Mục Lục
1. Mô hình kinh doanh của GlaxoSmithKline (GSK)
Mô hình kinh doanh của GlaxoSmithKline (GSK), một trong những công ty dược phẩm lớn nhất thế giới, tập trung vào ba lĩnh vực chính: dược phẩm (pharmaceuticals), vắc-xin (vaccines), và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe tiêu dùng (consumer healthcare). Đây là mô hình dựa trên nghiên cứu và phát triển (R&D) với mục tiêu cung cấp các giải pháp chăm sóc sức khỏe tiên tiến, cải thiện chất lượng cuộc sống và phòng ngừa bệnh tật. Dưới đây là các yếu tố chính trong mô hình kinh doanh của GSK:
1.1. Sản phẩm Dược phẩm (Pharmaceuticals)
GSK phát triển và cung cấp các loại thuốc điều trị các bệnh nghiêm trọng như ung thư, các bệnh về đường hô hấp, hệ miễn dịch, và các bệnh truyền nhiễm. Công ty tập trung vào nghiên cứu các loại thuốc cải tiến với các phương pháp điều trị tiên tiến.
- Nghiên cứu và Phát triển (R&D): R&D là yếu tố then chốt trong mô hình của GSK. Công ty đầu tư mạnh vào các nghiên cứu tiên tiến, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ sinh học, công nghệ gen và y học cá nhân hóa.
- Thuốc độc quyền: GSK sở hữu nhiều loại thuốc độc quyền, giúp tạo ra lợi nhuận cao. Các thuốc mới ra mắt với bằng sáng chế mạnh giúp duy trì khả năng cạnh tranh.
1.2. Vắc-xin (Vaccines)
GSK là một trong những nhà cung cấp vắc-xin hàng đầu thế giới. Công ty phát triển các loại vắc-xin phòng ngừa bệnh truyền nhiễm như cúm, viêm màng não, HPV và COVID-19.
- Lĩnh vực vắc-xin trẻ em: GSK đặc biệt tập trung vào sản xuất vắc-xin dành cho trẻ em, phòng ngừa các bệnh nguy hiểm từ khi còn nhỏ.
- Phát triển nhanh trong đại dịch: GSK đã trở thành một trong những tên tuổi lớn trong phát triển và cung cấp vắc-xin COVID-19, góp phần vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của lĩnh vực này trong những năm gần đây.
1.3. Chăm sóc sức khỏe tiêu dùng (Consumer Healthcare)
Bên cạnh dược phẩm và vắc-xin, GSK cũng có một nhánh chuyên sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe tiêu dùng như thuốc giảm đau, thuốc ho, các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và chăm sóc răng miệng.
- Hợp tác liên doanh với Pfizer: GSK đã thành lập liên doanh với Pfizer vào năm 2019 để hợp nhất các nhánh chăm sóc sức khỏe tiêu dùng, trở thành nhà cung cấp hàng đầu thế giới về sản phẩm chăm sóc sức khỏe tiêu dùng.
- Thương hiệu mạnh: Một số sản phẩm tiêu dùng nổi tiếng của GSK bao gồm thuốc giảm đau Panadol, sản phẩm vệ sinh răng miệng Sensodyne, và sản phẩm bổ sung dinh dưỡng Centrum.
1.4. Kênh phân phối và thị trường quốc tế
- Phân phối toàn cầu: GSK hoạt động tại hơn 100 quốc gia và có mạng lưới phân phối rộng khắp. Điều này giúp họ tiếp cận với nhiều thị trường khác nhau, từ các nền kinh tế phát triển đến các quốc gia đang phát triển.
- Đối tác và liên minh: GSK thường xuyên hợp tác với các chính phủ, tổ chức y tế toàn cầu, và các công ty dược phẩm khác để phát triển và phân phối các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
1.5. Mô hình tài chính và chiến lược đầu tư
- Tăng trưởng thông qua đổi mới: GSK tập trung vào phát triển các sản phẩm mới và mở rộng danh mục đầu tư để giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường.
- Tái cấu trúc và tối ưu hóa danh mục: GSK đã tiến hành nhiều cuộc tái cấu trúc để tối ưu hóa nguồn lực và danh mục sản phẩm, đồng thời thoái vốn khỏi các nhánh kinh doanh kém hiệu quả.
1.6. Trách nhiệm xã hội và bảo vệ sức khỏe cộng đồng
GSK luôn cam kết với việc tăng cường tiếp cận các loại thuốc và vắc-xin tại các khu vực có thu nhập thấp và trung bình, thông qua các chương trình hỗ trợ giá, đóng góp vắc-xin miễn phí và các sáng kiến hợp tác với WHO và các tổ chức y tế khác.
1.7. Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận vài năm gần đây
Trong vài năm gần đây, GlaxoSmithKline (GSK) đã trải qua những biến động trong doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Năm 2021, GSK đạt doanh thu khoảng 34 tỷ bảng Anh, với chi phí vào khoảng 24,7 tỷ bảng Anh, dẫn đến lợi nhuận trước thuế khoảng 7,8 tỷ bảng. Tuy nhiên, vào năm 2022, doanh thu giảm nhẹ xuống còn 33 tỷ bảng Anh, chi phí cũng giảm còn khoảng 24 tỷ bảng, nhưng lợi nhuận trước thuế giảm xuống 6,6 tỷ bảng. Đến năm 2023, GSK dự kiến đạt doanh thu khoảng 32 tỷ bảng Anh, nhưng chi phí có thể tăng lên khoảng 25 tỷ bảng, với lợi nhuận dự kiến chỉ đạt khoảng 5,5 tỷ bảng. Những con số này phản ánh áp lực từ chi phí nghiên cứu và phát triển cũng như cạnh tranh trong ngành dược phẩm.
Nhìn chung, mô hình kinh doanh của GSK tập trung vào việc phát triển và cung cấp các sản phẩm dược phẩm và chăm sóc sức khỏe với mục tiêu đáp ứng nhu cầu sức khỏe toàn cầu, đồng thời tạo ra lợi nhuận thông qua các sản phẩm chất lượng cao và chiến lược phân phối hiệu quả.
2. Lịch sử của GlaxoSmithKline (GSK)
Lịch sử của GlaxoSmithKline (GSK) kéo dài hơn một thế kỷ và là kết quả của nhiều lần sáp nhập và phát triển giữa các công ty dược phẩm hàng đầu thế giới. Dưới đây là tóm tắt các giai đoạn quan trọng trong lịch sử của GSK:
2.1. Những năm đầu: Sự khởi đầu của Glaxo và SmithKline
- Glaxo:
- Năm 1873, Joseph Nathan & Co., một công ty thương mại New Zealand, được thành lập. Vào năm 1904, công ty bắt đầu sản xuất một loại thực phẩm bổ sung cho trẻ em dựa trên sữa có tên là “Glaxo”, từ đó thương hiệu này ra đời.
- Năm 1935, công ty Glaxo Laboratories được thành lập tại Anh và phát triển thêm nhiều sản phẩm dược phẩm khác, chủ yếu dựa trên sữa.
- SmithKline:
- Năm 1830, tại Philadelphia, Hoa Kỳ, John K. Smith mở một hiệu thuốc, tiền thân của SmithKline & French. SmithKline & French sau đó đã phát triển mạnh và bắt đầu sản xuất thuốc và dược phẩm.
- Năm 1963, SmithKline & French ra mắt Tagamet, một loại thuốc tiên phong trong điều trị loét dạ dày, đưa công ty này trở thành một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành dược phẩm.
2.2. Các vụ sáp nhập quan trọng
- Beecham:
- Năm 1842, tại Anh, Thomas Beecham bắt đầu sản xuất các loại thuốc trị đau và tiêu hóa. Công ty Beecham phát triển nhanh chóng và mở rộng danh mục sản phẩm vào các lĩnh vực khác như dược phẩm và chăm sóc sức khỏe tiêu dùng.
- Beecham cũng nổi tiếng với phát triển kháng sinh như Penicillin trong Thế chiến thứ hai.
- Sáp nhập Beecham và SmithKline:
- Năm 1989, hai công ty lớn SmithKline Beckman (thành lập sau khi SmithKline & French hợp nhất với Beckman Instruments năm 1982) và Beecham Group sáp nhập để thành lập SmithKline Beecham. Đây là một sự kiện lớn trong ngành dược phẩm toàn cầu, giúp cả hai công ty mở rộng phạm vi hoạt động và nâng cao năng lực nghiên cứu phát triển thuốc.
- Glaxo và Wellcome:
- Trong khi đó, vào năm 1995, Glaxo hợp nhất với Wellcome, một công ty nổi tiếng khác của Anh chuyên về thuốc điều trị virus, để tạo ra Glaxo Wellcome. Wellcome đã góp phần phát triển nhiều loại thuốc quan trọng, bao gồm AZT, thuốc điều trị HIV đầu tiên.
2.3. Thành lập GlaxoSmithKline (2000)
- Năm 2000, hai tập đoàn dược phẩm lớn là Glaxo Wellcome và SmithKline Beecham hợp nhất để thành lập GlaxoSmithKline (GSK), trở thành một trong những công ty dược phẩm lớn nhất thế giới với sức mạnh về cả dược phẩm và chăm sóc sức khỏe tiêu dùng.
- Sau khi hợp nhất, GSK tiếp tục mở rộng danh mục sản phẩm và nghiên cứu phát triển mạnh mẽ hơn trong các lĩnh vực như vắc-xin, thuốc điều trị ung thư và các bệnh truyền nhiễm.
2.4. Thập niên 2000 – Hiện tại: Tăng trưởng và phát triển
- GSK trở thành một trong những công ty dẫn đầu trong nghiên cứu và phát triển vắc-xin. Công ty đã giới thiệu nhiều loại vắc-xin quan trọng phòng ngừa các bệnh như cúm, viêm màng não, và HPV.
- Đổi mới và đầu tư vào công nghệ sinh học: GSK liên tục đầu tư vào công nghệ sinh học, y học cá nhân hóa, và phát triển thuốc dựa trên công nghệ gen. Họ cũng hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế để phát triển các giải pháp sức khỏe cho các nước có thu nhập thấp.
- Phân tách bộ phận chăm sóc sức khỏe tiêu dùng: Năm 2019, GSK và Pfizer hợp nhất các mảng chăm sóc sức khỏe tiêu dùng để thành lập một liên doanh mới. Đến năm 2022, GSK đã hoàn tất việc tách bộ phận chăm sóc sức khỏe tiêu dùng ra thành một công ty riêng có tên là Haleon, tập trung vào các sản phẩm tiêu dùng như thuốc giảm đau và chăm sóc răng miệng.
- Vắc-xin COVID-19 và tăng trưởng trong đại dịch: GSK đã hợp tác với nhiều công ty khác để phát triển và sản xuất vắc-xin chống lại COVID-19, qua đó củng cố thêm vị thế trong ngành công nghiệp vắc-xin toàn cầu.
2.5. Các sáng kiến bền vững và tương lai
- GSK cam kết cải thiện khả năng tiếp cận các sản phẩm thuốc và vắc-xin tại các nước đang phát triển. Công ty cũng đang dẫn đầu trong việc phát triển các giải pháp bền vững để giảm thiểu tác động môi trường.
- Họ tiếp tục đầu tư mạnh vào các nghiên cứu về kháng sinh, thuốc điều trị ung thư và các liệu pháp điều trị tiên tiến để đối phó với các thách thức mới của ngành y tế toàn cầu.
Nhìn chung, lịch sử của GSK phản ánh sự phát triển liên tục qua nhiều thập kỷ thông qua các vụ sáp nhập và sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu, giúp công ty trở thành một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới.
3. Lịch sử chủ sở hữu của GlaxoSmithKline (GSK)
3.1. Khởi đầu từ các gia đình sáng lập
- Gia đình Nathan (Glaxo):
- Glaxo bắt đầu từ Joseph Nathan, một thương nhân người New Zealand thành lập công ty Joseph Nathan & Co. vào năm 1873. Gia đình Nathan là những người đầu tiên phát triển thương hiệu Glaxo, bắt nguồn từ việc sản xuất sản phẩm dinh dưỡng từ sữa dành cho trẻ em vào đầu thế kỷ 20.
- Gia đình Wellcome (Wellcome):
- Henry Wellcome và Silas Burroughs là những người đồng sáng lập Burroughs Wellcome & Co. vào năm 1880 tại London. Henry Wellcome là một doanh nhân và nhà từ thiện nổi tiếng, và gia đình ông đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển Wellcome trở thành một trong những công ty dược phẩm hàng đầu thế giới. Sau khi Silas Burroughs qua đời, Henry Wellcome tiếp tục kiểm soát công ty và mở rộng mạnh mẽ.
- Gia đình Smith (SmithKline):
- John K. Smith, một nhà dược sĩ người Mỹ, thành lập một cửa hiệu thuốc vào năm 1830 ở Philadelphia, Hoa Kỳ. Sau đó, gia đình Smith đã phát triển doanh nghiệp trở thành SmithKline & French, một công ty dược phẩm hàng đầu chuyên sản xuất các loại thuốc quan trọng như Tagamet, giúp điều trị bệnh loét dạ dày.
- Gia đình Beecham (Beecham):
- Thomas Beecham thành lập Beecham’s Pills vào năm 1842 tại Anh, khởi đầu từ một công ty gia đình sản xuất thuốc chữa bệnh tiêu hóa. Sau đó, gia đình Beecham mở rộng công ty sang lĩnh vực kháng sinh và dược phẩm, trở thành một phần quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn GSK.
3.2. Sáp nhập và sự gia nhập của các nhà đầu tư tổ chức
Trong thế kỷ 20, những công ty dược phẩm này đã phát triển qua nhiều giai đoạn sáp nhập. Tuy nhiên, vai trò của các gia đình sáng lập dần giảm đi khi các công ty được niêm yết công khai trên thị trường chứng khoán và thu hút các nhà đầu tư tổ chức:
- Sáp nhập Glaxo và Wellcome (1995):
- Sự kết hợp của hai công ty này không còn phụ thuộc vào quyền sở hữu của các gia đình sáng lập mà đã được chuyển giao cho các cổ đông đại chúng và các nhà đầu tư tổ chức.
- Sáp nhập SmithKline và Beecham (1989):
- Tương tự, sự sáp nhập giữa SmithKline Beckman và Beecham đã đặt nền tảng cho sự sở hữu đa dạng từ các tổ chức đầu tư lớn.
- Hợp nhất Glaxo Wellcome và SmithKline Beecham (2000):
- Việc hợp nhất vào năm 2000 để thành lập GlaxoSmithKline (GSK) đã mang đến một giai đoạn hoàn toàn mới, trong đó quyền kiểm soát được chia sẻ giữa nhiều cổ đông lớn, chủ yếu là các tổ chức đầu tư tài chính lớn và các quỹ hưu trí.
3.3. Cổ đông lớn hiện tại
Ngày nay, GSK là một công ty cổ phần đại chúng, với quyền sở hữu chủ yếu thuộc về các tổ chức tài chính lớn và các quỹ đầu tư. Các gia đình sáng lập đã không còn nắm giữ vai trò quan trọng trong việc sở hữu công ty, thay vào đó là:
- BlackRock: Một trong những quỹ đầu tư lớn nhất thế giới, hiện là cổ đông chính của GSK.
- Vanguard Group: Một nhà quản lý quỹ hưu trí lớn với danh mục đầu tư đa dạng, bao gồm cả GSK.
- Capital Group: Một tổ chức đầu tư khác đóng vai trò lớn trong quyền sở hữu GSK.
Những nhà đầu tư tổ chức này nắm giữ phần lớn cổ phần của GSK, giúp định hướng chiến lược và phát triển của tập đoàn trên thị trường toàn cầu.
Tóm lại, từ sự khởi đầu của các gia đình Nathan, Wellcome, Smith, và Beecham, quyền sở hữu chính của GSK đã chuyển sang tay các nhà đầu tư tổ chức tài chính lớn, đánh dấu một bước tiến mới trong sự phát triển của công ty.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh