Mục Lục
1. Mô hình kinh doanh của AT&T
Mô hình kinh doanh của AT&T dựa trên việc cung cấp các dịch vụ viễn thông, truyền hình, và giải trí tại Mỹ và trên toàn cầu. Công ty được chia thành các mảng chính sau:
1.1. Dịch vụ Viễn thông
Đây là lĩnh vực truyền thống và cốt lõi của AT&T, bao gồm các dịch vụ:
- Dịch vụ di động: AT&T cung cấp các gói cước thoại, tin nhắn, và dữ liệu di động cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ mạng 5G, là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển công nghệ của họ.
- Dịch vụ băng thông rộng: Bao gồm internet băng thông rộng cáp quang và DSL cho khách hàng hộ gia đình và doanh nghiệp. AT&T đã đầu tư mạnh vào mạng cáp quang và 5G để nâng cao tốc độ và độ phủ sóng internet.
- Dịch vụ điện thoại cố định: Mặc dù thị trường điện thoại cố định đang suy giảm, AT&T vẫn cung cấp các dịch vụ này cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
1.2. Giải trí và Truyền thông
Trước đây, AT&T sở hữu WarnerMedia, một trong những tập đoàn truyền thông lớn nhất, bao gồm HBO, CNN, Warner Bros, và các thương hiệu giải trí khác. Tuy nhiên, vào năm 2022, AT&T đã tách mảng WarnerMedia ra và hợp nhất với Discovery để thành lập Warner Bros. Discovery. Mặc dù không còn sở hữu trực tiếp các tài sản truyền thông này, nhưng AT&T đã từng phát triển mạnh mảng này thông qua các dịch vụ truyền hình cáp và streaming.
- DIRECTV: Dịch vụ truyền hình vệ tinh của AT&T (trước đây là công ty con của AT&T) cung cấp truyền hình trả tiền và các dịch vụ giải trí.
1.3. Dịch vụ cho doanh nghiệp
AT&T cung cấp một loạt các dịch vụ viễn thông và giải pháp công nghệ cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Giải pháp IoT (Internet of Things): Cung cấp kết nối và quản lý thiết bị thông minh cho các ngành công nghiệp như ô tô, sản xuất, y tế, và nông nghiệp.
- Dịch vụ điện toán đám mây: AT&T cung cấp các giải pháp điện toán đám mây cho doanh nghiệp để lưu trữ và quản lý dữ liệu.
- An ninh mạng: Công ty cung cấp các dịch vụ bảo mật và an ninh mạng cho khách hàng doanh nghiệp.
1.4. Phát triển công nghệ 5G
AT&T đã đầu tư rất nhiều vào hạ tầng mạng 5G, đặt mục tiêu trở thành nhà cung cấp dịch vụ di động hàng đầu với công nghệ này. 5G mang lại khả năng kết nối nhanh hơn và nhiều ứng dụng mới cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, từ thực tế ảo tăng cường (AR/VR) cho đến các ứng dụng y tế từ xa.
1.5. Dịch vụ Truyền thông Kỹ thuật số và Quảng cáo
AT&T có một mảng kinh doanh quảng cáo kỹ thuật số, trước đây được phát triển thông qua nền tảng quảng cáo Xandr. Dịch vụ này cung cấp các giải pháp quảng cáo kỹ thuật số dựa trên dữ liệu người dùng từ dịch vụ viễn thông và truyền thông của AT&T. Tuy nhiên, AT&T đã bán Xandr cho Microsoft vào năm 2021.
1.6. Chiến lược chuyển đổi
Với việc bán mảng WarnerMedia, AT&T đã tập trung nhiều hơn vào lĩnh vực viễn thông và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, đặc biệt là mạng 5G và cáp quang. Công ty đặt mục tiêu trở thành nhà cung cấp dịch vụ kết nối hàng đầu tại Mỹ, đồng thời mở rộng các dịch vụ băng thông rộng và các dịch vụ di động tiên tiến.
1.7. Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận vài năm gần đây
Dưới đây là tổng hợp doanh thu, chi phí, và lợi nhuận của AT&T trong những năm gần đây:
Năm | Doanh thu (tỷ USD) | Chi phí (tỷ USD) | Lợi nhuận thuần (tỷ USD) |
---|---|---|---|
2023 | 122,43 | N/A | 4,97 |
2022 | 120,74 | N/A | 5,6 |
2021 | 134,04 | N/A | 19,88 |
2020 | 143,05 | N/A | 11,89 |
Doanh thu AT&T có biến động qua các năm, với mức giảm đáng kể từ năm 2020 do tác động từ việc tái cơ cấu và các thương vụ như tách công ty WarnerMedia. Chi phí hoạt động và lợi nhuận thuần cũng chịu ảnh hưởng từ chiến lược đầu tư vào mạng 5G và cơ sở hạ tầng viễn thông, cùng với nỗ lực giảm bớt nợ và tập trung vào lĩnh vực dịch vụ không dây. Các số liệu chi tiết hơn có thể được tham khảo từ các báo cáo tài chính chính thức của AT&T.
Như vậy, mô hình kinh doanh của AT&T là sự kết hợp giữa việc cung cấp các dịch vụ viễn thông hiện đại và đầu tư vào công nghệ tương lai như 5G và IoT, với sự chuyển hướng rõ ràng sang trọng tâm cốt lõi là kết nối khách hàng với các dịch vụ số và giải pháp công nghệ.
2. Lịch sử AT&T
2.1. Khởi đầu và sự ra đời của AT&T
AT&T (American Telephone and Telegraph) được thành lập vào năm 1885 bởi Alexander Graham Bell, người đã phát minh ra điện thoại vào năm 1876. AT&T ban đầu là công ty con của Bell Telephone Company, nhằm quản lý và phát triển hệ thống điện thoại đường dài trên khắp nước Mỹ.
2.2. Phát triển và độc quyền
2.2.1 Thế kỷ 20: Sự bành trướng và độc quyền
Trong suốt đầu thế kỷ 20, AT&T nhanh chóng phát triển và nắm quyền kiểm soát gần như toàn bộ thị trường điện thoại tại Mỹ. Công ty đã mua lại nhiều đối thủ và xây dựng mạng lưới đường dài độc quyền. Sự thống trị của AT&T trong lĩnh vực viễn thông đã khiến công ty trở thành một trong những công ty lớn nhất nước Mỹ vào thời điểm đó.
2.2.2 Sự hình thành của hệ thống Bell
AT&T đã thành lập Bell System, một mạng lưới các công ty con chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ điện thoại địa phương và đường dài trên toàn nước Mỹ. Bell System trở thành trụ cột của hệ thống viễn thông Mỹ, với các công ty thành viên nổi bật như Pacific Bell, Southwestern Bell và Illinois Bell. Hệ thống này cũng bao gồm Bell Labs, một trung tâm nghiên cứu phát triển công nghệ viễn thông tiên tiến.
2.3. Vụ kiện chống độc quyền và tái cấu trúc
2.3.1 Vụ kiện của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ (1974)
AT&T bị kiện bởi Bộ Tư pháp Mỹ vào năm 1974 vì vi phạm luật chống độc quyền. Chính phủ cho rằng AT&T đã lạm dụng vị thế thống lĩnh thị trường và cản trở cạnh tranh trong ngành viễn thông. Vụ kiện kéo dài gần một thập kỷ.
2.3.2 Phán quyết năm 1982: Chia tách Bell System
Năm 1982, AT&T đồng ý một thỏa thuận chia tách Bell System thành các công ty độc lập, gọi là Baby Bells. Vào năm 1984, hệ thống Bell bị chia thành bảy công ty khu vực, trong đó AT&T vẫn giữ quyền quản lý mạng lưới đường dài và mảng kinh doanh thiết bị viễn thông.
2.4. Thời kỳ hiện đại
2.4.1 Sự mở rộng sang lĩnh vực di động và truyền thông (1990s – 2000s)
Sau khi bị chia tách, AT&T tập trung vào các lĩnh vực mới, bao gồm truyền thông di động và internet. Năm 1996, công ty đã mua lại McCaw Cellular Communications, đánh dấu bước đầu tiên vào thị trường di động. AT&T cũng mở rộng sang cung cấp dịch vụ internet băng thông rộng và truyền hình cáp.
2.4.2 Sáp nhập và mở rộng (2005 – 2020)
Năm 2005, SBC Communications, một trong những Baby Bells, đã mua lại AT&T và lấy tên AT&T cho công ty mới. Sau thương vụ này, AT&T tiếp tục mở rộng, đặc biệt là trong lĩnh vực truyền thông. Năm 2015, công ty đã mua lại DIRECTV, một nhà cung cấp dịch vụ truyền hình vệ tinh lớn, và năm 2018, AT&T hoàn tất việc mua lại Time Warner, trở thành một trong những tập đoàn truyền thông và viễn thông lớn nhất thế giới.
2.5. Chuyển hướng chiến lược và tương lai
2.5.1 Tái cấu trúc và tập trung vào viễn thông (2020 – 2022)
Trong những năm gần đây, AT&T đã bán lại nhiều tài sản không cốt lõi. Năm 2021, công ty bán Xandr, nền tảng quảng cáo kỹ thuật số, và năm 2022, AT&T tách mảng WarnerMedia và hợp nhất với Discovery để thành lập Warner Bros. Discovery. Những động thái này cho thấy sự tập trung trở lại vào mảng viễn thông, đặc biệt là phát triển mạng 5G và dịch vụ băng thông rộng.
2.5.2 Tương lai với công nghệ 5G
AT&T hiện đang đầu tư mạnh vào công nghệ mạng 5G, với tham vọng dẫn đầu trong thị trường kết nối di động và phát triển các dịch vụ viễn thông tiên tiến.
3. Lịch sử chủ sở hữu của AT&T
3.1. Khởi đầu và sự kiểm soát của Alexander Graham Bell
- 1876: Alexander Graham Bell phát minh ra điện thoại, và Bell Telephone Company được thành lập vào năm 1877 để quản lý quyền sáng chế. Ban đầu, công ty do Bell và các đối tác kiểm soát.
- 1885: AT&T (American Telephone and Telegraph Company) được thành lập như một công ty con của Bell Telephone Company nhằm quản lý mạng lưới viễn thông đường dài.
3.2. Bell System và sự phát triển thành độc quyền
- 1899: AT&T trở thành công ty mẹ của Bell Telephone Company và các công ty viễn thông khu vực khác, tạo ra hệ thống Bell.
- Đầu thế kỷ 20: AT&T mở rộng mạng lưới và trở thành một công ty độc quyền trong ngành điện thoại Mỹ. Lúc này, công ty chịu sự kiểm soát của các nhà đầu tư lớn như J.P. Morgan và các ngân hàng lớn ở Phố Wall.
3.3. Phán quyết chống độc quyền và tái cấu trúc
- 1974 – 1982: Chính phủ Mỹ kiện AT&T với lý do vi phạm luật chống độc quyền. Kết quả là vào năm 1984, hệ thống Bell được chia tách thành 7 công ty khu vực (Baby Bells) và AT&T chỉ giữ lại mảng dịch vụ đường dài và thiết bị viễn thông. Những Baby Bells này trở thành các công ty độc lập.
3.4. Thời kỳ Baby Bells và sự tái sáp nhập
- 1984 – 1990s: Các công ty Baby Bells phát triển riêng lẻ và độc lập. Một số Baby Bells như SBC Communications và BellSouth nổi lên như những công ty mạnh mẽ trong khu vực.
- 2005: SBC Communications, một trong những Baby Bells, mua lại AT&T với giá khoảng $16 tỷ. Sau thương vụ này, SBC giữ tên AT&T cho công ty mới và trở thành chủ sở hữu chính của thương hiệu AT&T.
3.5. Sáp nhập BellSouth và DIRECTV
- 2006: AT&T mua lại BellSouth, một công ty Baby Bell khác, với giá $86 tỷ, hợp nhất toàn bộ Bell System. Điều này giúp AT&T nắm quyền sở hữu hoàn toàn Cingular Wireless, một công ty viễn thông di động hàng đầu mà AT&T và BellSouth đồng sở hữu trước đó.
- 2015: AT&T tiếp tục mở rộng bằng việc mua lại DIRECTV với giá $48.5 tỷ, đưa AT&T trở thành nhà cung cấp truyền hình trả tiền lớn nhất tại Mỹ.
3.6. Thương vụ mua Time Warner
- 2018: AT&T mua lại Time Warner, một trong những tập đoàn truyền thông lớn nhất thế giới, với giá $85 tỷ. Thương vụ này giúp AT&T sở hữu các tài sản truyền thông quan trọng như HBO, CNN, và Warner Bros.
- 2021 – 2022: AT&T sau đó tách mảng WarnerMedia (bao gồm Time Warner) và sáp nhập với Discovery Inc., dẫn đến sự thành lập Warner Bros. Discovery. Điều này đánh dấu sự rời khỏi mảng truyền thông của AT&T và công ty chuyển hướng tập trung trở lại vào viễn thông.
3.7. Cấu trúc sở hữu hiện tại
- Hiện nay, AT&T là một tập đoàn viễn thông lớn, với cổ phần được giao dịch công khai trên sàn chứng khoán New York (NYSE: T). Công ty không còn thuộc sở hữu của bất kỳ cá nhân hay nhóm nhỏ nào mà thuộc về hàng triệu cổ đông công khai. Các quỹ đầu tư, nhà đầu tư tổ chức và các quỹ hưu trí lớn cũng nắm giữ cổ phần đáng kể trong AT&T.
3.8. Danh sách 10 cổ đông lớn nhất của AT&T
Dưới đây là danh sách 10 cổ đông lớn nhất của AT&T tính đến năm 2024:
STT | Cổ đông | Loại hình | Số lượng cổ phiếu | Tỷ lệ sở hữu | Giá trị (USD) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vanguard | Tổ chức | 561.750.382 | 7,83% | 12,1 tỷ |
2 | Vanguard Index Funds | Tổ chức | 477.418.390 | 6,66% | 10,28 tỷ |
3 | iShares | Tổ chức | 290.809.180 | 4,06% | 6,26 tỷ |
4 | SPDR | Tổ chức | 247.252.019 | 3,45% | 5,33 tỷ |
5 | Fidelity Concord Street Trust | Tổ chức | 114.814.086 | 1,60% | 2,47 tỷ |
6 | Vanguard Institutional Index Funds | Tổ chức | 51.006.047 | 0,71% | 1,10 tỷ |
7 | Invesco | Tổ chức | 47.775.181 | 0,67% | 1,03 tỷ |
8 | Amundi | Tổ chức | 38.183.016 | 0,53% | 822,46 triệu |
9 | Xtrackers | Tổ chức | 37.877.861 | 0,53% | 815,89 triệu |
10 | Columbia Funds Series Trust I | Tổ chức | 29.660.758 | 0,41% | 638,89 triệu |
Các cổ đông này đều là các tổ chức tài chính lớn, chiếm một phần lớn sở hữu trong AT&T
4. Giới thiệu tổng quan về Alexander Graham Bell
Alexander Graham Bell (1847–1922) là một nhà phát minh, nhà khoa học, và giáo sư người Scotland-Mỹ, nổi tiếng nhất với việc phát minh ra điện thoại. Bell đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử công nghệ viễn thông và có những đóng góp đáng kể trong nhiều lĩnh vực khác.
4.1. Cuộc đời và Học vấn
- Sinh ngày: 3 tháng 3 năm 1847, tại Edinburgh, Scotland.
- Gia đình: Bell sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghiên cứu về âm thanh và ngôn ngữ. Cha ông, Alexander Melville Bell, là nhà nghiên cứu về phương pháp dạy ngôn ngữ và âm học cho người khiếm thính, và mẹ ông bị khiếm thính, điều này có ảnh hưởng sâu sắc đến nghiên cứu của Bell.
- Học vấn: Bell được học tập tại nhiều nơi, bao gồm Đại học Edinburgh và Đại học London, nơi ông bắt đầu nghiên cứu về cơ học giọng nói và âm thanh.
4.2. Phát minh ra điện thoại
- Phát minh vĩ đại: Vào năm 1876, Bell đã được cấp bằng sáng chế cho phát minh ra điện thoại, đánh dấu một bước đột phá trong ngành viễn thông. Cuộc gọi điện thoại đầu tiên mà Bell thực hiện là với trợ lý của mình, Thomas Watson, với câu nói nổi tiếng: “Mr. Watson, come here, I want to see you”.
- Bell Telephone Company: Cùng năm, Bell thành lập Bell Telephone Company, tiền thân của tập đoàn viễn thông AT&T ngày nay.
4.3. Những đóng góp khác
- Giáo dục và hỗ trợ người khiếm thính: Bell dành nhiều năm làm việc với những người khiếm thính và phát triển phương pháp dạy nói cho họ. Ông là giáo sư tại Đại học Boston và mở một trường học dành cho người khiếm thính.
- Nghiên cứu khác: Ngoài phát minh về điện thoại, Bell còn tham gia vào nhiều lĩnh vực khác như hàng không, từ trường, và các công nghệ liên quan đến truyền tải âm thanh qua không khí. Ông cũng đã nghiên cứu về các thiết bị liên lạc không dây và phát triển hydrofoil (tàu cánh ngầm).
4.4. Di sản
- Giải thưởng và sự công nhận: Bell được vinh danh với nhiều giải thưởng khoa học và công nghệ trong suốt cuộc đời mình. Ông cũng là một trong những thành viên sáng lập của National Geographic Society và đóng góp nhiều cho các nghiên cứu khoa học.
- Tác động dài lâu: Phát minh của Bell đã tạo nền móng cho sự phát triển của ngành công nghiệp viễn thông toàn cầu, và ông được nhớ đến như một trong những nhà phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử.
4.5. Qua đời
- Mất ngày: 2 tháng 8 năm 1922, tại Nova Scotia, Canada. Khi ông qua đời, để tôn vinh sự đóng góp của Bell, tất cả các dịch vụ điện thoại trên toàn nước Mỹ đã ngừng hoạt động trong một phút.
Alexander Graham Bell không chỉ là một nhà phát minh tài ba mà còn là một nhà giáo dục đầy lòng nhân ái, để lại di sản vượt thời gian trong cả lĩnh vực khoa học và giáo dục.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh