Mục Lục
1. Bảng so sánh tốc độ của các chuẩn Wi-Fi phổ biến
Dưới đây là bảng so sánh tốc độ lý thuyết tối đa của các chuẩn Wi-Fi phổ biến hiện nay, bao gồm Wi-Fi 7, 6, 5, và các chuẩn cũ hơn, theo băng tần 2.4 GHz và 5 GHz:
Chuẩn Wi-Fi | Băng tần 2.4 GHz (Tốc độ tối đa lý thuyết) | Băng tần 5 GHz (Tốc độ tối đa lý thuyết) | Tốc độ tối đa lý thuyết (tổng cộng) |
---|---|---|---|
Wi-Fi 7 (802.11be) | Lên đến 1.1 Gbps (tối đa) | Lên đến 40 Gbps (với 320 MHz) | Lên đến 46 Gbps |
Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 1.1 Gbps | Lên đến 9.6 Gbps | Lên đến 10.7 Gbps |
Wi-Fi 5 (802.11ac) | Không hỗ trợ 2.4 GHz | Lên đến 3.5 Gbps | Lên đến 3.5 Gbps |
Wi-Fi 4 (802.11n) | Lên đến 600 Mbps | Lên đến 600 Mbps | Lên đến 600 Mbps |
Wi-Fi 3 (802.11g) | Lên đến 54 Mbps | Không hỗ trợ 5 GHz | Lên đến 54 Mbps |
Wi-Fi 2 (802.11a) | Không hỗ trợ 2.4 GHz | Lên đến 54 Mbps | Lên đến 54 Mbps |
Wi-Fi 1 (802.11b) | Lên đến 11 Mbps | Không hỗ trợ 5 GHz | Lên đến 11 Mbps |
Chú thích:
- Wi-Fi 7 (802.11be): Chuẩn Wi-Fi mới nhất, dự kiến tăng tốc độ tối đa trên băng tần 5 GHz, hỗ trợ băng tần 6 GHz, và có băng thông kênh rộng lên đến 320 MHz, cho phép truyền tải dữ liệu rất nhanh và ổn định.
- Wi-Fi 6 (802.11ax): Cung cấp tốc độ cao hơn trên cả 2.4 GHz và 5 GHz, đồng thời hiệu quả hơn trong môi trường nhiều thiết bị.
- Wi-Fi 5 (802.11ac): Chỉ hoạt động trên băng tần 5 GHz, chủ yếu tối ưu cho tốc độ cao và ít nhiễu.
- Wi-Fi 4 (802.11n): Là chuẩn đầu tiên hỗ trợ cả 2.4 GHz và 5 GHz, với tốc độ lên đến 600 Mbps.
Các tốc độ này là lý thuyết và thực tế có thể thấp hơn tùy thuộc vào các yếu tố như số lượng thiết bị kết nối, chất lượng thiết bị, và môi trường mạng.
2. Mối quan hệ giữa chuẩn Wifi và số lượng thiết bị có thể kết nối đến router
Mối quan hệ giữa chuẩn Wi-Fi và số lượng thiết bị kết nối đến router khá chặt chẽ, bởi mỗi chuẩn Wi-Fi khác nhau có những cải tiến về công nghệ nhằm tăng hiệu suất khi nhiều thiết bị kết nối đồng thời. Dưới đây là cách các chuẩn Wi-Fi ảnh hưởng đến khả năng kết nối thiết bị:
2.1. Chuẩn Wi-Fi càng mới, càng hỗ trợ nhiều thiết bị hơn
- Wi-Fi 6 (802.11ax) và Wi-Fi 7 (802.11be): Các chuẩn mới nhất được thiết kế để xử lý lưu lượng truy cập lớn hơn từ nhiều thiết bị. Các công nghệ như MU-MIMO (Multiple User, Multiple Input, Multiple Output) và OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) giúp router chia sẻ băng thông hiệu quả hơn cho từng thiết bị, cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng lúc mà không làm giảm đáng kể tốc độ.
- Wi-Fi 5 (802.11ac): Dù không hỗ trợ OFDMA, Wi-Fi 5 vẫn hỗ trợ MU-MIMO (chỉ cho tải xuống), cải thiện việc xử lý nhiều thiết bị kết nối hơn so với các chuẩn cũ, nhưng không bằng Wi-Fi 6.
- Wi-Fi 4 (802.11n) và các chuẩn cũ hơn: Các chuẩn cũ không hỗ trợ MU-MIMO hoặc OFDMA, do đó khi số lượng thiết bị kết nối tăng lên, tốc độ và độ ổn định của mạng dễ bị ảnh hưởng.
2.2. Các công nghệ hỗ trợ nhiều thiết bị đồng thời
- MU-MIMO: Cho phép router truyền dữ liệu đến nhiều thiết bị cùng lúc thay vì từng thiết bị một. Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7 cải tiến MU-MIMO, hỗ trợ cả tải xuống và tải lên, giúp các thiết bị kết nối ổn định hơn, ngay cả trong mạng có mật độ thiết bị cao.
- OFDMA: OFDMA chia băng thông thành các “kênh con” nhỏ hơn, cho phép router gửi dữ liệu đến nhiều thiết bị một cách linh hoạt. Đây là công nghệ chủ chốt trong Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7 để tối ưu hóa mạng trong môi trường có nhiều thiết bị IoT.
2.3. Băng tần 2.4 GHz và 5 GHz ảnh hưởng đến số lượng thiết bị
- 2.4 GHz: Có phạm vi phủ sóng rộng nhưng dễ bị nhiễu, do vậy, khi có nhiều thiết bị kết nối vào băng tần này, hiệu suất sẽ giảm đáng kể.
- 5 GHz và 6 GHz (trong Wi-Fi 6E và Wi-Fi 7): Cung cấp tốc độ cao hơn và ít nhiễu hơn, phù hợp cho số lượng thiết bị cao hơn. Băng tần 6 GHz, chỉ có ở Wi-Fi 6E và Wi-Fi 7, cung cấp nhiều kênh hơn và ít tắc nghẽn, giúp hỗ trợ thêm nhiều thiết bị kết nối mà vẫn giữ hiệu suất cao.
2.4. Giới hạn phần cứng của router
- Mặc dù chuẩn Wi-Fi mới có khả năng hỗ trợ nhiều thiết bị hơn, phần cứng của router vẫn đóng vai trò quan trọng. Các router cao cấp có bộ xử lý và RAM mạnh mẽ hơn, giúp quản lý lưu lượng mạng hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có nhiều thiết bị kết nối. Một router Wi-Fi 6 cao cấp có thể quản lý hàng trăm thiết bị, trong khi một router Wi-Fi 6 cơ bản chỉ có thể xử lý tốt khoảng 20-30 thiết bị.
2.5. Danh sách so sánh các thương hiệu
Dưới đây là bảng ví dụ các thương hiệu router, chuẩn Wi-Fi mà chúng hỗ trợ và số lượng thiết bị kết nối tối đa. Bảng được sắp xếp theo số lượng thiết bị kết nối tối đa từ nhiều nhất đến ít nhất.
Thương hiệu | Mẫu Router | Chuẩn Wi-Fi | Số lượng thiết bị kết nối tối đa (khuyến nghị) |
---|---|---|---|
Huawei | Huawei AX3 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 128 thiết bị |
Ubiquiti | UniFi Dream Machine | Wi-Fi 5 (802.11ac) | Lên đến 100+ thiết bị (phù hợp cho hệ thống lớn) |
Netgear | Netgear Orbi RBK852 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 60-100 thiết bị (hệ thống mesh) |
Amazon | Eero Pro 6 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 75 thiết bị (cho cả hệ thống mesh) |
TP-Link | TP-Link Deco X90 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 60 thiết bị |
Netgear | Netgear Nighthawk AX12 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 50-60 thiết bị |
Asus | Asus ROG Rapture GT-AX11000 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 50-60 thiết bị |
TP-Link | TP-Link Archer AX6000 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 50-60 thiết bị |
Linksys | Linksys MR9600 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 40-50 thiết bị |
Asus | Asus RT-AX88U | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 30-50 thiết bị |
Google Nest WiFi | Wi-Fi 5 (802.11ac) | Lên đến 30-40 thiết bị | |
D-Link | D-Link DIR-X5460 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 30-40 thiết bị |
Xiaomi | Xiaomi Mi AIoT AX3600 | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Lên đến 64 thiết bị |
2.6. Tổng kết
Các chuẩn Wi-Fi mới nhất, như Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối của các hộ gia đình và văn phòng có nhiều thiết bị. Những chuẩn này giúp tăng khả năng của router trong việc quản lý nhiều thiết bị cùng lúc, đảm bảo mỗi thiết bị đều nhận được tốc độ ổn định hơn, ngay cả khi kết nối số lượng lớn.
3. Vấn đề cần tách tên Wifi riêng cho các băng tần
Việc tách tên Wi-Fi (SSID) riêng cho băng tần 2.4 GHz và 5 GHz có thể có những lợi ích hoặc hạn chế tùy thuộc vào từng chuẩn Wi-Fi. Dưới đây là phân tích từ Wi-Fi 4 đến Wi-Fi 7 để bạn dễ dàng so sánh và quyết định.
3.1. Wi-Fi 4 (802.11n)
- Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz (Dual-band).
- Tính năng quản lý băng tần: Không hỗ trợ tính năng band steering tự động.
- Khả năng cần tách tên SSID:
- Với Wi-Fi 4, thường nên tách tên SSID vì router không tự động chuyển đổi băng tần. Người dùng có thể tự chọn kết nối 2.4 GHz (phạm vi rộng, tốc độ thấp hơn) hoặc 5 GHz (phạm vi ngắn hơn, tốc độ cao hơn) dựa trên nhu cầu.
- Nếu giữ chung một tên, nhiều thiết bị có thể không tự động chuyển đổi giữa các băng tần, dẫn đến tín hiệu yếu hoặc kết nối không ổn định khi di chuyển trong nhà.
3.2. Wi-Fi 5 (802.11ac)
- Băng tần: 5 GHz (Single-band).
- Tính năng quản lý băng tần: Không hỗ trợ 2.4 GHz nên không có vấn đề về chuyển đổi băng tần.
- Khả năng cần tách tên SSID: Không cần thiết vì Wi-Fi 5 chỉ hỗ trợ 5 GHz, nên không có lựa chọn tách SSID cho các băng tần khác nhau. Tuy nhiên, điều này có thể là một hạn chế nếu có thiết bị chỉ hỗ trợ băng tần 2.4 GHz, chẳng hạn như nhiều thiết bị IoT cũ trong hệ thống nhà thông minh.
3.3. Wi-Fi 6 (802.11ax)
- Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz (Dual-band).
- Tính năng quản lý băng tần: Hầu hết các router Wi-Fi 6 hiện nay hỗ trợ band steering, tự động chọn băng tần phù hợp nhất dựa trên tình trạng kết nối.
- Khả năng cần tách tên SSID:
- Không cần tách tên: Vì Wi-Fi 6 hỗ trợ band steering, bạn có thể sử dụng một tên duy nhất cho cả hai băng tần, giúp router tự động điều chỉnh và tối ưu hiệu suất.
- Khi cần tách tên: Nếu có nhiều thiết bị IoT chỉ hỗ trợ 2.4 GHz hoặc bạn muốn kiểm soát thủ công băng tần kết nối của từng thiết bị, bạn có thể tách tên SSID cho 2.4 GHz và 5 GHz. Điều này có thể giúp các thiết bị nhà thông minh ổn định hơn nếu chúng không tương thích tốt với band steering.
3.4. Wi-Fi 6E (802.11ax với 6 GHz)
- Băng tần: 2.4 GHz, 5 GHz, và 6 GHz (Tri-band).
- Tính năng quản lý băng tần: Tích hợp tốt band steering giữa các băng tần, bao gồm cả 6 GHz.
- Khả năng cần tách tên SSID:
- Không cần tách tên: Với tính năng band steering mạnh mẽ, Wi-Fi 6E có thể tự động chuyển thiết bị giữa 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz dựa trên khoảng cách và băng thông cần thiết.
- Khi cần tách tên: Bạn có thể tách tên nếu cần giữ băng tần 6 GHz riêng biệt cho các thiết bị cần tốc độ cao và ít nhiễu, hoặc nếu muốn kiểm soát thiết bị truy cập vào băng tần 2.4 GHz, đặc biệt là các thiết bị nhà thông minh.
3.5. Wi-Fi 7 (802.11be)
- Băng tần: 2.4 GHz, 5 GHz, và 6 GHz (Tri-band).
- Tính năng quản lý băng tần: Tính năng Multi-Link Operation (MLO) cho phép các thiết bị kết nối đồng thời trên nhiều băng tần, giúp tối ưu hiệu suất và độ ổn định.
- Khả năng cần tách tên SSID:
- Không cần tách tên: Wi-Fi 7 dự kiến sẽ tận dụng MLO để kết nối cùng lúc qua nhiều băng tần, loại bỏ nhu cầu chọn băng tần thủ công. Router Wi-Fi 7 sẽ quản lý băng thông và ưu tiên kết nối một cách hiệu quả.
- Khi cần tách tên: Tách tên có thể hữu ích nếu bạn muốn kiểm soát băng tần riêng cho một số thiết bị cụ thể (như dành riêng băng tần 6 GHz cho thiết bị truyền tải nội dung 4K/8K). Tuy nhiên, điều này thường không cần thiết vì MLO sẽ tự động cân bằng tải.
3.6. Tổng kết
- Wi-Fi 4: Tách tên là hữu ích vì không hỗ trợ band steering.
- Wi-Fi 5: Không cần tách tên do chỉ hỗ trợ băng tần 5 GHz.
- Wi-Fi 6: Không bắt buộc tách tên nhờ band steering, nhưng có thể tách để hỗ trợ thiết bị 2.4 GHz tốt hơn.
- Wi-Fi 6E: Hỗ trợ band steering, không cần tách tên trừ khi muốn kiểm soát thiết bị vào từng băng tần.
- Wi-Fi 7: Không cần tách tên nhờ MLO, tối ưu kết nối đa băng tần tự động.
Việc giữ một tên Wi-Fi duy nhất cho cả ba băng tần trên các chuẩn mới như Wi-Fi 6, Wi-Fi 6E, và Wi-Fi 7 sẽ giúp router tự điều chỉnh hiệu quả, tối ưu cho trải nghiệm người dùng và giảm phức tạp trong quản lý mạng.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh