Mục Lục
1. Lịch sử thuật ngữ “Vi bằng” trong Tiếng Việt
Thuật ngữ “Vi bằng” bắt nguồn từ hệ thống pháp lý phong kiến và đã được sử dụng với vai trò pháp lý đặc biệt trong hệ thống Thừa phát lại hiện nay tại Việt Nam. Dưới đây là quá trình hình thành và phát triển của thuật ngữ “Vi bằng”.
1.1. Nguồn gốc từ tiếng Hán
Thuật ngữ “Vi bằng” (微 并) có gốc từ tiếng Hán:
- “Vi” (微): có nghĩa là “nhỏ bé,” “tinh vi” hoặc “chi tiết.” Từ này nhấn mạnh vào sự chính xác, tỉ mỉ và chi tiết trong ghi chép.
- “Bằng” (并): nghĩa là “chứng cứ,” “bằng chứng” hoặc “tài liệu.” Trong ngữ cảnh này, từ “bằng” chỉ sự ghi nhận và chứng thực.
Ghép lại, “Vi bằng” chỉ việc ghi nhận tỉ mỉ, chi tiết về các sự kiện hoặc hành vi có tính pháp lý. Thuật ngữ này thể hiện ý nghĩa của một loại chứng cứ pháp lý được lập và lưu giữ một cách cẩn thận, chính xác để sử dụng khi cần thiết.
1.2. Thời kỳ phong kiến Việt Nam
Trong thời phong kiến, các tài liệu, chứng cứ hoặc ghi chép quan trọng liên quan đến các sự kiện pháp lý thường được lập bởi các quan chức địa phương hoặc người có thẩm quyền. Mặc dù chưa có hệ thống vi bằng chính thức như ngày nay, khái niệm về việc ghi nhận và chứng thực các sự kiện pháp lý đã tồn tại. Các tài liệu pháp lý này có vai trò làm bằng chứng trong các vụ kiện tụng hoặc giải quyết tranh chấp.
1.3. Thời kỳ Pháp thuộc
Trong thời Pháp thuộc, chính quyền Pháp đã áp dụng mô hình pháp lý của Pháp vào hệ thống pháp luật Việt Nam, trong đó có khái niệm “vi bằng” (tương tự như “procès-verbal” trong tiếng Pháp). Thừa phát lại (Huissier de justice) được giao nhiệm vụ lập vi bằng – tức ghi nhận các sự kiện, hành vi theo yêu cầu của cá nhân và tổ chức để làm bằng chứng trước pháp luật. Các vi bằng này được lập bởi Thừa phát lại và có giá trị làm chứng cứ pháp lý, giúp hỗ trợ các tòa án và cơ quan chức năng trong việc giải quyết tranh chấp hoặc xét xử.
1.4. Giai đoạn sau 1975 – Vi bằng không còn hiện diện
Sau năm 1975, khi hệ thống pháp lý của Việt Nam thay đổi và thống nhất, hệ thống Thừa phát lại cũng như vi bằng không còn được sử dụng rộng rãi. Các công việc pháp lý mà vi bằng đảm nhiệm trước đây được chuyển giao cho các cơ quan tư pháp khác như tòa án hoặc văn phòng công chứng, và vi bằng không còn tồn tại như một công cụ pháp lý độc lập.
1.5. Tái lập hệ thống Thừa phát lại và vi bằng từ năm 2009 đến nay
Năm 2009, hệ thống Thừa phát lại được thí điểm trở lại tại Việt Nam, và vi bằng cũng chính thức được đưa vào hệ thống pháp lý. Từ đó đến nay, vi bằng trở thành một loại chứng cứ pháp lý quan trọng trong các vụ việc liên quan đến tranh chấp dân sự và hành chính. Vi bằng do Thừa phát lại lập có giá trị chứng cứ trong các tranh chấp dân sự, hợp đồng, và các vấn đề liên quan đến tài sản. Các vi bằng này hiện nay bao gồm:
- Ghi nhận sự kiện, hành vi: Ghi lại những sự kiện, hành vi theo yêu cầu của cá nhân hoặc tổ chức.
- Chứng cứ trong tranh chấp: Vi bằng được lập thành văn bản và có thể sử dụng làm chứng cứ tại tòa án khi xảy ra tranh chấp.
Việc lập vi bằng hiện nay tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật và do Thừa phát lại thực hiện. Năm 2015, vi bằng được chính thức thừa nhận là một loại tài liệu chứng cứ pháp lý hợp pháp và được áp dụng rộng rãi trong các vụ việc dân sự và kinh tế tại Việt Nam.
2. Vi bằng là cái gì?
“Vi bằng” là một thuật ngữ pháp lý tại Việt Nam, chỉ văn bản do Thừa phát lại lập ra để ghi nhận một sự kiện, hành vi hay tình trạng thực tế nào đó. Nó có thể được dùng làm bằng chứng trong các giao dịch hoặc tranh chấp dân sự và hành chính. Vi bằng không phải là một bản án, quyết định của tòa án hay một loại giấy tờ công chứng, mà là một loại chứng cứ đặc biệt.
2.1. Vai trò và ý nghĩa của vi bằng:
- Chứng cứ hợp pháp: Vi bằng được lập ra có giá trị là chứng cứ để xác minh sự thật trong nhiều trường hợp như tranh chấp tài sản, hợp đồng, ghi nhận tình trạng nhà đất, và các hành vi khác trong cuộc sống hàng ngày.
- Phạm vi sử dụng: Vi bằng thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán tài sản, ghi nhận hiện trạng bất động sản, hành vi quấy rối, hoặc bất kỳ tình huống nào mà các bên muốn có chứng cứ cụ thể để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
- Thẩm quyền lập vi bằng: Tại Việt Nam, vi bằng được lập và xác nhận bởi Thừa phát lại – người được cấp quyền chứng nhận một số loại văn bản, với tính pháp lý cao và đảm bảo trung thực.
2.2. Các trường hợp có thể sử dụng vi bằng:
- Ghi nhận hiện trạng tài sản trước khi cho thuê hoặc bán.
- Ghi nhận hành vi vi phạm hợp đồng.
- Ghi nhận sự kiện quan trọng trong một giao dịch.
Vi bằng không thể thay thế cho văn bản công chứng, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể giúp hỗ trợ rất hiệu quả trong các vụ kiện hoặc giao dịch có yếu tố rủi ro cao.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh