Mục Lục
1. Mô hình kinh doanh của Volkswagen
Mô hình kinh doanh của Volkswagen (VW) được xây dựng dựa trên việc sản xuất và kinh doanh ô tô, phụ tùng, dịch vụ và giải pháp di động. VW là một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới với các thương hiệu nổi tiếng như Volkswagen, Audi, Porsche, Bentley, Bugatti, Lamborghini, SEAT, và Škoda. Dưới đây là các yếu tố chính trong mô hình kinh doanh của Volkswagen:
1.1. Đa dạng hóa thương hiệu
Volkswagen quản lý một danh mục rộng lớn các thương hiệu từ phân khúc bình dân đến hạng sang và xe thể thao, bao gồm cả xe du lịch và xe thương mại. Điều này cho phép hãng tiếp cận một lượng khách hàng rộng lớn với các nhu cầu khác nhau.
1.2. Chuỗi giá trị toàn cầu
VW có chuỗi cung ứng và sản xuất toàn cầu, với nhà máy ở nhiều quốc gia, giúp công ty tận dụng nguồn lực và lao động hiệu quả. Điều này cũng giúp VW giảm chi phí sản xuất và tối ưu hóa các quy trình sản xuất.
1.3. Đổi mới và phát triển công nghệ
Volkswagen đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) các công nghệ mới, đặc biệt là xe điện (EV), hệ thống lái tự động, và các giải pháp kết nối thông minh. VW cam kết chuyển đổi sang xe điện thông qua các dòng xe ID, và hãng đang nỗ lực để dẫn đầu trong lĩnh vực di động xanh.
1.4. Kinh doanh dịch vụ
Ngoài việc bán xe, VW cung cấp các dịch vụ liên quan như bảo trì, phụ tùng, tài chính và bảo hiểm ô tô. Các dịch vụ này giúp tạo nguồn doanh thu bổ sung và tạo sự gắn bó dài hạn với khách hàng.
1.5. Đối tác và liên minh chiến lược
Volkswagen hợp tác với các công ty công nghệ và năng lượng để phát triển các giải pháp xe điện và hạ tầng sạc điện. Ví dụ, hãng hợp tác với các công ty năng lượng tái tạo để phát triển hệ thống sạc nhanh và các giải pháp năng lượng bền vững cho xe điện.
1.6. Phát triển bền vững
Volkswagen cam kết hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và giảm lượng khí thải carbon. Mục tiêu của hãng là trở thành công ty không phát thải CO2 vào năm 2050. Điều này đòi hỏi sự chuyển đổi từ xe chạy nhiên liệu truyền thống sang xe điện và tối ưu hóa quy trình sản xuất xanh.
1.7. Kinh doanh số và di động thông minh
VW đầu tư vào các nền tảng số và các dịch vụ di động như dịch vụ xe chia sẻ, hệ thống quản lý xe thông minh và các giải pháp dựa trên nền tảng công nghệ số. Hệ sinh thái di động thông minh cho phép hãng mở rộng phạm vi kinh doanh ra ngoài lĩnh vực sản xuất ô tô truyền thống.
1.8. Chiến lược tiếp thị toàn cầu
Volkswagen áp dụng chiến lược tiếp thị đa dạng phù hợp với từng thị trường địa phương, nhưng vẫn duy trì một hình ảnh thương hiệu mạnh và đồng nhất trên toàn cầu. Hãng tập trung vào việc xây dựng niềm tin và chất lượng trong lòng khách hàng, với khẩu hiệu nổi tiếng “Das Auto”.
Như vậy, mô hình kinh doanh của Volkswagen xoay quanh sự đa dạng hóa sản phẩm, đầu tư mạnh vào công nghệ và sự bền vững, đồng thời tận dụng quy mô toàn cầu của mình để tối ưu hóa chi phí và tăng trưởng doanh thu.
2. Lịch sử Volkswagen
Volkswagen (VW) có một lịch sử đầy biến động và gắn liền với sự phát triển công nghiệp và xã hội của Đức. Từ khi được thành lập trước Thế chiến II, VW đã phát triển trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới. Dưới đây là những mốc quan trọng trong lịch sử của Volkswagen:
2.1. Thành lập (1937)
Volkswagen được thành lập vào ngày 28 tháng 5 năm 1937 tại Đức dưới tên gọi “Gesellschaft zur Vorbereitung des Deutschen Volkswagens mbH” (tạm dịch: Hiệp hội Chuẩn bị Sản xuất Xe của Người Đức). Sau đó, nó được đổi tên thành Volkswagenwerk. Công ty được thành lập với sự hỗ trợ từ chính quyền Đức Quốc xã, dưới sự chỉ đạo của Adolf Hitler, người muốn tạo ra một chiếc ô tô “cho người dân” (Volkswagen trong tiếng Đức có nghĩa là “xe hơi của nhân dân”).
2.2. Thiết kế của Ferdinand Porsche (1938)
Ferdinand Porsche, kỹ sư nổi tiếng và là người sáng lập hãng xe Porsche, được giao nhiệm vụ thiết kế chiếc xe đầu tiên của Volkswagen, chiếc Volkswagen Beetle. Chiếc xe này được thiết kế để trở thành một phương tiện di chuyển phổ biến, giá rẻ, và dễ bảo trì cho người dân Đức. Tuy nhiên, khi Thế chiến II bùng nổ, kế hoạch sản xuất ô tô bị gián đoạn, và nhà máy VW chuyển sang sản xuất các thiết bị quân sự như xe quân sự Kubelwagen.
2.3. Sau Thế chiến II (1945)
Sau khi Đức thất bại trong Thế chiến II, nhà máy Volkswagen ở Wolfsburg gần như bị phá hủy. Sau khi chiến tranh kết thúc, nhà máy nằm dưới sự kiểm soát của quân đội Anh. Chính phủ Anh đã giúp khôi phục hoạt động sản xuất và tiếp tục sản xuất chiếc Volkswagen Beetle, bắt đầu vào năm 1945. Dưới sự quản lý của Major Ivan Hirst, một sĩ quan quân đội Anh, Beetle trở thành một biểu tượng của sự phục hồi kinh tế Đức thời hậu chiến.
2.4. Phát triển toàn cầu (1950s – 1960s)
Trong những năm 1950 và 1960, Volkswagen đã mở rộng ra toàn cầu. Beetle nhanh chóng trở thành một trong những chiếc xe phổ biến nhất thế giới và là biểu tượng của thời kỳ bùng nổ kinh tế hậu chiến. Đến năm 1955, Volkswagen đã sản xuất chiếc xe Beetle thứ một triệu.
Vào những năm 1960, Volkswagen bắt đầu mua lại các thương hiệu khác để mở rộng sự hiện diện của mình. Hãng mua lại Auto Union (sau này là Audi), mở đầu cho chiến lược đa thương hiệu của công ty.
2.5. Thời kỳ khủng hoảng và đổi mới (1970s)
Đến những năm 1970, doanh số của Beetle bắt đầu suy giảm khi nhu cầu đối với các mẫu xe hiện đại hơn tăng lên. Để đối phó với tình hình này, Volkswagen đã giới thiệu các mẫu xe mới như Volkswagen Golf (ra mắt năm 1974). Golf trở thành một thành công vang dội và thay thế Beetle làm biểu tượng mới của Volkswagen.
Cũng trong giai đoạn này, VW tập trung đầu tư vào các công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất.
2.6. Mua lại các thương hiệu (1980s – 2000s)
Từ cuối thế kỷ 20 đến đầu thế kỷ 21, Volkswagen tiếp tục mở rộng qua việc mua lại nhiều thương hiệu ô tô lớn:
- Năm 1986, Volkswagen mua lại SEAT, một nhà sản xuất xe hơi của Tây Ban Nha.
- Năm 1991, hãng mua lại Škoda, nhà sản xuất xe hơi của Cộng hòa Séc.
- Volkswagen tiếp tục sở hữu các thương hiệu hạng sang như Bentley, Bugatti, Lamborghini, và Porsche (từ 2012).
2.7. Khủng hoảng Dieselgate (2015)
Một trong những sự kiện lớn nhất trong lịch sử Volkswagen là vụ bê bối Dieselgate. Vào năm 2015, Volkswagen bị phát hiện đã lắp đặt phần mềm gian lận vào các động cơ diesel để vượt qua các bài kiểm tra khí thải. Vụ việc này gây thiệt hại lớn cho danh tiếng và tài chính của VW, khi hãng phải đối mặt với các khoản phạt hàng tỷ đô la từ chính phủ Mỹ và các quốc gia khác.
2.8. Định hướng tương lai – Điện khí hóa (2020s)
Sau Dieselgate, Volkswagen bắt đầu chiến lược tái cơ cấu mạnh mẽ, tập trung vào phát triển xe điện và giảm thiểu khí thải. Dòng xe điện Volkswagen ID.3 và ID.4 là những bước đầu tiên trong chiến lược này. Volkswagen đặt mục tiêu trở thành một trong những nhà sản xuất xe điện hàng đầu thế giới, với cam kết giảm lượng khí thải carbon và hướng tới một tương lai bền vững hơn.
2.9. Hiện tại và tương lai
Hiện nay, Volkswagen là một trong những tập đoàn ô tô lớn nhất thế giới, với doanh thu hàng năm đạt hàng tỷ euro và bán hàng triệu xe mỗi năm. VW cam kết tiếp tục phát triển các công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực xe điện, tự lái, và giải pháp di động thông minh nhằm củng cố vị thế của mình trong ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.
Volkswagen đã từ một biểu tượng xe hơi của nước Đức trở thành một tập đoàn ô tô toàn cầu với mục tiêu hướng tới tương lai bền vững.
3. Lịch sử chủ sở hữu của Volkswagen
Lịch sử chủ sở hữu của Volkswagen (VW) phản ánh sự phát triển từ một công ty do nhà nước Đức kiểm soát trở thành một tập đoàn công nghiệp toàn cầu, với sự tham gia của nhiều cổ đông lớn. Dưới đây là một số giai đoạn quan trọng về sự thay đổi trong cơ cấu sở hữu của Volkswagen:
3.1. Thời kỳ thành lập và kiểm soát nhà nước (1937-1960)
Volkswagen ban đầu được thành lập vào năm 1937 dưới sự kiểm soát của chính quyền Đức Quốc xã, với mục tiêu sản xuất một chiếc xe hơi dành cho người dân Đức (Volkswagen có nghĩa là “xe của nhân dân”). Sau khi Thế chiến II kết thúc, nhà máy của Volkswagen nằm dưới sự kiểm soát của quân đội Anh và sau đó chuyển giao lại cho chính phủ Đức.
Năm 1949, Volkswagen trở thành một công ty cổ phần thuộc sở hữu của nhà nước, với chính quyền bang Niedersachsen (Lower Saxony) và Chính phủ Liên bang Đức nắm giữ phần lớn cổ phần. Chính quyền bang Niedersachsen vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc kiểm soát công ty từ giai đoạn này.
3.2. Cổ phần hóa và mở rộng cổ đông (1960)
Năm 1960, Volkswagen được cổ phần hóa và phát hành cổ phiếu ra công chúng, nhưng chính quyền bang Niedersachsen vẫn giữ 20% cổ phần và quyền phủ quyết đối với các quyết định quan trọng của công ty. Luật “Volkswagen Law” được thông qua để bảo vệ quyền lợi của bang này, quy định rằng bất kỳ quyết định quan trọng nào của Volkswagen đều cần phải có sự đồng ý của bang Niedersachsen, ngay cả khi họ chỉ nắm một phần nhỏ cổ phần.
Điều này đã giúp bảo vệ Volkswagen khỏi sự thâu tóm hoặc thay đổi mạnh mẽ trong chiến lược kinh doanh do các cổ đông tư nhân khác có thể thúc đẩy.
3.3. Sự tham gia của Porsche và quá trình thâu tóm (2005-2012)
Một trong những thay đổi lớn trong cơ cấu sở hữu của Volkswagen diễn ra vào giữa những năm 2000, khi Porsche SE, công ty mẹ của thương hiệu xe Porsche, bắt đầu mua lại cổ phần của Volkswagen. Porsche ban đầu có ý định thâu tóm Volkswagen và trở thành cổ đông lớn nhất.
Năm 2008, Porsche đã nắm giữ 42,6% cổ phần của Volkswagen và dự định tăng sở hữu lên 75% để kiểm soát hoàn toàn tập đoàn. Tuy nhiên, kế hoạch này gặp trở ngại lớn do khủng hoảng tài chính toàn cầu, dẫn đến việc Porsche phải gánh khoản nợ lớn, và cuối cùng không thể hoàn tất việc thâu tóm Volkswagen.
Ngược lại, Volkswagen bắt đầu quá trình thâu tóm lại Porsche. Năm 2012, Volkswagen chính thức mua lại Porsche AG, bộ phận sản xuất xe của Porsche SE, hoàn thành quá trình sáp nhập, và đưa Porsche trở thành một trong những thương hiệu con của VW Group.
3.4. Hiện tại – Cổ đông lớn và cơ cấu sở hữu (2024)
Ngày nay, Volkswagen là một công ty đại chúng với nhiều cổ đông lớn, nhưng vẫn có những cổ đông chiến lược nắm quyền kiểm soát quan trọng:
- Porsche SE: Công ty mẹ của Porsche, vẫn giữ một vai trò rất lớn trong cơ cấu sở hữu của Volkswagen. Porsche Automobil Holding SE (Porsche SE) hiện nắm giữ khoảng 31,3% cổ phần của Volkswagen và sở hữu khoảng 53,3% quyền biểu quyết. Điều này giúp Porsche SE trở thành cổ đông lớn nhất có khả năng kiểm soát các quyết định chiến lược của VW.
- Bang Niedersachsen (Lower Saxony): Vẫn giữ vai trò quan trọng với khoảng 11,8% cổ phần và 20% quyền biểu quyết tại Volkswagen. Quyền phủ quyết của bang này được giữ nguyên nhờ vào luật Volkswagen, giúp họ có quyền tác động đến các quyết định quan trọng, chẳng hạn như di dời trụ sở hoặc các vấn đề chiến lược.
- Qatar Investment Authority: Quỹ đầu tư quốc gia của Qatar nắm giữ khoảng 10,5% cổ phần trong Volkswagen, trở thành một trong những cổ đông lớn từ năm 2009. Quỹ này là một trong những nhà đầu tư quan trọng, giúp Volkswagen mở rộng tầm ảnh hưởng ra toàn cầu.
- Cổ đông nhỏ và các nhà đầu tư khác: Phần còn lại của cổ phần Volkswagen được nắm giữ bởi các cổ đông nhỏ hơn và các nhà đầu tư tổ chức như các quỹ đầu tư, quỹ hưu trí, và các công ty tài chính lớn.
3.5. Luật Volkswagen
Một điểm đặc biệt trong cơ cấu sở hữu của Volkswagen là luật Volkswagen (Volkswagen Law), được chính phủ Đức thông qua năm 1960, nhằm bảo vệ sự ảnh hưởng của bang Niedersachsen trong công ty. Luật này quy định rằng mọi quyết định quan trọng tại Volkswagen, như di dời nhà máy hoặc thay đổi cơ cấu quản lý, cần có sự chấp thuận của ít nhất 80% cổ đông, đồng nghĩa với việc bang Niedersachsen với 20% quyền biểu quyết có thể phủ quyết bất kỳ quyết định nào.
Volkswagen đã phải đối mặt với các vụ kiện liên quan đến luật này từ Liên minh châu Âu, cho rằng luật này vi phạm quy định về thị trường tự do, nhưng luật vẫn được duy trì sau nhiều lần sửa đổi.
3.6. Tổng kết:
Volkswagen hiện được sở hữu và kiểm soát chủ yếu bởi ba nhóm cổ đông chính: Porsche SE, bang Niedersachsen, và Qatar Investment Authority, cùng với các cổ đông nhỏ khác. Porsche SE có ảnh hưởng lớn nhất, trong khi bang Niedersachsen duy trì quyền phủ quyết, đảm bảo rằng Volkswagen vẫn hoạt động dưới sự ảnh hưởng của cả chính phủ và các nhà đầu tư tư nhân.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh