Mục Lục
1. Lịch sử thuật ngữ “Thừa phát lại” trong Tiếng Việt
Thuật ngữ “Thừa phát lại” bắt nguồn từ tiếng Hán và đã trải qua nhiều thay đổi về ý nghĩa và vai trò trong hệ thống pháp luật Việt Nam, từ thời phong kiến đến hiện đại. Dưới đây là quá trình phát triển của thuật ngữ này:
1.1. Nguồn gốc từ tiếng Hán
Thuật ngữ “Thừa phát lại” được cấu thành từ các chữ Hán:
- “Thừa” (承): nghĩa là “tiếp nhận” hoặc “nhận lấy nhiệm vụ.”
- “Phát” (發): nghĩa là “gửi đi,” “truyền đạt,” hay “thông báo.”
- “Lại” (吏): nghĩa là “quan lại” hoặc “người làm việc hành chính.”
Kết hợp lại, “Thừa phát lại” trong bối cảnh tiếng Hán chỉ người có nhiệm vụ tiếp nhận, truyền đạt và thực thi các chỉ thị, mệnh lệnh từ cấp trên, tức là một loại công chức hoặc quan lại thực hiện công vụ.
1.2. Thời kỳ phong kiến Việt Nam
Trong hệ thống quan lại phong kiến của Việt Nam, Thừa phát lại là chức danh của những người làm việc hành chính tại các địa phương. Họ phụ trách việc nhận lệnh từ triều đình hoặc nhà vua và truyền đạt, thực thi các mệnh lệnh đó tại các cấp cơ sở. Nhiệm vụ của Thừa phát lại có tính chất hỗ trợ quan phủ trong việc quản lý dân sự, đảm bảo các chỉ thị từ trung ương được thực thi đúng đắn và đầy đủ ở địa phương.
1.3. Thời kỳ Pháp thuộc
Trong thời kỳ Pháp thuộc (từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20), thuật ngữ “Thừa phát lại” được khôi phục và phát triển theo mô hình “Huissier de Justice” của Pháp, tức là người làm nhiệm vụ thi hành án và ghi nhận các sự kiện pháp lý. Chính quyền thực dân Pháp đã đưa Thừa phát lại vào hệ thống pháp lý ở Nam Kỳ, để giúp thực hiện các công việc liên quan đến thi hành án dân sự, lập biên bản sự kiện và chứng nhận chứng cứ pháp lý. Họ đảm nhiệm:
- Lập vi bằng để ghi nhận các sự kiện, hành vi làm chứng cứ.
- Hỗ trợ tòa án trong thi hành án, thực hiện các quyết định dân sự.
Chức năng này giúp hệ thống tư pháp Pháp duy trì quyền kiểm soát hành chính và pháp lý tại thuộc địa Việt Nam, góp phần tăng cường quản lý tại các vùng đô thị và địa phương.
1.4. Sau 1975 – Xóa bỏ và tái lập
Sau khi Việt Nam thống nhất năm 1975, chức danh Thừa phát lại bị xóa bỏ vì hệ thống pháp lý thời bấy giờ chưa cần đến vai trò của Thừa phát lại trong thi hành án và chứng nhận chứng cứ. Các công việc liên quan được chuyển sang cho các cơ quan tư pháp nhà nước, và Thừa phát lại không còn hiện diện trong hệ thống pháp luật Việt Nam một thời gian dài.
1.5. Tái lập hệ thống Thừa phát lại từ năm 2009 đến nay
Vào năm 2009, nhận thấy nhu cầu giảm tải công việc cho tòa án và tăng cường tính minh bạch pháp lý, chính phủ Việt Nam quyết định thí điểm tái lập hệ thống Thừa phát lại tại TP. Hồ Chí Minh, theo Nghị định 61/2009/NĐ-CP. Vai trò của Thừa phát lại trong thời kỳ này bao gồm:
- Lập vi bằng: Thừa phát lại có thể ghi nhận các sự kiện, hành vi pháp lý theo yêu cầu của cá nhân và tổ chức, dùng làm bằng chứng pháp lý trong các vụ kiện hoặc tranh chấp.
- Xác minh điều kiện thi hành án: Thừa phát lại có quyền hỗ trợ tòa án trong việc xác minh tình trạng tài sản, điều kiện thi hành án của các bên liên quan.
- Thi hành án dân sự: Thừa phát lại hỗ trợ tòa án trong việc thi hành các bản án, quyết định về dân sự.
- Tư vấn pháp lý: Thừa phát lại có thể cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến các lĩnh vực họ phụ trách.
Đến năm 2015, sau giai đoạn thí điểm thành công, hệ thống Thừa phát lại được chính thức áp dụng rộng rãi tại nhiều tỉnh thành ở Việt Nam và hiện nay là một bộ phận quan trọng trong hệ thống pháp luật.
2. Thừa phát lại là cái gì?
“Thừa phát lại” là một chức danh pháp lý ở Việt Nam, được chỉ định để thực hiện một số công việc tư pháp nhằm hỗ trợ hệ thống tòa án và người dân trong việc ghi nhận chứng cứ và thi hành án. Thừa phát lại có vai trò cung cấp các dịch vụ pháp lý mang tính chính xác và trung thực, với mục đích giúp giảm tải công việc cho hệ thống tòa án và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong các giao dịch pháp lý.
2.1. Nhiệm vụ và quyền hạn của Thừa phát lại:
- Lập vi bằng: Thừa phát lại có quyền lập vi bằng để ghi nhận các sự kiện, hành vi xảy ra trong đời sống. Các vi bằng này có thể là bằng chứng quan trọng trong các tranh chấp dân sự hoặc hành chính.
- Xác minh điều kiện thi hành án: Thừa phát lại có thể tiến hành xác minh điều kiện của người phải thi hành án, giúp quá trình thi hành án được thực hiện công bằng và hợp lý hơn.
- Thực hiện một số công việc thi hành án dân sự: Thừa phát lại được ủy quyền thi hành một số công việc cụ thể trong thi hành án dân sự, như thu thập tài liệu, lập biên bản tài sản, nhằm hỗ trợ tòa án thi hành án một cách hiệu quả.
- Tư vấn pháp lý: Thừa phát lại có thể cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến các vấn đề về lập vi bằng, thi hành án và các thủ tục tư pháp khác.
2.2. Điều kiện để trở thành Thừa phát lại:
- Phải có bằng cấp về luật và có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực pháp lý.
- Phải được cấp giấy phép hành nghề Thừa phát lại sau khi hoàn thành khóa đào tạo chuyên môn.
- Phải tuân thủ các quy định về đạo đức nghề nghiệp và chịu sự quản lý, giám sát của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
2.3. Vai trò của Thừa phát lại:
Thừa phát lại giúp giảm tải công việc cho hệ thống tòa án và tăng tính minh bạch trong các giao dịch pháp lý. Họ là những người ghi nhận, chứng thực các sự kiện, giúp người dân và các tổ chức có chứng cứ pháp lý chính thức trong các vấn đề dân sự, hành chính và thi hành án.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh