Mục Lục
1. Giới thiệu
Thuật ngữ “tu chính án” trong tiếng Việt xuất phát từ hai chữ Hán Việt: “tu” (修) và “chính” (正). Cụ thể:
- “Tu” (修) có nghĩa là sửa chữa, bổ sung, hoặc làm cho hoàn thiện.
- “Chính” (正) có nghĩa là chỉnh sửa cho đúng hoặc hợp lý.
- “Án” (案) nghĩa gốc là văn bản, bản thảo, hoặc kế hoạch. Trong văn cảnh pháp lý, “án” dùng để chỉ văn bản quy phạm pháp luật hoặc dự thảo luật.
Cụm từ “tu chính án” do đó có nghĩa là một điều khoản sửa đổi hoặc bổ sung vào một văn bản luật hay hiến pháp nhằm điều chỉnh, hoàn thiện các quy định trong văn bản gốc.
2. Lịch sử sử dụng thuật ngữ “tu chính án” tại Việt Nam
- Trong các tài liệu pháp lý và hành chính của nhà nước phong kiến: Việt Nam chịu ảnh hưởng từ hệ thống tư pháp và hành chính Trung Hoa, trong đó việc sửa đổi các bộ luật có thể được gọi là “tu chỉnh luật” hay “tu chỉnh điển”. Tuy nhiên, thời kỳ này chưa có hệ thống pháp luật hiện đại với khái niệm “hiến pháp” hay “tu chính án” như phương Tây.
- Thời Pháp thuộc: Thuật ngữ “tu chính án” dần xuất hiện qua quá trình tiếp thu hệ thống pháp lý của phương Tây. Khi Hiến pháp Hoa Kỳ và các bộ luật phương Tây khác được nghiên cứu, dịch thuật và giảng dạy, người Việt bắt đầu tiếp xúc với các thuật ngữ pháp lý như “amendment” (sửa đổi, tu chính) trong tiếng Anh hay “amendement” trong tiếng Pháp. Các nhà trí thức Việt Nam khi đó đã dịch và sử dụng thuật ngữ “tu chính án” để mô tả các điều khoản sửa đổi trong luật.
- Sau năm 1945: Khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, hệ thống pháp luật mới được xây dựng, thuật ngữ “tu chính án” được chính thức sử dụng trong các văn bản pháp luật và các hiến pháp của nước ta, phù hợp với thông lệ quốc tế.
- Ngày nay: “Tu chính án” được sử dụng phổ biến trong các văn bản dịch thuật và giáo trình pháp luật để chỉ các điều khoản sửa đổi trong hiến pháp, bộ luật. Tuy nhiên, trong Hiến pháp Việt Nam, khái niệm “tu chính án” ít được dùng vì việc sửa đổi hiến pháp thường được gọi là “sửa đổi, bổ sung Hiến pháp” thay vì “tu chính án” như tại Hoa Kỳ.
3. So sánh với các thuật ngữ tương đương quốc tế
- Trong tiếng Anh, “amendment” thường được dùng để chỉ các điều khoản bổ sung, sửa đổi vào Hiến pháp Hoa Kỳ.
- Tương tự, nhiều nước khác cũng có các thuật ngữ tương đương với “tu chính án” để mô tả các điều khoản sửa đổi trong luật, nhưng không phải quốc gia nào cũng dùng từ này trong bối cảnh hiến pháp mà có thể thay thế bằng cụm từ “sửa đổi và bổ sung”.
Tóm lại, “tu chính án” là một thuật ngữ có nguồn gốc Hán Việt, nhưng chỉ bắt đầu phổ biến rộng rãi tại Việt Nam từ khi nền pháp lý hiện đại du nhập, được dùng để chỉ những sửa đổi trong các bộ luật hoặc hiến pháp.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh