Mục Lục
1. Giới thiệu
Thuật ngữ “Kitô” trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ đạo Kitô giáo (Christianity), bao gồm cả các tín đồ và các giáo lý liên quan đến Chúa Giê-su (Jesus Christ). Thuật ngữ này có một lịch sử dài và phức tạp, xuất phát từ việc phiên âm và chuyển ngữ các khái niệm Kitô giáo từ ngôn ngữ gốc Latinh và Hy Lạp sang tiếng Trung Quốc và sau đó là tiếng Việt.
2. Lịch sử thuật ngữ “Kitô” trong tiếng Việt
- Nguồn gốc chữ Hán và ngôn ngữ cổ điển:
- Thuật ngữ “Kitô” (基督) trong tiếng Việt là phiên âm của từ tiếng Trung Quốc “基督” (jīdū), vốn là cách phiên âm của từ “Christos” (Χριστός) trong tiếng Hy Lạp. “Christos” có nghĩa là “Đấng được xức dầu” (the Anointed One), tương đương với từ “Messiah” (מָשִׁיחַ) trong tiếng Hebrew.
- Khi các nhà truyền giáo phương Tây, đặc biệt là các nhà truyền giáo Dòng Tên, đến Trung Quốc vào thế kỷ 16 và 17, họ đã tìm cách dịch thuật các khái niệm Kitô giáo sang tiếng Trung Quốc để truyền giáo. Từ “Christ” được dịch thành “基督” (jīdū), với “基” (cơ) có nghĩa là “căn bản” hoặc “nền tảng” và “督” (đốc) mang nghĩa “giám sát” hoặc “chủ quản”. Cả hai chữ này được ghép lại để tạo ra một thuật ngữ gần âm với từ “Christ” trong tiếng Hy Lạp.
- Tiếp nhận qua Trung Quốc:
- Sau khi các khái niệm Kitô giáo được dịch sang tiếng Trung Quốc, chúng được truyền bá sang Việt Nam cùng với sự lan rộng của hoạt động truyền giáo. Từ thế kỷ 16 đến 19, các nhà truyền giáo Dòng Tên và các giáo sĩ khác đến Việt Nam và mang theo các khái niệm và thuật ngữ Kitô giáo được phiên âm từ tiếng Trung Quốc.
- Thuật ngữ “Kitô” đã được người Việt tiếp nhận để chỉ “Christ” trong tiếng Anh hoặc “Christos” trong tiếng Hy Lạp. Đây cũng là cách phiên âm quen thuộc trong việc học hỏi và tiếp nhận giáo lý từ các sách thánh kinh và tài liệu tôn giáo.
- Sử dụng trong tiếng Việt:
- Từ “Kitô” xuất hiện rộng rãi trong các văn bản tôn giáo, giáo lý và sách giáo khoa của cộng đồng Công giáo và Tin Lành ở Việt Nam. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ “Chúa Giê-su Kitô” (Jesus Christ), “Giáo hội Kitô giáo” (Christian Church), và “tín đồ Kitô” (Christian believers).
- Cụm từ “Kitô giáo” là từ chỉ chung cho đạo Cơ Đốc (Christianity), bao gồm cả Công giáo La Mã, Chính Thống giáo Đông phương, và các hệ phái Tin Lành. Trong ngôn ngữ hiện đại, “Kitô giáo” cũng thường dùng để phân biệt với các tôn giáo khác, như Phật giáo hay Hồi giáo.
- Vai trò và ý nghĩa trong ngôn ngữ hiện đại:
- “Kitô” và các từ liên quan được sử dụng phổ biến trong các tài liệu tôn giáo, học thuật, và văn hóa tại Việt Nam. Thuật ngữ này mang ý nghĩa rõ ràng về tín ngưỡng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, văn hóa và lịch sử.
- Ngoài ra, “Kitô giáo” được sử dụng rộng rãi trong các văn bản chính thức, tài liệu giáo dục và trên các phương tiện truyền thông để chỉ các khía cạnh liên quan đến đạo Kitô, lịch sử của Kitô giáo tại Việt Nam, và những tác động của nó trong xã hội Việt Nam.
3. Tóm lại:
Thuật ngữ “Kitô” trong tiếng Việt xuất phát từ việc phiên âm các khái niệm Kitô giáo từ tiếng Hy Lạp và Latin qua tiếng Trung Quốc. Nó được du nhập vào tiếng Việt qua các hoạt động truyền giáo và được sử dụng rộng rãi để chỉ đạo Kitô giáo, tín đồ Kitô, và các khái niệm liên quan đến Kitô giáo từ thế kỷ 16 đến nay.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh