Mục Lục
1. Mô hình kinh doanh của Airbus
Mô hình kinh doanh của Airbus, một trong những nhà sản xuất máy bay lớn nhất thế giới, dựa trên một loạt các yếu tố liên quan đến sản xuất, phát triển công nghệ, và cung cấp dịch vụ cho các ngành hàng không, vũ trụ và quốc phòng. Dưới đây là các yếu tố chính trong mô hình kinh doanh của Airbus:
1.1. Sản xuất máy bay thương mại
- Máy bay hành khách: Airbus thiết kế, sản xuất và cung cấp các dòng máy bay thương mại như Airbus A320, A330, A350 và A380. Đây là phân khúc mang lại doanh thu lớn nhất cho công ty, với các đơn đặt hàng từ các hãng hàng không trên toàn thế giới.
- Cá nhân hóa máy bay: Airbus cung cấp dịch vụ tùy chỉnh cho khách hàng theo các yêu cầu đặc biệt, từ việc thiết kế nội thất máy bay cho đến tích hợp các công nghệ tối tân.
1.2. Dịch vụ hàng không
- Bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật: Airbus cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa và đại tu (MRO – Maintenance, Repair, and Overhaul) cho các hãng hàng không, giúp kéo dài tuổi thọ của máy bay và tăng cường hiệu quả vận hành.
- Giải pháp kỹ thuật số: Airbus sử dụng các nền tảng dữ liệu và các công cụ quản lý hiệu suất để tối ưu hóa quy trình vận hành máy bay, bao gồm Skywise – một nền tảng phân tích dữ liệu lớn cho các hãng hàng không.
1.3. Vũ trụ và quốc phòng
- Vũ trụ: Airbus tham gia vào việc phát triển và sản xuất vệ tinh, tàu vũ trụ và các hệ thống không gian khác. Điều này bao gồm cả lĩnh vực vệ tinh viễn thông, thăm dò không gian và các giải pháp liên quan đến không gian cho các chính phủ và tổ chức quốc tế.
- Quốc phòng: Công ty sản xuất các máy bay quân sự như A400M và máy bay vận tải chiến thuật, cũng như cung cấp các dịch vụ quốc phòng, bao gồm giám sát và truyền thông quân sự.
1.4. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
- Airbus đầu tư mạnh vào R&D để phát triển các công nghệ tiên tiến nhằm giảm lượng khí thải, nâng cao hiệu quả nhiên liệu, và tăng cường sự an toàn trong ngành hàng không. Các dự án nổi bật bao gồm phát triển máy bay chạy bằng năng lượng hydro và các giải pháp tự động hóa.
1.5. Chuỗi cung ứng toàn cầu
- Airbus có mạng lưới cung cấp toàn cầu rộng lớn với hàng ngàn nhà cung cấp. Các bộ phận và linh kiện được sản xuất tại nhiều quốc gia và được lắp ráp tại các nhà máy của Airbus ở châu Âu và Mỹ.
1.6. Thị trường quốc tế và đối tác chiến lược
- Airbus có khách hàng trên toàn cầu, từ các hãng hàng không thương mại đến các chính phủ. Công ty có nhiều đối tác chiến lược tại các khu vực khác nhau, giúp tăng cường sức mạnh trên thị trường quốc tế và mở rộng khả năng sản xuất.
1.7. Tài chính và dịch vụ thuê mua
- Airbus có bộ phận cung cấp các giải pháp tài chính và dịch vụ thuê mua máy bay, giúp các hãng hàng không có thể sở hữu và vận hành máy bay thông qua các hình thức cho thuê, tín dụng hoặc các hình thức tài chính khác.
1.8. Hợp tác quốc tế
- Airbus thường hợp tác với các nhà sản xuất và công ty trong các ngành liên quan để phát triển các công nghệ mới, đặc biệt là trong các dự án lớn như máy bay thế hệ mới hoặc các chương trình vũ trụ.
1.9. Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận vài năm gần đây
- Trong vài năm gần đây, Airbus đã ghi nhận doanh thu và lợi nhuận ấn tượng, bất chấp những thách thức từ đại dịch COVID-19. Năm 2022, doanh thu của Airbus đạt khoảng 58,8 tỷ EUR, tăng mạnh so với mức 52,1 tỷ EUR của năm 2021. Chi phí hoạt động cũng tăng lên, nhưng công ty vẫn báo cáo lợi nhuận ròng đạt khoảng 4,3 tỷ EUR trong năm 2022, nhờ vào sự phục hồi của ngành hàng không và tăng trưởng trong đơn đặt hàng máy bay. Năm 2023, dự báo doanh thu tiếp tục tăng, với mục tiêu đạt khoảng 65 tỷ EUR nhờ vào việc giao máy bay A320 và A350 mới. Lợi nhuận ròng cũng được kỳ vọng cải thiện, cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của Airbus trong thị trường hàng không toàn cầu.
Mô hình kinh doanh của Airbus là sự kết hợp của công nghệ tiên tiến, năng lực sản xuất mạnh mẽ, và việc cung cấp các dịch vụ đa dạng, giúp duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và quốc phòng.
2. Lịch sử Airbus
Lịch sử của Airbus là một câu chuyện về sự hợp tác xuyên quốc gia ở châu Âu, nhằm phát triển một nhà sản xuất máy bay thương mại hàng đầu thế giới. Dưới đây là các mốc quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của Airbus:
2.1. Thành lập và khởi đầu (1967 – 1970)
- 1967: Chính phủ Pháp và Đức bắt đầu đàm phán về việc hợp tác sản xuất máy bay châu Âu để cạnh tranh với các hãng sản xuất máy bay từ Mỹ như Boeing và McDonnell Douglas. Ý tưởng này xuất phát từ nhu cầu châu Âu tự chủ hơn trong ngành công nghiệp hàng không.
- 1969: Tại Triển lãm Hàng không Paris, Pháp và Đức ký kết thỏa thuận phát triển một loại máy bay thân rộng, hai động cơ, tên là Airbus A300. Đây là máy bay đầu tiên của Airbus, với khả năng chuyên chở 250 hành khách.
- 1970: Airbus Industrie chính thức được thành lập như một liên doanh, với các đối tác chính ban đầu là công ty hàng không Pháp Sud Aviation (sau này trở thành Aérospatiale) và công ty Đức Deutsche Airbus. Nhiều quốc gia khác, bao gồm Tây Ban Nha và Vương quốc Anh, cũng tham gia liên doanh.
2.2. Thập kỷ 1970: Máy bay đầu tiên – A300
- 1972: Chuyến bay đầu tiên của Airbus A300 cất cánh. Đây là máy bay phản lực hai động cơ thân rộng đầu tiên trên thế giới, và nhanh chóng được ưa chuộng vì hiệu quả kinh tế cao hơn các máy bay ba hoặc bốn động cơ.
- 1974: A300 bắt đầu được bán và sử dụng thương mại. Khách hàng đầu tiên là hãng hàng không Air France. Ban đầu, Airbus gặp nhiều khó khăn trong việc thâm nhập thị trường Mỹ, nhưng dần dần, máy bay A300 đã chứng minh được hiệu suất và chi phí vận hành tốt hơn.
2.3. Thập kỷ 1980: Mở rộng dòng sản phẩm
- 1982: Airbus giới thiệu mẫu máy bay A310, một phiên bản ngắn hơn và nhẹ hơn của A300, nhằm phục vụ các chuyến bay có cự ly ngắn hơn. Mẫu máy bay này giúp Airbus mở rộng thị trường và đáp ứng nhu cầu đa dạng của các hãng hàng không.
- 1984: Airbus bắt đầu phát triển mẫu máy bay A320, một chiếc máy bay phản lực thân hẹp hai động cơ, nổi tiếng với hệ thống điều khiển bay bằng điện tử (fly-by-wire) – công nghệ lần đầu tiên được sử dụng trong các máy bay thương mại.
- 1988: Airbus A320 ra mắt và nhanh chóng trở thành một trong những dòng máy bay phổ biến nhất thế giới nhờ hiệu suất vận hành và công nghệ tiên tiến.
2.4. Thập kỷ 1990: Phát triển toàn cầu
- 1992: Airbus ký thỏa thuận với Boeing về việc phân chia thị phần hàng không thương mại, đánh dấu sự tăng trưởng mạnh mẽ của hãng trong ngành.
- 1994: Airbus giới thiệu dòng máy bay A330 và A340, hai mẫu máy bay thân rộng dành cho các chuyến bay tầm xa. A340 có bốn động cơ và được thiết kế cho các chuyến bay liên lục địa dài, trong khi A330 có hai động cơ, tập trung vào hiệu quả nhiên liệu.
- 1997: Airbus bắt đầu nghiên cứu và phát triển mẫu máy bay siêu lớn, sau này trở thành Airbus A380.
2.5. Thập kỷ 2000: Airbus A380 và vị thế toàn cầu
- 2001: Airbus chính thức trở thành một công ty duy nhất, thay thế mô hình liên doanh trước đây, với tên gọi Airbus S.A.S.. Việc sáp nhập giúp Airbus dễ dàng quản lý và vận hành hoạt động toàn cầu.
- 2005: Chuyến bay đầu tiên của Airbus A380, máy bay thương mại lớn nhất thế giới, với sức chứa hơn 850 hành khách. A380 là một kỳ tích về kỹ thuật, nhưng do chi phí vận hành cao và xu hướng chuyển sang các máy bay tầm trung, loại máy bay này không đạt được kỳ vọng thương mại dài hạn.
- 2006: Airbus gặp khó khăn khi dự án A380 bị chậm trễ và phát sinh nhiều chi phí, nhưng công ty vẫn tiếp tục phát triển các sản phẩm mới để duy trì vị thế trong ngành.
2.6. Thập kỷ 2010: Máy bay hiện đại và công nghệ xanh
- 2010: Airbus bắt đầu phát triển dòng máy bay A350 XWB (Xtra Wide Body), một dòng máy bay thân rộng có khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, nhằm cạnh tranh với Boeing 787 Dreamliner.
- 2013: Chuyến bay đầu tiên của A350 XWB diễn ra, và nó nhanh chóng được các hãng hàng không trên toàn cầu ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế thoải mái cho hành khách.
- 2015: Airbus công bố chiến lược tăng cường phát triển công nghệ năng lượng sạch, bao gồm nghiên cứu máy bay chạy bằng năng lượng hydro và các sáng kiến giảm khí thải CO2.
2.7. Thập kỷ 2020: Chuyển đổi kỹ thuật số và bền vững
- 2020: Airbus, giống như nhiều hãng hàng không và nhà sản xuất khác, chịu ảnh hưởng lớn từ đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, công ty đã đẩy mạnh việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số và triển khai các giải pháp quản lý hiệu quả cho khách hàng thông qua nền tảng Skywise.
- 2021: Airbus thông báo về kế hoạch phát triển máy bay chạy bằng năng lượng hydro, với mục tiêu đưa các máy bay này vào hoạt động vào năm 2035, nhằm góp phần vào mục tiêu phát thải bằng 0 của ngành hàng không.
2.8. Ngày nay
Airbus tiếp tục là một trong những công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp hàng không thế giới, với sự tập trung vào các dòng máy bay hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ bền vững. Công ty cũng mở rộng sang các lĩnh vực như vệ tinh, không gian và các hệ thống quốc phòng.
Lịch sử phát triển của Airbus phản ánh sự hợp tác xuyên quốc gia và nỗ lực không ngừng để đổi mới, cạnh tranh và dẫn đầu trong ngành hàng không vũ trụ.
3. Lịch sử chủ sở hữu của Airbus
Lịch sử sở hữu của Airbus trải qua nhiều giai đoạn phức tạp, gắn liền với các quá trình hợp nhất, thay đổi cấu trúc và điều chỉnh chiến lược do tính chất hợp tác xuyên quốc gia giữa các công ty châu Âu.
3.1. Giai đoạn liên doanh ban đầu (1970 – 2000)
- Airbus Industrie được thành lập vào năm 1970 dưới dạng một tập đoàn liên doanh (consortium) giữa các công ty hàng không của Pháp, Đức, và sau này là Tây Ban Nha và Anh. Trong đó, các đối tác chính bao gồm:
- Aérospatiale (Pháp): Ban đầu là nhà sản xuất chính của phần thân máy bay.
- Deutsche Airbus (Đức): Đảm nhiệm sản xuất cánh và các bộ phận cấu trúc.
- British Aerospace (Anh): Tham gia từ năm 1979, tập trung vào sản xuất cánh máy bay, một phần quan trọng trong thiết kế của Airbus.
- CASA (Tây Ban Nha): Tham gia vào năm 1971, với trọng trách sản xuất phần đuôi máy bay.
Trong giai đoạn này, các đối tác giữ quyền sở hữu tách biệt và vận hành theo mô hình hợp tác, với tỷ lệ góp vốn khác nhau.
3.2. Sự hợp nhất thành một công ty duy nhất (2000)
- Đến năm 2000, Airbus quyết định hợp nhất các đơn vị sở hữu để thành lập Airbus S.A.S. Đây là bước ngoặt quan trọng, bởi vì thay vì hoạt động dưới dạng liên doanh, Airbus đã trở thành một công ty hợp nhất với cấu trúc sở hữu rõ ràng hơn.
- Việc hợp nhất này diễn ra dưới sự sáp nhập của các công ty mẹ, cụ thể là Aérospatiale-Matra (Pháp), DaimlerChrysler Aerospace (DASA) của Đức, và CASA của Tây Ban Nha, để tạo thành tập đoàn EADS (European Aeronautic Defence and Space Company). British Aerospace đã rút khỏi liên doanh vào năm 1999 để tập trung vào Boeing và ngành quốc phòng. Điều này làm cho EADS sở hữu phần lớn cổ phần trong Airbus.
3.3. Giai đoạn EADS và chuyển đổi thành Airbus Group (2000 – 2013)
- EADS nắm giữ khoảng 80% cổ phần trong Airbus, trong khi phần còn lại thuộc về BAE Systems (trước đây là British Aerospace). Tuy nhiên, vào năm 2006, BAE Systems quyết định bán phần sở hữu của mình (20%) cho EADS, đưa EADS trở thành chủ sở hữu gần như toàn bộ của Airbus.
- 2013: EADS thực hiện việc tái cấu trúc toàn diện và đổi tên thành Airbus Group, đồng thời tập trung toàn bộ thương hiệu và các hoạt động dưới cái tên Airbus, bao gồm cả các mảng quốc phòng và không gian.
3.4. Airbus Group trở thành Airbus SE (2017 – nay)
- Năm 2017, Airbus Group tiếp tục tái cấu trúc và đổi tên thành Airbus SE (Societas Europaea), phản ánh sự thay đổi cấu trúc pháp lý và sự quốc tế hóa ngày càng sâu rộng. Airbus SE được niêm yết trên các sàn giao dịch lớn như Euronext và hiện tại được sở hữu bởi các cổ đông công khai, nhưng vẫn có sự tham gia chiến lược của các chính phủ.
- Các chính phủ Pháp, Đức, và Tây Ban Nha vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu sở hữu của Airbus thông qua các quỹ đầu tư và tổ chức nhà nước:
- SOGEPA (Pháp), GZBV (Đức) và SEPI (Tây Ban Nha) nắm giữ cổ phần chiến lược trong Airbus, với tổng cộng khoảng 28% cổ phần, đảm bảo quyền kiểm soát và ảnh hưởng ở cấp quốc gia đối với các quyết định chiến lược của công ty.
3.5. Hiện nay
- Airbus hoạt động dưới dạng công ty cổ phần với tỷ lệ sở hữu công khai lớn, nhưng sự kiểm soát của chính phủ các nước châu Âu vẫn giữ vai trò chiến lược. Sự hiện diện của các cổ đông quốc gia đảm bảo rằng Airbus có thể tiếp tục duy trì các lợi ích quốc phòng, công nghiệp và chiến lược quan trọng cho châu Âu.
3.6. Những ảnh hưởng chính trị và kinh tế
- Quá trình chuyển đổi từ một liên doanh đa quốc gia sang một công ty niêm yết công khai cho thấy Airbus đã phát triển từ một dự án hợp tác châu Âu thành một tổ chức toàn cầu. Tuy nhiên, các chính phủ châu Âu, đặc biệt là Pháp và Đức, vẫn có ảnh hưởng lớn đến Airbus thông qua các cổ đông nhà nước.
- Airbus cũng phải cân nhắc các yếu tố địa chính trị khi quản lý các mối quan hệ quốc tế, đặc biệt là với Mỹ, nơi Boeing là đối thủ lớn nhất. Các tranh chấp thương mại liên quan đến trợ cấp chính phủ và các hiệp định hàng không quốc tế cũng là những yếu tố tác động đến sự phát triển của công ty.
Như vậy, lịch sử sở hữu của Airbus là một minh chứng cho sự hợp tác chiến lược châu Âu và quá trình hiện đại hóa từ mô hình liên doanh truyền thống đến công ty toàn cầu hóa với sở hữu công khai.
Xin chào,
99,99% bài viết tại website là kết quả của khai thác dữ liệu từ AI ChatGPT sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ vài bài là không dùng AI. Tôi lưu tại website này để tra cứu khi cần, để học và để chia sẻ cho bạn bè tôi. Nếu bạn tìm thấy nội dung nào đó khi tìm kiếm thì cứ đọc thoải mái, nó miễn phí, không quảng cáo.
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh