970-1974)
- Năm 1970, Bank of America quyết định tách riêng hoạt động của thẻ tín dụng ra khỏi ngân hàng và thành lập một tổ chức độc lập quản lý BankAmericard. Điều này nhằm mục đích mở rộng dịch vụ ra toàn cầu.
- Năm 1974, BankAmericard chính thức trở thành một mạng lưới quốc tế, với sự ra mắt tại nhiều quốc gia trên thế giới.
3.4. Chuyển đổi thành Visa (1976)
- Năm 1976, BankAmericard được đổi tên thành Visa. Lý do của sự thay đổi tên này là vì từ “Visa” dễ nhận biết và có thể sử dụng trên toàn cầu mà không gây hiểu lầm về ngôn ngữ hay văn hóa.
- Cái tên Visa mang ý nghĩa phổ quát, tượng trưng cho việc đi lại dễ dàng và thuận tiện trên toàn thế giới, giống như một thị thực du lịch.
3.5. Sự phát triển của mạng lưới thanh toán Visa
- Visa tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong những năm 1980 và 1990, khi thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ trở thành phương thức thanh toán phổ biến tại các cửa hàng, nhà hàng, và các địa điểm dịch vụ khác.
- Năm 1983, Visa là mạng lưới thanh toán đầu tiên giới thiệu thẻ ghi nợ (debit card), cho phép khách hàng thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng thay vì sử dụng tín dụng.
3.6. Mở rộng vào thanh toán điện tử (1990s – 2000s)
- Trong những năm 1990, Visa bắt đầu chuyển đổi số hóa, triển khai VisaNet, một hệ thống xử lý giao dịch điện tử toàn cầu, giúp xử lý hàng tỷ giao dịch mỗi năm một cách nhanh chóng và an toàn.
- Năm 2007, Visa thực hiện cổ phần hóa (IPO) và phát hành cổ phiếu ra công chúng, trở thành một trong những công ty tài chính lớn nhất thế giới.
3.7. Củng cố vị thế toàn cầu (2010s)
- Visa tiếp tục mở rộng mạnh mẽ, đặc biệt là tại các quốc gia đang phát triển. Họ tập trung vào việc thúc đẩy sự phát triển của thanh toán không tiền mặt và tiếp tục đầu tư vào các giải pháp thanh toán không tiếp xúc (contactless payments) và ví điện tử.
- Visa cũng đã tích cực đầu tư vào công nghệ thanh toán di động như Apple Pay, Google Pay và Samsung Pay, giúp người tiêu dùng dễ dàng thanh toán bằng điện thoại di động.
3.8. Visa trong thời đại kỹ thuật số (2020s)
- Visa đã nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của công nghệ trong thời đại số hóa và Internet. Họ mở rộng vào lĩnh vực thanh toán trực tuyến và thương mại điện tử, hợp tác với nhiều công ty fintech và các startup công nghệ tài chính.
- Visa đầu tư vào công nghệ blockchain và các dự án liên quan đến tiền mã hóa (cryptocurrency), nhằm tìm kiếm cách ứng dụng công nghệ này vào hệ thống thanh toán của họ.
3.9. Mở rộng các dịch vụ giá trị gia tăng
- Visa không chỉ là một công ty thanh toán thẻ mà còn cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng như phân tích dữ liệu, bảo mật giao dịch và công nghệ chống gian lận, góp phần gia tăng trải nghiệm người dùng và giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch tài chính.
3.10. Visa hiện nay
- Visa hiện là một trong những công ty thanh toán lớn nhất thế giới, hoạt động tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, với hàng tỷ người tiêu dùng và hàng triệu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ thanh toán của họ. Visa xử lý hàng chục tỷ giao dịch mỗi năm thông qua mạng lưới VisaNet của mình.
3.11. Tóm tắt
Visa bắt đầu từ một sản phẩm thẻ tín dụng của Bank of America vào năm 1958, và đã phát triển thành một mạng lưới thanh toán toàn cầu. Qua nhiều thập kỷ, Visa đã chuyển đổi từ việc chỉ cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng thành một hệ sinh thái thanh toán kỹ thuật số mạnh mẽ, đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế toàn cầu ngày nay.
4. Danh sách 10 cổ đông lớn nhất của Visa
Dưới đây là danh sách 10 cổ đông lớn nhất của Visa tính đến năm 2024, bao gồm các tổ chức tài chính lớn nắm giữ phần lớn cổ phần của công ty:
Cổ đông | Số lượng cổ phần | Giá trị cổ phần (USD) | Tỷ lệ sở hữu (%) |
---|---|---|---|
Vanguard Group Inc. | 39,690,000 | 39,69 tỷ | 8.15% |
BlackRock Inc. | 30,140,000 | 30,14 tỷ | 6.18% |
State Street Corp. | 17,610,000 | 17,61 tỷ | 3.61% |
Price T Rowe Associates Inc. MD | 12,540,000 | 12,54 tỷ | 2.57% |
FMR LLC | 11,580,000 | 11,58 tỷ | 2.38% |
Morgan Stanley | 11,460,000 | 11,46 tỷ | 2.36% |
Geode Capital Management LLC | 7,870,000 | 7,87 tỷ | 1.62% |
Capital World Investors | 7,680,000 | 7,68 tỷ | 1.58% |
Capital International Investors | 4,900,000 | 4,90 tỷ | 1.01% |
Norges Bank | 2,000,000 | 2,00 tỷ | 0.41% |
Những cổ đông này chủ yếu là các tổ chức quản lý tài sản và quỹ đầu tư lớn có ảnh hưởng lớn trên thị trường tài chính quốc tế. Các cổ đông tổ chức chiếm phần lớn cổ phần tại Visa với hơn 82% tổng số cổ phần của công ty.
Bank of America, một trong những ngân hàng lớn nhất tại Mỹ, đã từng là cổ đông sáng lập của Visa khi hệ thống này còn mang tên BankAmericard. Tuy nhiên, hiện nay Bank of America không còn sở hữu cổ phần trực tiếp đáng kể trong Visa. Khi Visa chuyển đổi từ một tổ chức sở hữu chung thành công ty đại chúng vào năm 2008, các ngân hàng tham gia đã bán phần lớn cổ phần của họ.
Hiện tại, phần lớn cổ phiếu của Visa thuộc sở hữu của các tổ chức đầu tư như Vanguard Group và BlackRock, còn Bank of America đã bán hầu hết cổ phần của mình và chỉ còn liên quan thông qua vai trò đối tác kinh doanh trong hệ sinh thái thanh toán.
5. Giới thiệu tổng quan về những nhân vật sáng lập Visa
Visa được sáng lập bởi Dee Hock vào năm 1958, ban đầu với tên gọi BankAmericard. Hock là người đã tạo ra mô hình tổ chức phân quyền cho Visa, một hệ thống mà các ngân hàng có thể vừa là đối tác vừa là đối thủ. Ông là người đi tiên phong trong việc thiết kế mạng lưới thanh toán toàn cầu, nơi mà các ngân hàng có thể phát hành thẻ và xử lý giao dịch nhưng vẫn giữ được quyền tự chủ riêng.
Dưới sự dẫn dắt của Hock, Bank of America đã phát hành BankAmericard, sau đó trở thành Visa vào năm 1976. Ông không chỉ góp phần quan trọng trong việc thiết kế và vận hành hệ thống thẻ tín dụng mà còn thay đổi cách các tổ chức tài chính tương tác với nhau.
Visa từ đó phát triển thành một hệ thống thanh toán điện tử toàn cầu với hàng triệu điểm giao dịch và tỷ đô giao dịch mỗi ngày.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh