Mục Lục
1. Phân tích thuật ngữ Malware
1.1. Phân tích thuật ngữ “Malware”
Malware là một từ ghép từ “malicious software” (phần mềm độc hại), và nó đề cập đến các chương trình máy tính được thiết kế để gây hại hoặc thực hiện các hành động không mong muốn trên hệ thống của người dùng. Thuật ngữ này bao gồm nhiều loại phần mềm với các mục tiêu và cơ chế tấn công khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về thuật ngữ này:
1.2. Nguồn gốc và Lịch sử
- Malware là viết tắt của “malicious software”, xuất phát từ hai từ tiếng Anh: “malicious” (độc hại) và “software” (phần mềm).
- Lần đầu xuất hiện: Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào thập kỷ 1990 khi các cuộc tấn công mạng và virus máy tính trở nên phổ biến hơn.
2. Phần mềm độc hại (Malware hay Malicius software) là cái gì?
Malicious software, hay còn gọi là malware, là phần mềm được thiết kế để gây hại cho máy tính, hệ thống mạng, hoặc người sử dụng. Malware có thể thực hiện nhiều hành động độc hại khác nhau, từ việc đánh cắp thông tin cá nhân đến làm hỏng dữ liệu hoặc hệ thống.
3. Các loại phần mềm độc hại Malware
Phần mềm độc hại (malware) có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm cách thức lây lan, hành động thực hiện và mục tiêu tấn công. Dưới đây là các loại malware chính và đặc điểm của chúng:
3.1. Virus
- Đặc điểm: Virus là chương trình tự sao chép, chèn mã của mình vào các tệp thực thi hợp pháp và lây lan khi tệp bị nhiễm được thực thi.
- Phương thức lây lan: Qua các tệp đính kèm email, tệp tải xuống từ Internet, hoặc phương tiện lưu trữ di động như USB.
3.2. Worms (Sâu)
- Đặc điểm: Worms cũng tự sao chép nhưng không cần gắn vào tệp tin. Chúng lây lan qua mạng mà không cần sự tương tác của người dùng.
- Phương thức lây lan: Qua mạng nội bộ hoặc Internet, thường thông qua lỗ hổng bảo mật trong phần mềm hoặc hệ điều hành.
3.3. Trojans (Trojan Horses)
- Đặc điểm: Trojans là phần mềm giả dạng là phần mềm hợp pháp để lừa người dùng cài đặt. Sau khi cài đặt, nó thực hiện các hành động độc hại.
- Phương thức lây lan: Thường được ngụy trang trong các tệp tải xuống từ Internet hoặc qua các tệp đính kèm email.
3.4. Ransomware (Ransom software)
- Đặc điểm: Ransom có nghĩa là “tống tiền” trong Tiếng Anh, Ware là viết tắt của Software. Tổng lại, Ranson Software có nghĩa là phần mềm tống tiền. Ransomware mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để giải mã.
- Phương thức lây lan: Qua email phishing, tệp đính kèm độc hại, hoặc lỗ hổng phần mềm.
3.5. Spyware (Spy software)
- Đặc điểm: Spyware theo dõi và thu thập thông tin về người dùng mà không được phép, chẳng hạn như lịch sử duyệt web, thông tin cá nhân, hoặc dữ liệu tài chính.
- Phương thức lây lan: Thường được cài đặt kèm theo các phần mềm miễn phí hoặc tệp tải xuống từ Internet.
3.6. Adware (Advertising Software)
- Đặc điểm: Adware tự động hiển thị hoặc tải xuống quảng cáo không mong muốn. Mặc dù không phải lúc nào cũng độc hại, nhưng nó có thể gây phiền toái và giảm hiệu suất hệ thống.
- Phương thức lây lan: Cài đặt kèm theo các phần mềm miễn phí hoặc tải xuống từ Internet.
3.7. Rootkits
- Đặc điểm: Rootkits được thiết kế để che giấu sự hiện diện của các phần mềm độc hại khác và cho phép kẻ tấn công kiểm soát hệ thống mà không bị phát hiện.
- Phương thức lây lan: Qua tệp tải xuống độc hại, lỗ hổng phần mềm, hoặc qua việc có được quyền truy cập quản trị hệ thống.
3.8. Keyloggers
- Đặc điểm: Keyloggers ghi lại mọi thao tác bàn phím của người dùng để đánh cắp thông tin nhạy cảm như mật khẩu và thông tin thẻ tín dụng.
- Phương thức lây lan: Qua tệp tải xuống độc hại, email phishing, hoặc lỗ hổng phần mềm.
3.9. Bots và Botnets
- Đặc điểm: Bots là các phần mềm độc hại kiểm soát thiết bị bị nhiễm để thực hiện các hành động như gửi spam, tấn công DDoS, hoặc khai thác tiền mã hóa. Một mạng lưới các bots được gọi là botnet.
- Phương thức lây lan: Qua tệp tải xuống độc hại, email phishing, hoặc lỗ hổng phần mềm.
3.10. Backdoors
- Đặc điểm: Backdoors tạo ra một cửa hậu trong hệ thống để cho phép kẻ tấn công truy cập từ xa và kiểm soát hệ thống mà không cần sự cho phép của người dùng.
- Phương thức lây lan: Qua tệp tải xuống độc hại, lỗ hổng phần mềm, hoặc được cài đặt sẵn trong phần mềm hợp pháp bị chỉnh sửa.
3.11. Fileless Malware
- Đặc điểm: Fileless malware không để lại dấu vết trên ổ đĩa mà tồn tại trong bộ nhớ, làm cho việc phát hiện và loại bỏ trở nên khó khăn hơn.
- Phương thức lây lan: Thường thông qua lỗ hổng phần mềm hoặc email phishing.
3.12. Scareware (Scare software)
- Đặc điểm: Scareware lừa người dùng tin rằng máy tính của họ bị nhiễm virus và yêu cầu họ mua hoặc tải xuống phần mềm giả mạo để giải quyết vấn đề.
- Phương thức lây lan: Qua các cảnh báo giả trên web hoặc qua email.
3.13. Cryptojacking
- Đặc điểm: Cryptojacking sử dụng tài nguyên của máy tính nạn nhân để khai thác tiền mã hóa mà không được sự cho phép của người dùng.
- Phương thức lây lan: Qua tệp tải xuống độc hại, trang web bị nhiễm mã khai thác, hoặc email phishing.
Phân loại này giúp xác định và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, phát hiện và xử lý hiệu quả đối với từng loại malware cụ thể.
4. Kiến trúc cơ bản của một phần mềm độc hại Malware (Malicious software)
Kiến trúc cơ bản của một phần mềm độc hại (malware) thường bao gồm nhiều thành phần khác nhau để đảm bảo khả năng lây nhiễm, che giấu, và thực hiện các hành động độc hại. Dưới đây là các thành phần chính của một malware:
4.1. Vector lây nhiễm (Infection Vector)
Đây là phương thức mà malware sử dụng để xâm nhập vào hệ thống của nạn nhân. Một số vector lây nhiễm phổ biến bao gồm:
- Email attachments: Tệp đính kèm độc hại trong email.
- Malicious websites: Trang web chứa mã độc.
- Drive-by downloads: Tự động tải xuống khi người dùng truy cập trang web.
- USB drives: Thiết bị lưu trữ di động bị nhiễm.
- Phishing: Các trang web hoặc email giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin hoặc tải xuống malware.
4.2. Payload
Payload là phần của malware thực hiện các hành động độc hại. Các loại payload phổ biến bao gồm:
- Ransomware: Mã hóa tệp và đòi tiền chuộc.
- Spyware: Thu thập thông tin người dùng mà không được phép.
- Adware: Hiển thị quảng cáo không mong muốn.
- Keyloggers: Ghi lại các thao tác bàn phím để đánh cắp thông tin.
- Rootkits: Che giấu sự hiện diện của malware và cho phép kẻ tấn công kiểm soát hệ thống.
4.3. Obfuscation and Evasion Techniques
Malware thường sử dụng các kỹ thuật để tránh bị phát hiện bởi phần mềm bảo mật và các chuyên gia an ninh mạng:
- Encryption: Mã hóa mã độc để tránh bị phân tích.
- Polymorphism: Thay đổi mã của chính nó để tránh bị phát hiện bởi các phần mềm diệt virus dựa trên chữ ký.
- Packing: Gói mã độc vào một định dạng khác để tránh bị phát hiện.
4.4. Command and Control (C&C or C2) Infrastructure
Malware thường liên lạc với máy chủ điều khiển và kiểm soát để nhận lệnh hoặc gửi dữ liệu đánh cắp:
- C2 Servers: Máy chủ mà malware kết nối để nhận lệnh và báo cáo.
- Communication Protocols: Giao thức liên lạc, thường sử dụng HTTP/HTTPS, DNS, hoặc các giao thức khác để tránh bị phát hiện.
4.5. Propagation Mechanism
Cơ chế lây lan của malware giúp nó tự sao chép và lây nhiễm các hệ thống khác:
- Worms: Tự động lây lan qua mạng mà không cần sự tương tác của người dùng.
- Viruses: Lây nhiễm vào các tệp thực thi và lan truyền khi các tệp này được chia sẻ.
- Bots: Lây nhiễm và kết nối nhiều thiết bị thành mạng botnet để thực hiện các cuộc tấn công DDoS hoặc các hành động độc hại khác.
4.6. Persistence Mechanism
Malware cần duy trì sự hiện diện trên hệ thống bị nhiễm ngay cả sau khi khởi động lại hoặc các nỗ lực làm sạch:
- Registry Modifications: Sửa đổi các khóa registry để tự động khởi động lại khi hệ thống khởi động.
- Scheduled Tasks: Tạo các tác vụ định kỳ để đảm bảo malware được kích hoạt thường xuyên.
- Bootkits: Lây nhiễm vào quá trình khởi động của hệ thống để tự khởi động trước cả hệ điều hành.
4.7. Exploit Mechanisms
Malware thường khai thác các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm hoặc hệ điều hành để xâm nhập và lan truyền:
- Zero-day Exploits: Khai thác lỗ hổng chưa được phát hiện hoặc vá lỗi.
- Known Vulnerabilities: Khai thác lỗ hổng đã biết nhưng chưa được vá lỗi trên hệ thống mục tiêu.
Những thành phần này kết hợp với nhau tạo nên một malware phức tạp và hiệu quả trong việc tấn công, lây lan, và thực hiện các hành động độc hại trên hệ thống mục tiêu. Các nhà phát triển malware liên tục cải tiến và sáng tạo các phương thức mới để vượt qua các biện pháp bảo mật và phát hiện.
5. Lịch sử Malware (Malicious software)
Lịch sử của phần mềm độc hại (malware) kéo dài hàng thập kỷ, phản ánh sự phát triển của công nghệ và các mối đe dọa bảo mật. Dưới đây là một số sự kiện quan trọng trong lịch sử của malware:
5.1. Những năm 1970 và 1980
- 1971: Creeper, được tạo ra bởi Bob Thomas, là một trong những chương trình tự sao chép đầu tiên. Nó không gây hại mà chỉ hiển thị thông báo “I’M THE CREEPER: CATCH ME IF YOU CAN.”
- 1982: Elk Cloner, do một học sinh trung học Richard Skrenta viết, được coi là virus máy tính đầu tiên lan rộng “in the wild” (trên môi trường thực tế) qua đĩa mềm Apple II.
- 1986: Brain, virus PC đầu tiên, được viết bởi các anh em Basit và Amjad Farooq Alvi ở Pakistan. Virus này lây nhiễm thông qua đĩa mềm và thay đổi nhãn đĩa để che giấu sự hiện diện của mình.
5.2. Những năm 1990
- 1992: Michelangelo, một trong những virus đầu tiên gây sự chú ý lớn từ truyền thông, được dự đoán sẽ làm hỏng hàng ngàn máy tính vào ngày sinh của Michelangelo (6 tháng 3), nhưng thực tế số lượng bị ảnh hưởng thấp hơn dự đoán.
- 1999: Melissa, một virus macro lây lan qua email, gây ra sự hỗn loạn khi nó gửi chính nó đến 50 địa chỉ đầu tiên trong danh bạ của người dùng.
5.3. Những năm 2000
- 2000: ILOVEYOU, một virus dựa trên email từ Philippines, gây thiệt hại hàng tỷ đô la khi nó lây lan nhanh chóng và phá hủy các tập tin trên máy tính bị nhiễm.
- 2001: Code Red và Nimda là hai sâu máy tính đáng chú ý. Code Red tấn công các máy chủ web chạy IIS của Microsoft, trong khi Nimda lây lan qua nhiều phương thức, bao gồm email và các trang web bị nhiễm.
- 2003: Blaster và Sobig.F là những sâu máy tính lớn gây ảnh hưởng trên diện rộng. Blaster tấn công lỗ hổng trong Windows, trong khi Sobig.F lây lan qua email với tốc độ nhanh chóng.
5.4. Những năm 2010
- 2010: Stuxnet, một sâu máy tính phức tạp, được cho là do Mỹ và Israel phát triển, nhằm tấn công cơ sở hạ tầng hạt nhân của Iran. Đây là một trong những trường hợp đầu tiên về một cuộc tấn công mạng được cho là do nhà nước bảo trợ.
- 2013: CryptoLocker, một loại ransomware, mã hóa các tệp tin của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để giải mã, mở đầu cho làn sóng tấn công ransomware.
- 2017: WannaCry, một cuộc tấn công ransomware quy mô lớn, sử dụng lỗ hổng EternalBlue của Windows, lây nhiễm hàng trăm ngàn máy tính trên toàn thế giới, bao gồm cả các hệ thống của NHS (Dịch vụ Y tế Quốc gia) ở Anh.
5.5. Những năm 2020
- 2020: Emotet, một loại malware đã tồn tại từ trước, trở nên phổ biến hơn và được sử dụng như một nền tảng để triển khai các phần mềm độc hại khác, gây ra nhiều cuộc tấn công phức tạp.
- 2020-2021: SolarWinds, một vụ tấn công mạng quy mô lớn, ảnh hưởng đến hàng loạt các tổ chức, bao gồm cả các cơ quan chính phủ Mỹ, do phần mềm quản lý mạng của SolarWinds bị xâm nhập và phát tán malware.
5.6. Tương lai
Malware tiếp tục phát triển và trở nên tinh vi hơn. Các mối đe dọa mới như malware nhắm vào các thiết bị IoT (Internet of Things), máy tính lượng tử, và trí tuệ nhân tạo (AI) đang nổi lên, đòi hỏi các biện pháp bảo mật ngày càng phức tạp và tiên tiến để đối phó.
6. Cách chống lại các phần mềm độc hại Malware
Để chống lại các phần mềm độc hại (malware), bạn cần kết hợp nhiều biện pháp bảo mật để bảo vệ hệ thống của mình. Dưới đây là một số cách hiệu quả để chống lại malware:
6.1. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus
- Phần mềm diệt virus: Sử dụng phần mềm diệt virus uy tín và cập nhật thường xuyên để phát hiện và loại bỏ malware.
- Chế độ quét toàn bộ hệ thống: Thường xuyên quét toàn bộ hệ thống để phát hiện các phần mềm độc hại.
6.2. Cập nhật hệ điều hành và phần mềm
- Cập nhật hệ điều hành: Luôn cập nhật hệ điều hành để vá các lỗ hổng bảo mật.
- Cập nhật phần mềm ứng dụng: Cập nhật các phần mềm ứng dụng và plugin như Java, Flash, và Adobe Reader để giảm nguy cơ bị tấn công.
6.3. Sử dụng tường lửa (firewall)
- Tường lửa cá nhân: Cài đặt và cấu hình tường lửa cá nhân để kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra khỏi máy tính của bạn.
- Tường lửa phần cứng: Sử dụng tường lửa phần cứng cho mạng nội bộ để bảo vệ toàn bộ mạng khỏi các cuộc tấn công bên ngoài.
6.4. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
- Sao lưu định kỳ: Thực hiện sao lưu định kỳ dữ liệu quan trọng để đảm bảo bạn có thể khôi phục lại dữ liệu nếu bị tấn công bởi ransomware hoặc các loại malware khác.
- Lưu trữ ngoại tuyến: Lưu trữ bản sao lưu ở nơi an toàn, tách biệt với hệ thống mạng chính để tránh bị nhiễm malware.
6.5. Thận trọng với email và liên kết
- Kiểm tra nguồn gốc email: Không mở email hoặc tệp đính kèm từ người gửi không rõ hoặc đáng ngờ.
- Tránh nhấp vào liên kết không rõ: Không nhấp vào các liên kết trong email, tin nhắn hoặc trang web không đáng tin cậy.
6.6. Sử dụng phần mềm chống malware bổ sung
- Phần mềm chống spyware và adware: Cài đặt phần mềm chuyên dụng để phát hiện và loại bỏ spyware và adware.
- Công cụ gỡ bỏ rootkit: Sử dụng các công cụ chuyên dụng để phát hiện và gỡ bỏ rootkit.
6.7. Thiết lập các quyền hạn người dùng
- Người dùng hạn chế: Thiết lập tài khoản người dùng hạn chế quyền truy cập để ngăn chặn malware thực thi các hành động nguy hiểm.
- Nguyên tắc quyền tối thiểu: Chỉ cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết cho mỗi người dùng và dịch vụ.
6.8. Sử dụng công cụ bảo mật web
- Trình duyệt an toàn: Sử dụng trình duyệt web có tính năng bảo mật mạnh mẽ và cập nhật thường xuyên.
- Tiện ích bảo mật trình duyệt: Cài đặt các tiện ích mở rộng bảo mật như trình chặn quảng cáo và công cụ chống theo dõi.
6.9. Đào tạo và nâng cao nhận thức người dùng
- Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên về các mối đe dọa từ malware và các biện pháp phòng ngừa.
- Nâng cao nhận thức: Khuyến khích người dùng thực hành các biện pháp bảo mật cá nhân và nhận thức về an toàn thông tin.
6.10. Sử dụng các giải pháp bảo mật mạng
- Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS): Cài đặt và cấu hình hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập để giám sát và phản ứng với các mối đe dọa.
- VPN: Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để bảo vệ lưu lượng mạng khi truy cập từ xa hoặc qua các mạng công cộng.
Kết hợp các biện pháp này sẽ giúp bạn bảo vệ hệ thống của mình trước các mối đe dọa từ malware và giảm nguy cơ bị tấn công.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh