MN
KHÁM PHÁ VÀ TRẢI NGHIỆM CÁ NHÂN
MN

Giáo Trình Giới Thiệu Về Kinh Doanh – Chương 3 – Phần 3.1: Thương mại toàn cầu ở Hoa Kỳ

3.1 Global Trade in the United States

Tại sao thương mại toàn cầu lại quan trọng đối với Hoa Kỳ và nó được đo lường như thế nào?

Không còn chỉ là một lựa chọn, việc có tầm nhìn toàn cầu đã trở thành một điều bắt buộc trong kinh doanh. Có tầm nhìn toàn cầu có nghĩa là nhận ra và phản ứng với các cơ hội kinh doanh quốc tế, nhận thức được các mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh nước ngoài ở tất cả các thị trường và sử dụng hiệu quả mạng lưới phân phối quốc tế để thu thập nguyên liệu thô và chuyển thành phẩm đến khách hàng.

Các nhà quản lý Hoa Kỳ phải phát triển tầm nhìn toàn cầu nếu họ muốn nhận ra và phản ứng với các cơ hội kinh doanh quốc tế, cũng như duy trì tính cạnh tranh trong nước. Thông thường, sự cạnh tranh trong nước gay gắt nhất của một công ty Hoa Kỳ đến từ các công ty nước ngoài. Hơn nữa, tầm nhìn toàn cầu cho phép người quản lý hiểu rằng khách hàng và mạng lưới phân phối hoạt động trên toàn thế giới, xóa mờ các rào cản địa lý và chính trị và khiến chúng ngày càng không liên quan đến các quyết định kinh doanh. Trong ba thập kỷ qua, thương mại thế giới đã tăng từ 200 tỷ USD một năm lên hơn 1,4 nghìn tỷ USD. Các công ty Mỹ đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng này của thương mại thế giới, với 113 công ty trong danh sách Fortune 500 kiếm được hơn 50% lợi nhuận từ bên ngoài. Hoa Kỳ. Trong số các công ty này có những cái tên dễ nhận biết như Apple, Microsoft, Pfizer, Exxon Mobil và General Electric.

Tập đoàn Starbucks là một trong những thương hiệu tiêu dùng toàn cầu phát triển nhanh nhất và là một trong những biểu tượng dễ thấy nhất của văn hóa thương mại Hoa Kỳ ở nước ngoài. Trong tổng số 24.000 cửa hàng của Starbucks, gần 66% là các cửa hàng quốc tế đóng góp đáng kể vào doanh thu của công ty, tăng từ 4,1 tỷ USD năm 2003 lên 21,3 tỷ USD năm 2016.

Đi vào một cửa hàng McDonald’s ở Paris và bạn có thể không nhận ra mình đang ở đâu. Không có Vòm vàng hay bàn ghế tiện dụng cũng như các tính năng bằng nhựa khác. Các nhà hàng có tường gạch lộ ra ngoài, sàn gỗ cứng và ghế bành. Một số cửa hàng McDonald’s của Pháp thậm chí còn có những bức tường giả đá cẩm thạch. Hầu hết các nhà hàng đều có TV chiếu các video ca nhạc liên tục. Bạn thậm chí có thể gọi cà phê espresso, bia và thịt gà trên bánh mì sandwich focaccia. Đó không phải là nước Mỹ.

Kinh doanh toàn cầu không phải là con đường một chiều, nơi chỉ có các công ty Mỹ bán sản phẩm và dịch vụ của họ trên toàn thế giới. Sự cạnh tranh của nước ngoài tại thị trường trong nước trước đây tương đối hiếm nhưng hiện nay xảy ra ở hầu hết mọi ngành nghề. Trên thực tế, các nhà sản xuất hàng điện tử, máy ảnh, ô tô, đồ sứ, máy kéo, đồ da và một loạt sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp khác của Hoa Kỳ đã phải vật lộn để duy trì thị phần trong nước trước các đối thủ nước ngoài. Toyota hiện chiếm 14% thị trường ô tô Mỹ, tiếp theo là Honda với 9% và Nissan với 8%. Tuy nhiên, thị trường toàn cầu đã tạo ra những cơ hội kinh doanh mới to lớn cho nhiều công ty Mỹ.

Tầm Quan Trọng của Kinh Doanh Toàn Cầu đối với Hoa Kỳ (The Importance of Global Business to the United States)

Nhiều quốc gia phụ thuộc nhiều hơn vào thương mại quốc tế so với Hoa Kỳ. Ví dụ, Pháp, Anh và Đức đều có hơn 55% GDP của họ đến từ thương mại thế giới, so với khoảng 28% cho Hoa Kỳ. Tuy nhiên, tác động của kinh doanh quốc tế đối với nền kinh tế Hoa Kỳ vẫn là ấn tượng:

  • Việc làm phụ thuộc vào thương mại đã tăng với tốc độ gấp ba lần mức tăng trưởng của việc làm phụ thuộc vào Hoa Kỳ.
  • Mọi tiểu bang của Hoa Kỳ đều nhận thấy sự gia tăng việc làm nhờ vào thương mại.
  • Thương mại có ảnh hưởng đến cả công việc dịch vụ và sản xuất.

Những số liệu thống kê này dường như ngụ ý rằng trên thực tế mọi doanh nghiệp ở Hoa Kỳ đều bán sản phẩm của mình ra khắp thế giới, nhưng phần lớn là do các doanh nghiệp lớn. Khoảng 85% tổng lượng hàng xuất khẩu của Hoa Kỳ được vận chuyển bởi 250 công ty. Tuy nhiên, 98% tổng số nhà xuất khẩu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Tác động của chủ nghĩa khủng bố đối với thương mại toàn cầu (The Impact of Terrorism on Global Trade)

Vụ tấn công khủng bố vào nước Mỹ ngày 11 tháng 9 năm 2001 và vụ tấn công khủng bố Charlie Hebdo ở Paris năm 2015 đã thay đổi cách thế giới tiến hành kinh doanh. Tác động tức thời của những sự kiện này bao gồm sự suy giảm ngắn hạn của thương mại toàn cầu. Tuy nhiên, quá trình toàn cầu hóa sẽ tiếp tục vì các thị trường lớn trên thế giới đã hội nhập quá sâu sắc để quá trình toàn cầu hóa có thể dừng lại. Tuy nhiên, chủ nghĩa khủng bố đã khiến tốc độ tăng trưởng chậm hơn và tốn kém hơn.

Các công ty đang phải trả nhiều tiền hơn cho bảo hiểm và đảm bảo an ninh cho nhân viên và tài sản ở nước ngoài. Việc tăng cường kiểm tra biên giới làm chậm quá trình vận chuyển hàng hóa, buộc các công ty phải dự trữ nhiều hàng tồn kho hơn. Các chính sách nhập cư chặt chẽ hơn sẽ hạn chế dòng vốn tự do của công nhân lành nghề và cổ xanh, cho phép các công ty mở rộng trong khi vẫn kiểm soát được mức lương. Tác động của khủng bố có thể giảm bớt theo thời gian, nhưng các công ty đa quốc gia sẽ luôn cảnh giác.

Đo Lường Thương Mại Giữa Các Quốc Gia (Measuring Trade between Nations)

Thương mại quốc tế cải thiện mối quan hệ với bạn bè và đồng minh; giúp giảm căng thẳng giữa các quốc gia; và – từ góc độ kinh tế – tăng cường nền kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống, cung cấp việc làm và cải thiện chất lượng cuộc sống. Giá trị của thương mại quốc tế là hơn 16 nghìn tỷ đô la mỗi năm và đang tăng lên. Phần này sẽ xem xét một số chỉ số chính của thương mại quốc tế: xuất khẩu và nhập khẩu, cán cân thương mại, cán cân thanh toán và tỷ giá hối đoái. Thương mại quốc tế cải thiện mối quan hệ với bạn bè và đồng minh; giúp giảm bớt căng thẳng giữa các quốc gia; và – nói về mặt kinh tế – thúc đẩy nền kinh tế, nâng cao mức sống của người dân, cung cấp việc làm và cải thiện chất lượng cuộc sống. Giá trị thương mại quốc tế là hơn 16 nghìn tỷ USD mỗi năm và đang tăng lên. Phần này xem xét một số thước đo chính của thương mại quốc tế: xuất khẩu và nhập khẩu, cán cân thương mại, cán cân thanh toán và tỷ giá hối đoái.

Xuất Khẩu và Nhập Khẩu (Exports and Imports)

Các quốc gia phát triển (những quốc gia có hệ thống truyền thông, tài chính, giáo dục và phân phối hoàn thiện) là những quốc gia đóng vai trò chính trong thương mại quốc tế. Họ chiếm khoảng 70% lượng xuất khẩu và nhập khẩu của thế giới. Xuất khẩu là hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ở một quốc gia và bán cho quốc gia khác. Nhập khẩu là hàng hóa và dịch vụ được mua từ các nước khác. Hoa Kỳ là nước nhập khẩu lớn nhất và xuất khẩu lớn thứ hai trên thế giới.

Mỗi năm Hoa Kỳ xuất khẩu nhiều thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và đồ uống hơn năm trước. Một phần ba diện tích trang trại của Hoa Kỳ được dành cho cây trồng xuất khẩu. Hoa Kỳ cũng là nước xuất khẩu lớn các sản phẩm kỹ thuật và hàng hóa công nghệ cao khác như máy tính và thiết bị viễn thông. Đối với hơn 60.000 công ty Hoa Kỳ (phần lớn là các công ty nhỏ), thương mại quốc tế mang đến những cơ hội thú vị và sinh lời. Trong số các nhà xuất khẩu lớn nhất của Hoa Kỳ có Apple, General Motors Corp., Ford Motor Co., Procter & Gamble và Cisco Systems.

Bất chấp danh sách tài nguyên ấn tượng và sự đa dạng về sản phẩm, lượng nhập khẩu vào Hoa Kỳ cũng đang tăng lên. Một số hàng nhập khẩu này là nguyên liệu thô mà chúng ta thiếu, chẳng hạn như mangan, coban và bauxite, được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy bay, kim loại lạ và phần cứng quân sự. Các nhà máy hiện đại hơn và chi phí lao động thấp hơn ở các nước khác khiến cho việc nhập khẩu vật tư công nghiệp (như thép) và thiết bị sản xuất rẻ hơn so với việc sản xuất chúng trong nước. Hầu hết đồ uống nóng yêu thích của người Mỹ – cà phê, trà và ca cao – đều được nhập khẩu. Chi phí sản xuất thấp hơn đã dẫn đến sự gia tăng lớn trong nhập khẩu từ Trung Quốc.

Cán Cân Thương Mại (Balance of Trade)

Sự khác biệt giữa giá trị xuất khẩu của một quốc gia và giá trị nhập khẩu của quốc gia đó trong một thời gian cụ thể là cán cân thương mại của quốc gia đó. Một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu được cho là có cán cân thương mại thuận lợi, được gọi là thặng dư thương mại. Một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu được cho là có cán cân thương mại không thuận lợi hoặc thâm hụt thương mại. Khi nhập khẩu vượt quá xuất khẩu, nhiều tiền từ thương mại sẽ chảy ra khỏi đất nước hơn là chảy vào trong nước.

Mặc dù xuất khẩu của Hoa Kỳ đang bùng nổ nhưng chúng ta vẫn nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu. Chúng ta đã có cán cân thương mại không thuận lợi trong suốt những năm 1990, 2000 và 2010. Năm 2016, xuất khẩu của chúng ta đạt tổng cộng 2,2 nghìn tỷ USD, nhưng nhập khẩu của chúng ta là 2,7 nghìn tỷ USD. Như vậy, năm 2016, Hoa Kỳ đã thâm hụt thương mại 500 tỷ USD.11 Xuất khẩu của Mỹ tiếp tục tăng trưởng, nhưng không nhanh bằng nhập khẩu của chúng ta: Xuất khẩu hàng hóa như máy tính, xe tải và máy bay rất mạnh. Lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng chậm nhất là xuất khẩu dịch vụ. Mặc dù Mỹ xuất khẩu nhiều dịch vụ – từ các chuyến đi bằng máy bay đến giáo dục sinh viên nước ngoài đến tư vấn pháp lý – một phần của vấn đề là do vi phạm bản quyền, khiến các công ty hạn chế phân phối dịch vụ của họ đến một số khu vực nhất định. FBI ước tính rằng tổng số hành vi trộm cắp tài sản trí tuệ từ các sản phẩm, sách, phim và dược phẩm lên tới hàng tỷ USD mỗi năm.

Cán Cân Thanh Toán (Balance of Payments)

Một thước đo khác của thương mại quốc tế được gọi là cán cân thanh toán, là bản tóm tắt các giao dịch tài chính quốc tế của một quốc gia cho thấy sự khác biệt giữa tổng thanh toán của quốc gia đó và tổng doanh thu từ các quốc gia khác. Cán cân thanh toán bao gồm xuất nhập khẩu (cán cân thương mại), đầu tư dài hạn vào nhà máy và thiết bị ở nước ngoài, các khoản vay của chính phủ đến và đi từ các nước khác, quà tặng và viện trợ nước ngoài, chi tiêu quân sự được thực hiện ở các nước khác và chuyển tiền vào và ra của các ngân hàng nước ngoài.

Từ năm 1900 đến năm 1970, Hoa Kỳ có thặng dư thương mại, nhưng trong các lĩnh vực khác tạo nên cán cân thanh toán, khoản thanh toán của Hoa Kỳ vượt quá mức thu, phần lớn là do sự hiện diện quân sự lớn của Hoa Kỳ ở nước ngoài. Do đó, hầu như năm nào kể từ năm 1950, Hoa Kỳ đều có cán cân thanh toán không thuận lợi. Và kể từ năm 1970, cả cán cân thanh toán lẫn cán cân thương mại đều không thuận lợi. Một quốc gia có thể làm gì để giảm bớt tình trạng cán cân thanh toán bất lợi? Nó có thể thúc đẩy xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, giảm sự hiện diện quân sự ở nước ngoài hoặc giảm đầu tư nước ngoài. Thâm hụt cán cân thanh toán của Mỹ là hơn 504 tỷ USD trong năm 2016.

Giá trị thay đổi của tiền tệ (The Changing Value of Currencies)

Tỷ giá hối đoái là giá của đồng tiền của một quốc gia tính bằng tiền tệ của quốc gia khác. Nếu đồng tiền của một quốc gia tăng giá thì cần ít tiền tệ của quốc gia đó hơn để mua tiền tệ của quốc gia khác. Nếu đồng tiền của một quốc gia mất giá, sẽ cần nhiều tiền hơn để mua tiền tệ của quốc gia khác.

Sự tăng giá và khấu hao ảnh hưởng như thế nào đến giá hàng hóa của một quốc gia? Ví dụ: nếu đồng đô la Mỹ mất giá so với đồng yên Nhật, người dân Hoa Kỳ sẽ phải trả nhiều đô la hơn để mua hàng hóa Nhật Bản. Để minh họa, giả sử giá đô la của một yên là 0,012 USD và một chiếc Toyota có giá 2 triệu yên. Với tỷ giá hối đoái này, một cư dân Hoa Kỳ trả 24.000 USD cho một chiếc Toyota (0,012 USD × 2 triệu yên = 24.000 USD). Nếu đồng đô la mất giá đến 0,008 USD/1 Yên thì người dân Hoa Kỳ sẽ phải trả 36.000 USD cho một chiếc Toyota.

Khi đồng đô la mất giá, giá hàng hóa Nhật Bản tăng đối với người dân Hoa Kỳ, do đó họ mua ít hàng hóa Nhật Bản hơn – do đó, hàng nhập khẩu của Hoa Kỳ giảm. Đồng thời, khi đồng đô la mất giá so với đồng yên, đồng yên tăng giá so với đồng đô la. Điều này có nghĩa là giá hàng hóa Mỹ giảm đối với người Nhật, vì vậy họ mua nhiều hàng hóa Mỹ hơn – và xuất khẩu của Mỹ tăng lên.

Thị trường tiền tệ hoạt động theo một hệ thống gọi là tỷ giá hối đoái thả nổi. Giá các loại tiền tệ “thả nổi” lên xuống tùy theo cung cầu của từng loại tiền tệ. Các nhà giao dịch tiền tệ toàn cầu tạo ra cung và cầu đối với một loại tiền tệ cụ thể dựa trên khoản đầu tư, tiềm năng thương mại và sức mạnh kinh tế của loại tiền đó. Nếu một quốc gia quyết định rằng đồng tiền của mình không được định giá hợp lý trên thị trường tiền tệ quốc tế, chính phủ có thể can thiệp và điều chỉnh giá trị của đồng tiền đó. Khi mất giá, một quốc gia làm giảm giá trị đồng tiền của mình so với các loại tiền tệ khác. Điều này làm cho hàng xuất khẩu của quốc gia đó rẻ hơn và do đó sẽ giúp cải thiện cán cân thanh toán.

Trong các trường hợp khác, đồng tiền của một quốc gia có thể bị định giá thấp, mang lại lợi thế cạnh tranh không công bằng cho hàng xuất khẩu của quốc gia đó. Nhiều người cho rằng thặng dư thương mại khổng lồ của Trung Quốc với Mỹ một phần là do đồng tiền của Trung Quốc bị định giá thấp. Năm 2017, Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã ban hành một tờ thông tin nêu chi tiết cách họ cáo buộc Trung Quốc bán phá giá thép trên thị trường Hoa Kỳ cũng như hỗ trợ tài chính cho các công ty Trung Quốc sản xuất và xuất khẩu thép không gỉ sang Hoa Kỳ từ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Của Trung Quốc.

Nguồn:

https://openstax.org/books/introduction-business/pages/3-1-global-trade-in-the-united-states

Bản quyền:

OpenStax, Rice University

Dịch và biên tập Tiếng Việt:

Nguyễn Tuấn Minh