Mục Lục
1. Mô hình kinh doanh của Harvard
Mô hình kinh doanh của Đại học Harvard, và đặc biệt là của Trường Kinh doanh Harvard (Harvard Business School – HBS), chủ yếu tập trung vào việc kết hợp giáo dục hàng đầu với nghiên cứu và các mối quan hệ doanh nghiệp để đạt được danh tiếng toàn cầu và bền vững về tài chính. Dưới đây là các yếu tố chính trong mô hình kinh doanh của Harvard:
1.1. Học phí cao và nguồn thu đa dạng
- Harvard có mức học phí và chi phí sinh hoạt cao, đặc biệt là các chương trình MBA và Thạc sĩ. Học phí từ sinh viên là một nguồn thu quan trọng.
- Ngoài học phí, các nguồn thu khác bao gồm đầu tư từ quỹ tài trợ (endowment fund), quyên góp từ cựu sinh viên và doanh nghiệp, cũng như doanh thu từ xuất bản (như Harvard Business Review).
1.2. Quỹ tài trợ lớn (Endowment Fund)
- Harvard sở hữu quỹ tài trợ lớn nhất thế giới trong lĩnh vực giáo dục, với trị giá hàng chục tỷ USD. Quỹ này được đầu tư vào các lĩnh vực tài chính, bất động sản, và các sản phẩm tài chính khác, giúp mang lại nguồn lợi nhuận ổn định hàng năm.
- Quỹ tài trợ không chỉ dùng để chi trả các chi phí vận hành mà còn được tái đầu tư vào nghiên cứu, cơ sở vật chất, và các chương trình học bổng.
1.3. Chương trình đào tạo và nghiên cứu đẳng cấp quốc tế
- Harvard nổi tiếng với các phương pháp giảng dạy tiên tiến, đặc biệt là phương pháp tình huống (case study method) tại HBS, giúp sinh viên hiểu rõ các vấn đề thực tế của doanh nghiệp và rèn luyện tư duy phản biện.
- Trường tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu, từ đó không chỉ cải thiện danh tiếng mà còn đóng góp vào các công trình khoa học, tạo ra các cơ hội hợp tác với doanh nghiệp và chính phủ.
1.4. Hợp tác chiến lược và mạng lưới cựu sinh viên
- Harvard thiết lập quan hệ hợp tác với nhiều công ty, tập đoàn đa quốc gia và các tổ chức tài chính, tạo điều kiện cho sinh viên có cơ hội thực tập và làm việc tại các công ty hàng đầu.
- Mạng lưới cựu sinh viên rộng khắp trên toàn cầu không chỉ tạo sự uy tín mà còn mang lại nguồn quyên góp, hợp tác, và các cơ hội kinh doanh, tuyển dụng.
1.5. Xuất bản và cấp bằng trực tuyến
- Harvard Business Publishing (HBP), thuộc sở hữu của HBS, là một nguồn doanh thu lớn nhờ vào xuất bản các bài báo, tạp chí như Harvard Business Review, và các sách kinh doanh.
- Harvard cũng đẩy mạnh phát triển các chương trình giáo dục trực tuyến thông qua Harvard Online Learning và các nền tảng học tập mở (MOOC), như HarvardX trên edX, mở rộng tầm ảnh hưởng giáo dục của Harvard ra toàn cầu.
1.6. Tổng doanh thu và chi phí gần đây
- Doanh thu: Trong những năm gần đây, doanh thu của Harvard thường đạt từ 5 đến 6 tỷ USD.
- Chi phí: Chi phí hàng năm của Harvard cũng nằm trong khoảng từ 4,5 đến 5 tỷ USD. Điều này giúp trường đạt được một phần chênh lệch dương nhỏ, phần lớn được đưa trở lại quỹ tài trợ và tái đầu tư vào các chương trình dài hạn.
Mô hình kinh doanh của Harvard được coi là hình mẫu cho các trường đại học khác nhờ vào việc kết hợp các nguồn thu ổn định, chất lượng giáo dục cao, và khả năng mở rộng qua các hợp tác và đầu tư chiến lược.
2. Lịch sử Harvard
Đại học Harvard, được thành lập vào năm 1636 tại Cambridge, Massachusetts, là trường đại học lâu đời nhất tại Hoa Kỳ và là một trong những trường danh tiếng nhất trên thế giới. Dưới đây là những cột mốc chính trong lịch sử hình thành và phát triển của Harvard:
2.1. Thành lập và tên gọi ban đầu
- Năm 1636, Harvard được thành lập bởi Nghị viện Thuộc địa Massachusetts (Massachusetts Bay Colony). Ban đầu, trường chủ yếu đào tạo các mục sư và là trung tâm giáo dục tôn giáo theo tư tưởng Thanh giáo.
- Tên “Harvard” được đặt vào năm 1639 để vinh danh John Harvard, một mục sư người Anh đã hiến tặng thư viện và một nửa tài sản của mình cho trường. Ông được coi là nhà sáng lập danh dự của trường.
2.2. Thế kỷ 18: Chuyển đổi sang trung tâm giáo dục đa ngành
- Trong thế kỷ 18, Harvard dần dần chuyển đổi từ một trường tôn giáo sang một cơ sở giáo dục đa ngành, đào tạo các nhà lãnh đạo trong các lĩnh vực khác nhau.
- Trường mở rộng chương trình giảng dạy để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, văn học, y khoa, và luật.
2.3. Thế kỷ 19: Mở rộng và hiện đại hóa
- Năm 1810, Trường Y Harvard (Harvard Medical School) được thành lập, đặt nền móng cho ngành đào tạo y khoa.
- Năm 1816, Trường Luật Harvard (Harvard Law School) ra đời, trở thành một trong những trường luật danh tiếng nhất thế giới.
- Trong giai đoạn này, Harvard bắt đầu mở rộng các chương trình học tập, nghiên cứu và xây dựng cơ sở vật chất. Trường mở rộng thêm nhiều tòa nhà và khu học xá.
2.4. Thế kỷ 20: Vươn tầm quốc tế
- Dưới sự lãnh đạo của các hiệu trưởng như Charles W. Eliot (1869-1909) và James Bryant Conant (1933-1953), Harvard đã cải cách giáo dục và nghiên cứu, chuyển từ một trường đại học chỉ đào tạo cử nhân thành một trung tâm nghiên cứu tầm cỡ quốc tế.
- Năm 1908, Trường Kinh doanh Harvard (Harvard Business School – HBS) được thành lập và tiên phong trong việc sử dụng phương pháp tình huống (case method), nổi tiếng trong giáo dục kinh doanh.
- Harvard cũng mở rộng các trường đào tạo sau đại học và các chương trình nghiên cứu tiên tiến, trở thành một trong những đại học nghiên cứu hàng đầu thế giới.
2.5. Thế kỷ 21: Đổi mới và thích ứng
- Harvard tiếp tục mở rộng và hiện đại hóa các cơ sở học tập, cải tiến công nghệ và đẩy mạnh phát triển các chương trình học trực tuyến, nghiên cứu liên ngành và đào tạo toàn cầu.
- Trường đã đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, biến đổi khí hậu và công nghệ sinh học.
- Trong những năm gần đây, Harvard cũng nỗ lực cải thiện sự đa dạng và công bằng trong tuyển sinh và đời sống học đường, nhằm tạo ra một cộng đồng học tập toàn diện.
2.6. Ảnh hưởng toàn cầu và danh tiếng
- Harvard được biết đến với danh tiếng mạnh mẽ và sức ảnh hưởng lớn trong các lĩnh vực giáo dục, kinh doanh, chính trị và nghiên cứu. Trường có nhiều cựu sinh viên nổi tiếng, bao gồm các tổng thống Mỹ, các nhà khoa học đoạt giải Nobel, và các lãnh đạo doanh nghiệp hàng đầu.
- Harvard vẫn duy trì vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng các trường đại học toàn cầu, là biểu tượng của học thuật và nghiên cứu đỉnh cao. Trường cũng là hình mẫu cho các tổ chức giáo dục trên thế giới với mô hình tài chính bền vững và hoạt động giáo dục tiên tiến.
Với hơn 380 năm lịch sử, Harvard đã trở thành biểu tượng của tri thức và phát triển giáo dục vượt trội, tạo nên di sản học thuật toàn cầu.
3. Lịch sử chủ sở hữu của Harvard
Đại học Harvard không thuộc sở hữu của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào, mà được quản lý bởi một hệ thống điều hành tự trị. Từ khi thành lập, Harvard đã hoạt động như một tổ chức giáo dục độc lập, không có “chủ sở hữu” theo nghĩa truyền thống. Thay vào đó, nó được điều hành và bảo trợ bởi các hội đồng và tổ chức quản lý, cụ thể là Hội đồng Quản trị Harvard (Harvard Corporation) và Hội đồng Giám sát (Board of Overseers).
3.1. Hội đồng Quản trị Harvard (Harvard Corporation)
- Thành lập vào năm 1650, Harvard Corporation là tổ chức quản lý cao nhất của Harvard và là một trong những cơ quan quản lý lâu đời nhất của bất kỳ tổ chức giáo dục nào ở Hoa Kỳ. Được biết đến chính thức là President and Fellows of Harvard College, hội đồng này chịu trách nhiệm về các quyết định quan trọng và định hướng dài hạn của trường.
- Thành viên của Harvard Corporation bao gồm Chủ tịch Đại học Harvard và một nhóm các thành viên (fellows), thường là các cá nhân có uy tín trong các lĩnh vực học thuật, kinh doanh, và chính phủ.
- Hội đồng này quản lý các tài sản và nguồn quỹ của Harvard, bao gồm cả quỹ tài trợ (endowment fund) lớn của trường, đồng thời đưa ra các quyết định chiến lược về chính sách và chương trình học.
3.2. Hội đồng Giám sát (Board of Overseers)
- Hội đồng Giám sát là cơ quan điều hành thứ hai của Harvard, được thành lập vào thế kỷ 17. Hội đồng này có vai trò tư vấn và giám sát hoạt động của Harvard, tập trung vào việc duy trì tiêu chuẩn học thuật và đánh giá các chương trình học.
- Thành viên của Hội đồng Giám sát được bầu bởi các cựu sinh viên Harvard và giữ nhiệm kỳ kéo dài trong 6 năm. Hội đồng này cung cấp các đánh giá định kỳ về hoạt động của các khoa, chương trình và các hoạt động khác của trường.
- Hội đồng Giám sát đóng vai trò cung cấp sự giám sát rộng hơn về chất lượng giáo dục, hoạt động nghiên cứu, và ảnh hưởng của trường đến xã hội.
3.3. Quỹ tài trợ Harvard (Endowment Fund)
- Mặc dù không phải là “chủ sở hữu”, quỹ tài trợ của Harvard đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độc lập và tự chủ tài chính của trường. Quỹ này, có trị giá hơn 50 tỷ USD, là nguồn hỗ trợ tài chính cho các hoạt động giảng dạy, nghiên cứu, học bổng, và phát triển cơ sở hạ tầng.
- Quỹ tài trợ được quản lý bởi Harvard Management Company (HMC), một tổ chức riêng biệt thuộc Harvard, chuyên về đầu tư tài chính. Việc quản lý quỹ tài trợ không chỉ giúp Harvard duy trì sự ổn định mà còn cho phép trường đầu tư mạnh vào các chương trình học tập và nghiên cứu.
3.4. Tự trị và tính độc lập của Harvard
- Harvard hoạt động như một tổ chức giáo dục phi lợi nhuận với quyền tự chủ cao. Dù nhận một số hỗ trợ từ chính phủ liên bang, trường vẫn chủ yếu phụ thuộc vào quỹ tài trợ và các nguồn thu khác, giúp duy trì sự độc lập trong chính sách và chương trình giáo dục.
- Khác với các tổ chức vì lợi nhuận, Harvard không có cổ đông hoặc chủ sở hữu để chia sẻ lợi nhuận. Mọi nguồn thu của trường đều được tái đầu tư vào các hoạt động giáo dục, học bổng, và phát triển cơ sở hạ tầng.
3.5. Tóm lại
Không có cá nhân hay tổ chức nào sở hữu Đại học Harvard. Thay vào đó, trường được quản lý bởi các hội đồng độc lập và quỹ tài trợ, bảo đảm Harvard duy trì được sự độc lập tài chính và học thuật để phục vụ mục tiêu giáo dục và nghiên cứu.
4. Hình thức pháp lý của Harvard
Đại học Harvard được tổ chức theo hình thức pháp lý là một tổ chức phi lợi nhuận và học viện tư thục. Cụ thể, Harvard được đăng ký là một tổ chức phi lợi nhuận 501(c)(3) theo quy định của Sở Thuế vụ Hoa Kỳ (IRS), có nghĩa là nó được miễn thuế liên bang và hoạt động với mục đích giáo dục và từ thiện.
4.1. Cấu trúc pháp lý của Harvard
- Tổ chức phi lợi nhuận (Non-Profit Organization)
- Với hình thức pháp lý 501(c)(3), Harvard không có chủ sở hữu và không phân chia lợi nhuận. Tất cả lợi nhuận của Harvard, nếu có, đều được tái đầu tư vào các hoạt động học thuật, nghiên cứu, học bổng và phát triển cơ sở vật chất.
- Harvard nhận được các khoản quyên góp lớn từ cựu sinh viên, các tổ chức và quỹ đầu tư, và do đó phải tuân thủ các quy định về minh bạch tài chính và báo cáo công khai.
- Tổ chức tư thục (Private University)
- Harvard là một trường đại học tư thục và không phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Trường có quyền tự chủ cao trong các quyết định về quản trị, chính sách tuyển sinh, chương trình giảng dạy, và quản lý tài sản.
- Quản lý tài sản và quỹ tài trợ
- Quỹ tài trợ của Harvard, với trị giá trên 50 tỷ USD, được quản lý bởi Harvard Management Company (HMC), một tổ chức đầu tư chuyên biệt của trường. HMC hoạt động độc lập nhưng tuân thủ các nguyên tắc phi lợi nhuận, giúp đảm bảo quỹ tài trợ được sử dụng đúng mục đích giáo dục và từ thiện.
- Cơ quan quản lý nội bộ
- Harvard được quản lý bởi hai cơ quan chính là Hội đồng Quản trị (Harvard Corporation) và Hội đồng Giám sát (Board of Overseers), giúp duy trì sự ổn định và quản lý tài chính của trường. Các cơ quan này đảm bảo Harvard hoạt động phù hợp với quy định pháp luật và các giá trị học thuật.
4.2. Các quy định pháp lý
Là một tổ chức 501(c)(3), Harvard phải tuân theo các quy định của Đạo luật Đăng ký Thuế Liên bang và Đạo luật Tổ chức Phi lợi nhuận Massachusetts, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm tài chính, đồng thời được hưởng lợi từ các ưu đãi thuế để tối đa hóa nguồn tài trợ cho giáo dục và nghiên cứu.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh