Mục Lục
1. Sunk Cost Fallacy (Ngụy biện chi phí chìm) là cái gì?
Sunk Cost Fallacy (tạm dịch: “Ngụy biện chi phí chìm”) là một dạng ngụy biện trong tư duy kinh tế, nơi mà người ra quyết định tiếp tục đầu tư vào một dự án, hoạt động, hoặc quyết định nào đó chỉ vì họ đã đầu tư rất nhiều tiền bạc, thời gian, hoặc công sức vào nó, bất chấp việc tiếp tục đầu tư có thể không mang lại lợi ích hoặc thậm chí gây thêm thiệt hại.
1.1. Cốt lõi của Sunk Cost Fallacy:
- Chi phí chìm (sunk cost): Là những chi phí đã bỏ ra và không thể thu hồi lại, chẳng hạn như tiền bạc, thời gian, hoặc tài nguyên đã đầu tư vào một dự án.
- Ngụy biện: Sunk Cost Fallacy xảy ra khi người ta đưa ra quyết định dựa trên chi phí chìm thay vì xem xét các lợi ích và chi phí tương lai. Thay vì đánh giá xem liệu tiếp tục đầu tư có phải là lựa chọn tốt nhất hay không, họ bị ảnh hưởng bởi những gì đã mất và cảm thấy rằng họ không thể bỏ cuộc.
1.2. Ví dụ minh họa:
- Dự án kinh doanh thất bại:
- Một công ty đã đầu tư 10 triệu USD vào một dự án nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Sau vài năm, dự án không mang lại kết quả như mong đợi, nhưng công ty vẫn quyết định tiếp tục đổ thêm tiền vào với hy vọng cứu vãn những gì đã đầu tư, thay vì dừng lại để tránh thua lỗ thêm.
- Xem phim dở:
- Bạn mua vé xem một bộ phim. Sau 30 phút đầu tiên, bạn nhận ra bộ phim rất tệ và không muốn xem tiếp. Tuy nhiên, bạn quyết định ngồi lại xem hết chỉ vì đã trả tiền vé, mặc dù điều đó không làm bạn cảm thấy thoải mái hơn.
- Mối quan hệ không hạnh phúc:
- Một người đã ở trong một mối quan hệ tình cảm không hạnh phúc trong nhiều năm. Họ cảm thấy khó rời bỏ vì đã dành quá nhiều thời gian và công sức vào mối quan hệ, dù biết rằng tiếp tục ở lại chỉ khiến họ thêm đau khổ.
1.3. Hậu quả của Sunk Cost Fallacy:
- Thiệt hại tài chính: Tiếp tục đầu tư vào một dự án thua lỗ có thể gây ra tổn thất tài chính nghiêm trọng.
- Lãng phí tài nguyên: Thay vì đầu tư vào các cơ hội mới có lợi nhuận tiềm năng, người ta lại tiếp tục đổ tài nguyên vào những gì đã mất.
- Tổn thất về tinh thần: Tiếp tục duy trì một trạng thái không hạnh phúc chỉ vì không muốn “mất những gì đã có” có thể gây căng thẳng và ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần.
1.4. Cách tránh Sunk Cost Fallacy:
- Tập trung vào tương lai: Thay vì suy nghĩ về những gì đã đầu tư, hãy đánh giá quyết định dựa trên chi phí và lợi ích tiềm năng trong tương lai.
- Chấp nhận mất mát: Hiểu rằng chi phí chìm không thể thu hồi, và đôi khi chấp nhận mất mát là lựa chọn tốt nhất.
- Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Sử dụng dữ liệu và phân tích khách quan để đánh giá tình hình hiện tại, thay vì dựa vào cảm xúc hoặc những gì đã đầu tư.
Sunk Cost Fallacy là một ngụy biện phổ biến mà nhiều người mắc phải, nhưng nhận thức và hiểu rõ về nó có thể giúp đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
2. Ai là người phát minh ra thuật ngữ này?
Thuật ngữ Sunk Cost Fallacy được phát triển và phổ biến bởi các nhà kinh tế học và nhà tâm lý học hành vi trong thế kỷ 20. Tuy nhiên, không có một cá nhân cụ thể nào được ghi nhận là người đầu tiên phát minh ra thuật ngữ này.
Khái niệm này dựa trên lý thuyết về “chi phí chìm” (sunk cost), một khái niệm cơ bản trong kinh tế học, và được mở rộng trong nghiên cứu về hành vi con người.
2.1. Người đóng góp quan trọng:
- Richard Thaler: Là một trong những nhà kinh tế học hành vi nổi tiếng, đã nghiên cứu sâu về các hiện tượng tâm lý liên quan đến ra quyết định kinh tế, bao gồm Sunk Cost Fallacy. Thaler nhận Giải Nobel Kinh tế năm 2017 vì công trình của ông trong việc kết hợp tâm lý học vào kinh tế học. Dù không phải người đầu tiên phát minh ra thuật ngữ, ông đã đóng góp rất nhiều vào việc giải thích và phổ biến nó.
- Daniel Kahneman và Amos Tversky: Hai nhà tâm lý học hành vi nổi tiếng, họ đã thực hiện nhiều nghiên cứu về các hiện tượng tâm lý trong quyết định kinh tế, bao gồm cả việc xem xét cách mọi người xử lý chi phí chìm. Dù không đặt tên cho hiện tượng này, công trình của họ đã tạo nền tảng cho hiểu biết hiện đại về Sunk Cost Fallacy.
2.2 Kết luận
Tóm lại, Sunk Cost Fallacy là kết quả của sự phát triển trong lý thuyết kinh tế và tâm lý học hành vi, và không có một người duy nhất được ghi nhận là phát minh ra thuật ngữ này. Tuy nhiên, Richard Thaler, cùng với Daniel Kahneman và Amos Tversky, là những người có đóng góp quan trọng trong việc nghiên cứu và phổ biến khái niệm này.
3. Ví dụ nổi tiếng về Sunk Cost Fallacy
Một trong những ví dụ nổi tiếng nhất về Sunk Cost Fallacy là dự án Concorde – một liên doanh giữa Anh và Pháp trong việc phát triển một máy bay siêu thanh dân dụng. Điều này thường được gọi là “Concorde Fallacy.”
3.1. Bối cảnh:
- Dự án Concorde bắt đầu vào những năm 1960 với mục tiêu tạo ra máy bay thương mại có khả năng bay với tốc độ siêu thanh (Mach 2), nhanh hơn bất kỳ máy bay dân dụng nào lúc đó.
- Dự án đã tiêu tốn rất nhiều tài nguyên, thời gian, và tiền bạc từ hai chính phủ, với chi phí vượt dự tính ban đầu rất nhiều.
3.2. Ngụy biện chi phí chìm:
- Khi dự án gặp khó khăn: Ngay từ giai đoạn phát triển, dự án Concorde đã gặp phải nhiều khó khăn về kỹ thuật và kinh tế. Chi phí ngày càng gia tăng, và dự án liên tục trễ hạn. Dự đoán thị trường cũng cho thấy rằng sẽ rất khó để có đủ khách hàng sẵn sàng trả tiền cho dịch vụ bay siêu thanh đắt đỏ này.
- Chính phủ Anh và Pháp vẫn tiếp tục đầu tư: Thay vì dừng lại, các chính phủ tiếp tục đầu tư thêm hàng tỷ bảng và franc vào dự án, với lý do rằng họ đã đầu tư quá nhiều để có thể từ bỏ. Điều này chính là ví dụ điển hình của Sunk Cost Fallacy – quyết định tiếp tục đầu tư dựa trên những chi phí đã chìm hơn là những lợi ích và chi phí tương lai.
3.3. Kết quả:
- Thành công kỹ thuật nhưng thất bại kinh tế: Dù Concorde đã trở thành một thành tựu kỹ thuật và biểu tượng của hàng không siêu thanh, về mặt kinh tế, dự án này là một thất bại. Số lượng máy bay sản xuất rất hạn chế, và các chuyến bay không mang lại lợi nhuận do chi phí vận hành quá cao.
- Cuối cùng phải ngừng hoạt động: Sau hàng chục năm hoạt động, Concorde chính thức ngừng bay vào năm 2003, kết thúc một dự án mà đã ngốn rất nhiều nguồn lực nhưng không mang lại lợi nhuận tương xứng.
3.4. Bài học từ Concorde Fallacy:
Ví dụ về dự án Concorde là một minh chứng rõ ràng về cách mà Sunk Cost Fallacy có thể dẫn đến việc duy trì các quyết định không hiệu quả và gây ra những tổn thất lớn hơn trong dài hạn. Nó nhắc nhở chúng ta rằng khi đưa ra quyết định, cần tập trung vào các chi phí và lợi ích tương lai thay vì những chi phí đã chìm không thể thu hồi.
4. Thêm vài ví dụ nữa về Hội chứng chi phí chìm (Sunk Cost Fallacy)
Dưới đây là một số ví dụ nổi tiếng khác về Sunk Cost Fallacy:
4.1. Chiến tranh Việt Nam:
- Bối cảnh: Chiến tranh Việt Nam là một trong những ví dụ nổi tiếng về Sunk Cost Fallacy trong chính trị và quân sự. Trong suốt thập niên 1960 và đầu thập niên 1970, Hoa Kỳ đã đầu tư rất nhiều nguồn lực vào cuộc chiến này, bao gồm cả tiền bạc, nhân lực, và vật lực.
- Ngụy biện chi phí chìm: Mặc dù các chỉ số cho thấy chiến thắng là khó khăn và tổn thất ngày càng lớn, chính phủ Mỹ vẫn tiếp tục tham gia cuộc chiến với lập luận rằng họ đã đầu tư quá nhiều để có thể rút lui mà không đạt được mục tiêu. Chi phí về người và của ngày càng cao, nhưng việc rút lui lại được coi là một thất bại.
- Kết quả: Cuối cùng, Hoa Kỳ buộc phải rút lui vào năm 1973 mà không đạt được mục tiêu chính trị mong muốn, để lại hậu quả nặng nề cho cả hai phía.
4.2. Dự án xây dựng Sydney Opera House:
- Bối cảnh: Sydney Opera House là một công trình mang tính biểu tượng của Úc, nhưng quá trình xây dựng gặp nhiều vấn đề và chi phí tăng vọt so với dự toán ban đầu.
- Ngụy biện chi phí chìm: Ban đầu, công trình dự kiến hoàn thành trong 4 năm với chi phí 7 triệu USD. Tuy nhiên, sau hơn 14 năm và chi phí hơn 102 triệu USD (tăng gần 15 lần so với dự toán), công trình mới hoàn thành. Dù chi phí và thời gian vượt xa dự tính, chính quyền vẫn tiếp tục đầu tư do số tiền đã chi ra quá lớn để có thể dừng lại.
- Kết quả: Mặc dù cuối cùng công trình được hoàn thành và trở thành một biểu tượng văn hóa, nhưng sự gia tăng chi phí và thời gian đã khiến nhiều người đặt câu hỏi về tính hiệu quả của dự án.
4.3. Dự án đầu tư vào Blockbuster:
- Bối cảnh: Blockbuster từng là chuỗi cửa hàng cho thuê băng đĩa lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, khi ngành công nghiệp giải trí chuyển đổi sang hình thức trực tuyến, Blockbuster tiếp tục đầu tư vào các cửa hàng vật lý thay vì chuyển hướng sang mô hình kinh doanh trực tuyến.
- Ngụy biện chi phí chìm: Ban lãnh đạo Blockbuster tin rằng với số tiền và công sức đã đầu tư vào hệ thống cửa hàng, họ không thể từ bỏ nó. Thay vì thay đổi chiến lược để thích nghi với thị trường, họ cố gắng duy trì mô hình cũ, bất chấp sự cạnh tranh từ các dịch vụ trực tuyến như Netflix.
- Kết quả: Blockbuster cuối cùng phá sản vào năm 2010, trong khi Netflix trở thành một trong những dịch vụ giải trí trực tuyến lớn nhất thế giới.
4.4. Phát triển game No Man’s Sky:
- Bối cảnh: “No Man’s Sky” là một trò chơi video được phát triển bởi Hello Games, một studio nhỏ của Anh. Khi trò chơi được công bố, nó hứa hẹn một trải nghiệm mở, đầy sáng tạo trong vũ trụ với hàng tỷ hành tinh có thể khám phá.
- Ngụy biện chi phí chìm: Mặc dù dự án liên tục gặp vấn đề trong quá trình phát triển và bị trì hoãn nhiều lần, Hello Games tiếp tục đầu tư tài nguyên vào dự án do đã bỏ ra quá nhiều thời gian và tiền bạc. Khi trò chơi ra mắt vào năm 2016, nó bị chỉ trích nặng nề vì không đáp ứng được kỳ vọng, gây thiệt hại về mặt tài chính và uy tín.
- Kết quả: Tuy nhiên, sau đó, Hello Games đã không bỏ cuộc và tiếp tục cập nhật và cải tiến trò chơi. Cuối cùng, họ đã khôi phục lại được lòng tin của người chơi, nhưng chi phí về thời gian và tài nguyên đầu tư ban đầu là rất lớn.
4.5. Dự án tàu điện ngầm Big Dig ở Boston:
- Bối cảnh: Big Dig là một dự án xây dựng đường hầm và cầu cạn lớn ở Boston, Mỹ, bắt đầu từ năm 1991. Ban đầu, dự án dự kiến hoàn thành vào năm 1998 với chi phí 2,8 tỷ USD.
- Ngụy biện chi phí chìm: Trong quá trình xây dựng, dự án gặp nhiều vấn đề như vượt quá ngân sách, chậm trễ, và phát sinh nhiều chi phí bổ sung. Tuy nhiên, vì số tiền đã chi ra quá lớn, các nhà quản lý vẫn tiếp tục đầu tư thay vì xem xét các lựa chọn khác.
- Kết quả: Dự án cuối cùng hoàn thành vào năm 2007 với tổng chi phí lên tới khoảng 15 tỷ USD, khiến nó trở thành một trong những dự án xây dựng đắt đỏ nhất lịch sử Mỹ.
Những ví dụ này minh họa cách Sunk Cost Fallacy có thể ảnh hưởng đến quyết định trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chính trị, kinh doanh đến công nghệ và xây dựng.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh