Mục Lục
1. Mô hình kinh doanh của IBM
Mô hình kinh doanh của IBM (International Business Machines Corporation) đã thay đổi và phát triển qua nhiều thập kỷ để thích nghi với sự thay đổi của công nghệ và nhu cầu thị trường. Hiện nay, IBM tập trung vào một số mảng kinh doanh chính:
1.1. Dịch vụ và tư vấn công nghệ
- IBM Consulting (tư vấn công nghệ): Đây là một trong những mảng chính của IBM, cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược công nghệ cho các doanh nghiệp lớn. IBM giúp các công ty triển khai và tích hợp các hệ thống công nghệ, từ hệ thống đám mây, AI (trí tuệ nhân tạo), đến các công nghệ bảo mật. Điều này bao gồm chuyển đổi số, tối ưu hóa quy trình và tự động hóa công việc.
1.2. Cloud Computing và AI
- IBM Cloud: Dịch vụ đám mây là trọng tâm chiến lược của IBM, bao gồm cả đám mây công cộng (public cloud), đám mây riêng (private cloud) và hybrid cloud (đám mây lai). IBM cung cấp cơ sở hạ tầng và phần mềm cho các doanh nghiệp để quản lý, lưu trữ và xử lý dữ liệu trong môi trường đám mây.
- AI và Watson: IBM Watson là nền tảng AI được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để tự động hóa quy trình kinh doanh, phân tích dữ liệu, và cải thiện trải nghiệm khách hàng. AI của IBM cũng được áp dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, tài chính, và bảo hiểm.
1.3. Phần mềm doanh nghiệp
- Phần mềm quản lý và bảo mật: IBM cung cấp nhiều loại phần mềm dành cho quản lý hệ thống, quản lý chuỗi cung ứng, và bảo mật dữ liệu. Một số phần mềm nổi bật của IBM bao gồm Red Hat OpenShift, giúp các doanh nghiệp xây dựng và triển khai các ứng dụng trên đám mây.
- Red Hat: Sau khi mua lại Red Hat vào năm 2019, IBM tăng cường vị thế của mình trong lĩnh vực phần mềm mã nguồn mở và đám mây lai. Red Hat là nhà cung cấp các giải pháp Linux và công nghệ đám mây được nhiều doanh nghiệp lớn sử dụng.
1.4. Phần cứng và các hệ thống công nghệ
- Mainframe và các hệ thống máy tính lớn: IBM vẫn tiếp tục sản xuất và cung cấp các hệ thống máy tính lớn (mainframe) phục vụ cho các doanh nghiệp cần xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ với hiệu suất và bảo mật cao. Dòng mainframe IBM zSeries vẫn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính và bảo hiểm.
- Quantum Computing: IBM cũng là công ty tiên phong trong lĩnh vực máy tính lượng tử. Họ cung cấp dịch vụ máy tính lượng tử thông qua IBM Quantum, một nền tảng cloud cho phép doanh nghiệp truy cập các máy tính lượng tử của IBM để giải quyết các bài toán phức tạp.
1.5. Dịch vụ và giải pháp công nghệ bảo mật
- Bảo mật và quản lý rủi ro: IBM cung cấp giải pháp bảo mật cho doanh nghiệp, giúp bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng. Các dịch vụ này bao gồm phát hiện mối đe dọa, ngăn chặn tấn công và tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh quốc tế.
1.6. Blockchain
- IBM Blockchain: Công ty cũng đầu tư vào công nghệ blockchain, cung cấp các giải pháp blockchain cho các doanh nghiệp trong việc quản lý chuỗi cung ứng, tài chính và logistics.
1.7. Nghiên cứu và đổi mới
- IBM Research: IBM vẫn đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), với các phòng nghiên cứu trên toàn cầu. Các nghiên cứu của IBM tập trung vào các công nghệ tương lai như điện toán lượng tử, trí tuệ nhân tạo, và an ninh mạng.
1.8. Mô hình kinh doanh hiện đại của IBM tập trung vào:
- Đăng ký dịch vụ (Subscription-based): Nhiều dịch vụ và sản phẩm của IBM được cung cấp dưới dạng đăng ký (SaaS), đặc biệt trong các mảng Cloud và AI.
- Dịch vụ tích hợp (Integrated Services): IBM cung cấp các giải pháp tích hợp kết hợp cả phần cứng, phần mềm và dịch vụ.
- Giá trị lâu dài qua dịch vụ (Value-added services): Thay vì chỉ bán sản phẩm, IBM tạo ra giá trị lâu dài cho khách hàng thông qua các dịch vụ đi kèm như tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật.
1.9. Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận vài năm gần đây
Trong vài năm gần đây, IBM đã ghi nhận doanh thu ổn định. Năm 2022, tổng doanh thu đạt khoảng 60,5 tỷ USD, tăng so với 57,4 tỷ USD của năm 2021. Tuy nhiên, lợi nhuận ròng giảm xuống còn 1,6 tỷ USD so với 5,7 tỷ USD năm trước đó, một phần do khoản thanh toán hưu trí không tiền mặt lớn. Chi phí tổng cộng của công ty là khoảng 31,5 tỷ USD trong năm 2022, cho thấy sự gia tăng trong các khoản chi cho hoạt động và phát triển.
Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và khả năng tư vấn chiến lược, IBM vẫn giữ được vị thế là một trong những công ty công nghệ hàng đầu thế giới.
2. Lịch sử IBM
Lịch sử của IBM (International Business Machines Corporation) kéo dài hơn một thế kỷ và thể hiện quá trình phát triển từ một công ty chuyên sản xuất máy móc văn phòng trở thành một trong những công ty công nghệ hàng đầu thế giới. Dưới đây là các giai đoạn quan trọng trong lịch sử của IBM:
2.1. Sự khởi đầu (1896 – 1911): Công ty Tabulating Machine
- 1896: Công ty khởi nguồn của IBM là Tabulating Machine Company, được thành lập bởi Herman Hollerith, một nhà phát minh người Mỹ. Ông đã phát minh ra một máy đục lỗ giúp xử lý dữ liệu điều tra dân số của Hoa Kỳ nhanh hơn nhiều lần.
- Máy móc của Hollerith là tiền đề cho các hệ thống tính toán tự động. Máy này được sử dụng để phân loại và đếm dữ liệu trên thẻ đục lỗ, giảm thời gian xử lý dữ liệu đáng kể.
2.2. Hình thành IBM (1911 – 1924): Computing-Tabulating-Recording Company
- 1911: Ba công ty nhỏ sáp nhập để thành lập Computing-Tabulating-Recording Company (CTR), trong đó bao gồm Tabulating Machine Company của Hollerith, công ty sản xuất cân và máy đo thời gian.
- 1924: Thomas J. Watson Sr. trở thành CEO của CTR và đổi tên công ty thành International Business Machines (IBM). Watson là người có tầm nhìn chiến lược và đã biến IBM thành một công ty toàn cầu.
2.3. Thời kỳ phát triển đầu tiên (1924 – 1945)
- 1930s: IBM tiếp tục phát triển các sản phẩm xử lý dữ liệu cơ học, đặc biệt là hệ thống đục lỗ và máy tính cơ điện. Công ty bắt đầu ký các hợp đồng lớn với chính phủ Mỹ và các công ty lớn.
- Đóng góp trong Thế chiến II: Trong Thế chiến II, IBM cung cấp công nghệ cho chính phủ Mỹ và các nước đồng minh, bao gồm hệ thống máy tính và các thiết bị mã hóa.
2.4. Thời kỳ máy tính (Defense Calculator) (1945 – 1960)
- 1952: IBM phát triển máy tính đầu tiên của mình, IBM 701, được thiết kế để hỗ trợ quân đội và các công việc khoa học. IBM 701 là máy tính kỹ thuật số đầu tiên do công ty sản xuất và là khởi đầu cho cuộc cách mạng máy tính của IBM.
- 1956: Thomas J. Watson Jr. thay thế cha mình và tiếp tục mở rộng IBM thành một công ty công nghệ toàn cầu.
- 1959: IBM ra mắt IBM 1401, một máy tính đa năng phổ biến trong các doanh nghiệp trên toàn thế giới, dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của công ty trong lĩnh vực kinh doanh máy tính.
2.5. Sự phát triển của mainframe (1960 – 1980)
- 1964: IBM giới thiệu System/360, một trong những hệ thống máy tính quan trọng nhất trong lịch sử máy tính. Đây là hệ thống máy tính mainframe đầu tiên có thể hỗ trợ nhiều ứng dụng khác nhau và tương thích với nhiều loại thiết bị.
- 1970s: IBM tiếp tục thống trị thị trường mainframe với các dòng máy tính như System/370. Mainframe của IBM được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp, tổ chức tài chính, và chính phủ.
2.6. Thời kỳ máy tính cá nhân (1980 – 1990)
- 1981: IBM ra mắt IBM PC (Personal Computer), đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc đưa máy tính cá nhân (PC) đến với các doanh nghiệp và người tiêu dùng. IBM PC sử dụng hệ điều hành MS-DOS của Microsoft và tạo ra một chuẩn máy tính mà nhiều công ty khác sao chép.
- IBM PC nhanh chóng trở thành một sản phẩm bán chạy, góp phần phát triển ngành công nghiệp máy tính cá nhân trên toàn cầu.
2.7. Thời kỳ khó khăn và chuyển đổi (1990 – 2000)
- 1990s: IBM gặp khó khăn về tài chính và chịu áp lực từ các đối thủ như Microsoft, Intel và các công ty sản xuất máy tính khác. Thời gian này, IBM phải thay đổi chiến lược kinh doanh của mình, chuyển từ phần cứng sang cung cấp dịch vụ và phần mềm.
- 1993: Lou Gerstner trở thành CEO và bắt đầu thực hiện cải tổ mạnh mẽ. Gerstner tập trung vào dịch vụ công nghệ và phát triển phần mềm, đặc biệt là mảng tư vấn và giải pháp công nghệ.
- IBM bắt đầu tập trung vào các giải pháp doanh nghiệp, phần mềm và dịch vụ IT để cạnh tranh trong thế giới công nghệ thay đổi nhanh chóng.
2.8. Sự trỗi dậy của dịch vụ và phần mềm (2000 – 2010)
- 2002: IBM bán mảng kinh doanh ổ đĩa cứng của mình cho Hitachi và tăng cường tập trung vào phần mềm và dịch vụ IT.
- 2005: IBM bán mảng kinh doanh máy tính cá nhân (PC) cho Lenovo, hoàn tất việc thoái lui khỏi thị trường phần cứng tiêu dùng.
- 2000s: IBM tập trung vào việc phát triển các dịch vụ tư vấn và công nghệ đám mây, đưa ra các giải pháp như IBM Global Services, và các dịch vụ quản lý hệ thống lớn cho các doanh nghiệp.
2.9. Cách mạng đám mây và AI (2010 – hiện tại)
- 2011: IBM giới thiệu IBM Watson, hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học máy. Watson trở nên nổi tiếng khi đánh bại con người trong chương trình truyền hình Jeopardy! và từ đó được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như chăm sóc sức khỏe, tài chính, và bán lẻ.
- 2019: IBM mua lại Red Hat, một công ty phần mềm mã nguồn mở, với giá 34 tỷ USD. Đây là bước đi quan trọng của IBM trong việc thúc đẩy mảng cloud hybrid (đám mây lai).
- 2020s: IBM tiếp tục tập trung vào điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, blockchain, và các dịch vụ tư vấn công nghệ cao cấp. IBM cũng đầu tư mạnh vào máy tính lượng tử thông qua dự án IBM Quantum.
2.10. Tóm tắt:
IBM đã trải qua một hành trình dài từ một công ty sản xuất máy móc văn phòng đến một gã khổng lồ trong lĩnh vực công nghệ toàn cầu. Mô hình kinh doanh của IBM đã tiến hóa từ sản xuất phần cứng sang cung cấp dịch vụ công nghệ và giải pháp phần mềm, với trọng tâm hiện tại là điện toán đám mây, AI và bảo mật. Các quyết định chiến lược như việc mua lại Red Hat và phát triển IBM Watson đã giúp IBM duy trì vị thế của mình trong ngành công nghệ.
3. Lịch sử chủ sở hữu của IBM
IBM (International Business Machines Corporation) là một công ty đại chúng, có nghĩa là quyền sở hữu của công ty nằm trong tay các cổ đông. Những cổ đông này có thể bao gồm các cá nhân, tổ chức tài chính, quỹ đầu tư và các nhà đầu tư khác. Vì vậy, không có một cá nhân hay tổ chức cụ thể nào là “chủ sở hữu” duy nhất của IBM mà thay vào đó, quyền sở hữu được chia thành nhiều phần thông qua cổ phiếu được giao dịch công khai trên các sàn chứng khoán.
3.1. Giai đoạn đầu và gia đình Watson (1914 – 1950s)
- Thomas J. Watson Sr.: Năm 1914, Thomas J. Watson Sr. trở thành Chủ tịch của Công ty Computing-Tabulating-Recording (CTR), tiền thân của IBM. Watson đóng vai trò quan trọng trong việc định hình IBM thành một công ty toàn cầu và đã nắm giữ quyền kiểm soát lớn thông qua cổ phần và vị trí lãnh đạo của mình.
- Watson Family Influence: Sau khi Thomas J. Watson Sr. qua đời vào năm 1956, con trai ông là Thomas J. Watson Jr. tiếp quản và giữ vị trí CEO cho đến năm 1971. Gia đình Watson có ảnh hưởng lớn đến IBM trong hơn nửa thế kỷ, nhưng công ty không phải thuộc sở hữu gia đình. Quyền sở hữu vẫn được chia sẻ qua cổ phiếu.
3.2. Thời kỳ công ty đại chúng (1950s – nay)
- Từ những năm 1950, IBM đã trở thành một công ty công cộng (public company), niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán New York (NYSE). Các cổ đông của IBM, bao gồm các nhà đầu tư tổ chức như quỹ hưu trí, quỹ tương hỗ và các nhà đầu tư cá nhân, nắm giữ quyền sở hữu thông qua việc sở hữu cổ phiếu của công ty.
- Trong suốt lịch sử của IBM, không có cá nhân hay gia đình nào duy trì quyền kiểm soát độc quyền đối với công ty. Thay vào đó, hội đồng quản trị và các giám đốc điều hành, cùng với các cổ đông lớn, quản lý và định hướng chiến lược của công ty.
3.3. Các cổ đông lớn
- Các quỹ đầu tư lớn: Trong thời hiện đại, quyền sở hữu của IBM được phân bổ rộng rãi cho các quỹ đầu tư lớn, quỹ hưu trí và các nhà đầu tư tổ chức. Một số quỹ đầu tư như Vanguard Group và BlackRock thường nắm giữ tỷ lệ cổ phần lớn trong các công ty công nghệ lớn như IBM. Những tổ chức này không điều hành IBM, nhưng họ có ảnh hưởng đáng kể qua việc nắm giữ cổ phiếu.
- Nhà đầu tư cá nhân: Bên cạnh các quỹ đầu tư, một phần lớn cổ phần của IBM cũng được nắm giữ bởi các nhà đầu tư cá nhân. Những nhà đầu tư này mua và bán cổ phiếu của IBM trên thị trường chứng khoán.
3.4. Các CEO nổi bật và quyền lãnh đạo
- Thomas J. Watson Sr. (1914-1956): Là CEO đầu tiên của IBM, người đã định hình sự phát triển ban đầu của công ty.
- Thomas J. Watson Jr. (1956-1971): Tiếp tục lãnh đạo và đưa IBM trở thành một trong những công ty công nghệ quan trọng nhất thế giới.
- Lou Gerstner (1993-2002): Là một trong những CEO nổi tiếng nhất của IBM, ông đã cứu công ty khỏi cuộc khủng hoảng tài chính vào đầu thập kỷ 1990 và đưa IBM từ một công ty phần cứng truyền thống thành một công ty dịch vụ công nghệ và phần mềm.
- Virginia “Ginni” Rometty (2012-2020): Ginni Rometty là CEO đầu tiên của IBM và là người dẫn dắt công ty trong quá trình chuyển đổi sang đám mây và trí tuệ nhân tạo.
- Arvind Krishna (2020 – nay): Arvind Krishna, CEO hiện tại của IBM, là người tập trung vào chiến lược phát triển đám mây lai (hybrid cloud) và AI, đặc biệt sau khi mua lại Red Hat.
3.5. Tóm tắt:
IBM là một công ty đại chúng được sở hữu bởi các cổ đông thông qua cổ phiếu được giao dịch trên sàn chứng khoán. Mặc dù gia đình Watson đóng vai trò quan trọng trong lịch sử ban đầu của IBM, họ không giữ quyền sở hữu độc quyền. Trong giai đoạn hiện đại, quyền sở hữu công ty thuộc về các quỹ đầu tư, các nhà đầu tư tổ chức lớn, và các cổ đông cá nhân. Quyền điều hành công ty được giao cho hội đồng quản trị và các giám đốc điều hành, những người được bổ nhiệm bởi các cổ đông.
4. Danh sách 10 cổ đông lớn nhất của IBM
Dưới đây là danh sách 10 cổ đông lớn nhất của IBM, dịch sang tiếng Việt:
Hạng | Cổ đông | Tỷ lệ cổ phần | Số lượng cổ phần |
---|---|---|---|
1 | Vanguard Fiduciary Trust Co. | 9.676% | 89,134,779 |
2 | BlackRock Advisors LLC | 6.240% | 57,481,009 |
3 | State Street Corporation | 5.913% | 54,471,080 |
4 | Geode Capital Management LLC | 2.228% | 20,525,419 |
5 | iShares (DE) InvAG | 1.809% | 16,658,993 |
6 | Bram Bradesco Asset Management | <0.001% | 1,970 |
Những nhà đầu tư tổ chức này nắm giữ một phần lớn cổ phiếu của IBM, với Vanguard và BlackRock là những cổ đông lớn nhất
5. Giới thiệu tổng quan về các nhà sáng lập IBM
IBM được thành lập vào năm 1911 với tên gọi Computing-Tabulating-Recording Company (CTR) từ sự hợp nhất của ba công ty nhỏ do Charles Ranlett Flint tổ chức. Vào năm 1924, công ty đổi tên thành International Business Machines Corporation (IBM).
Các nhà sáng lập chính:
- Charles Ranlett Flint: Doanh nhân tổ chức sự hợp nhất ban đầu.
- Thomas J. Watson Sr.: (1874–1956) là người được coi là đã sáng lập nên đế chế IBM như chúng ta biết ngày nay. Ông gia nhập Computing-Tabulating-Recording Company (CTR) vào năm 1914 và đến năm 1924, đổi tên công ty thành International Business Machines (IBM). Watson đã đưa ra những chiến lược tiếp thị và văn hóa doanh nghiệp độc đáo, biến IBM trở thành công ty công nghệ hàng đầu thế giới. Ông cũng nổi tiếng với phương châm “THINK,” khuyến khích sự đổi mới và tư duy sáng tạo trong doanh nghiệp. Watson dẫn dắt IBM cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1956.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh