Mục Lục
1. Cách triển khai Splash Screen API cho Android 12 và các phiên bản sau
Triển khai màn hình Splash Screen (màn hình chào) cho ứng dụng Android mới có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một hướng dẫn cơ bản để triển khai Splash Screen một cách chuẩn nhất trên Android:
1.1. Sử dụng API SplashScreen có sẵn (Android 12 trở lên)
Android 12 giới thiệu một API riêng để tạo Splash Screen, giúp đơn giản hóa quy trình triển khai.
Bước 1: Cập nhật dependencies
dependencies {
implementation 'androidx.core:core-splashscreen:1.0.0'
}
Bước 2: Cập nhật AndroidManifest.xml
Thêm theme dành cho Splash Screen vào AndroidManifest.xml
:
<activity
android:name=".MainActivity"
android:exported="true"
android:theme="@style/Theme.App.SplashScreen">
<intent-filter>
<action android:name="android.intent.action.MAIN" />
<category android:name="android.intent.category.LAUNCHER" />
</intent-filter>
</activity>
Bước 3: Định nghĩa Splash Screen Theme
Tạo một theme mới trong res/values/styles.xml
:
<resources>
<style name="Theme.App.SplashScreen" parent="Theme.SplashScreen">
<!-- Logo chính cho Splash Screen -->
<item name="windowSplashScreenAnimatedIcon">@drawable/splash_logo</item>
<!-- Màu nền của Splash Screen -->
<item name="windowSplashScreenBackground">@color/white</item>
<!-- Định nghĩa hoạt cảnh cho Splash Screen (nếu có) -->
<item name="windowSplashScreenAnimationDuration">1000</item>
</style>
</resources>
Thay @drawable/splash_logo
bằng hình ảnh/logo của bạn và @color/white
bằng màu nền mong muốn.
Bước 4: Triển khai SplashScreen API trong MainActivity
Trong MainActivity
, gọi API SplashScreen:
import android.os.Bundle
import androidx.activity.ComponentActivity
import androidx.core.splashscreen.SplashScreen.Companion.installSplashScreen
class MainActivity : ComponentActivity() {
override fun onCreate(savedInstanceState: Bundle?) {
// Cài đặt SplashScreen
installSplashScreen()
super.onCreate(savedInstanceState)
setContentView(R.layout.activity_main)
}
}
1.2. Sử dụng một Activity riêng cho Splash Screen (dành cho các phiên bản Android cũ hơn)
Nếu bạn cần hỗ trợ các phiên bản Android cũ hơn, bạn có thể triển khai Splash Screen thông qua một Activity riêng biệt.
Bước 1: Tạo một SplashActivity
Tạo một Activity mới, ví dụ SplashActivity
, để hiển thị Splash Screen:
import android.content.Intent
import android.os.Bundle
import android.os.Handler
import androidx.appcompat.app.AppCompatActivity
class SplashActivity : AppCompatActivity() {
override fun onCreate(savedInstanceState: Bundle?) {
super.onCreate(savedInstanceState)
setContentView(R.layout.activity_splash)
// Dùng Handler để trì hoãn chuyển đến MainActivity
Handler().postDelayed({
val intent = Intent(this, MainActivity::class.java)
startActivity(intent)
finish() // Đóng SplashActivity để không quay lại nó nữa
}, 2000) // Thời gian trì hoãn, tính bằng millisecond
}
}
Bước 2: Thiết lập SplashActivity trong AndroidManifest.xml
<activity android:name=".SplashActivity">
<intent-filter>
<action android:name="android.intent.action.MAIN" />
<category android:name="android.intent.category.LAUNCHER" />
</intent-filter>
</activity>
<activity android:name=".MainActivity" />
Bước 3: Thiết kế giao diện cho Splash Screen
Tạo một layout file cho Splash Screen, ví dụ activity_splash.xml
trong thư mục res/layout/
:
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
<RelativeLayout xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
android:layout_width="match_parent"
android:layout_height="match_parent"
android:background="@color/white">
<ImageView
android:id="@+id/splash_logo"
android:layout_width="wrap_content"
android:layout_height="wrap_content"
android:layout_centerInParent="true"
android:src="@drawable/splash_logo" />
</RelativeLayout>
1.3. Lưu ý:
- Bạn có thể thêm các hoạt ảnh hoặc các hiệu ứng chuyển tiếp để tạo sự mượt mà khi chuyển từ Splash Screen sang MainActivity.
- Đối với các phiên bản Android hiện đại, ưu tiên sử dụng SplashScreen API để giảm tải việc tạo Activity riêng và xử lý logic phức tạp.
2. Thông tin về các kích thước của hình ảnh splash screen
Thông tin về các kích thước của hình ảnh splash screen (màn hình chào) đề cập đến các tiêu chuẩn cần tuân theo khi thiết kế hình ảnh biểu tượng cho ứng dụng Android. Các thông số này giúp đảm bảo rằng hình ảnh xuất hiện trên màn hình chào của ứng dụng sẽ hiển thị đúng cách trên nhiều thiết bị và kích thước màn hình khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các thông số đó:
2.1. Branded Image (Hình ảnh có thương hiệu)
- Kích thước: 200×80 dp
- Giải thích: Đây là kích thước hình ảnh đại diện cho thương hiệu, có thể là logo hoặc tên thương hiệu. Hình ảnh này có tỉ lệ rộng cao, nhằm phù hợp với vị trí hiển thị trên màn hình chào.
2.2. App Icon with an Icon Background (Biểu tượng ứng dụng với nền biểu tượng)
- Kích thước: 240×240 dp
- Yêu cầu: Hình ảnh phải nằm gọn trong một hình tròn có đường kính 160 dp.
- Giải thích: Đây là kích thước dành cho biểu tượng ứng dụng có nền phía sau (background). Để đảm bảo biểu tượng ứng dụng không bị cắt xén hoặc méo mó, nó phải được thiết kế sao cho khớp với một hình tròn có đường kính 160 dp, dù tổng kích thước biểu tượng có thể lớn hơn (240×240 dp).
2.3. App Icon without an Icon Background (Biểu tượng ứng dụng không có nền biểu tượng)
- Kích thước: 288×288 dp
- Yêu cầu: Hình ảnh phải nằm gọn trong một hình tròn có đường kính 192 dp.
- Giải thích: Đây là kích thước dành cho biểu tượng ứng dụng không có nền phía sau. Tương tự như trường hợp trước, biểu tượng phải được thiết kế để vừa với một hình tròn có đường kính 192 dp, mặc dù tổng kích thước biểu tượng là 288×288 dp.
2.4. Ví dụ về kích thước đầy đủ (full size)
- Kích thước: 300×300 dp
- Yêu cầu: Biểu tượng phải nằm gọn trong một hình tròn có đường kính 200 dp.
- Giải thích: Nếu bạn có một hình ảnh có kích thước 300×300 dp, bạn cần đảm bảo rằng nội dung quan trọng của hình ảnh (chẳng hạn như logo hoặc biểu tượng) nằm gọn trong một hình tròn có đường kính 200 dp. Điều này giúp đảm bảo rằng biểu tượng không bị cắt xén khi hiển thị trên các thiết bị khác nhau.
2.5. Tổng Kết
Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính nhất quán và độ sắc nét của hình ảnh biểu tượng khi xuất hiện trên splash screen của ứng dụng. Việc tuân thủ các kích thước và quy định này giúp tránh tình trạng hình ảnh bị cắt xén, méo mó hoặc không phù hợp với màn hình thiết bị.
3. So sánh dp và px
dp
(density-independent pixel) và px
(pixel) là hai đơn vị đo lường thường được sử dụng trong thiết kế giao diện cho Android, nhưng chúng có cách tính toán và ý nghĩa khác nhau:
3.1. Pixel (px
)
- Pixel là đơn vị đo lường nhỏ nhất trên màn hình hiển thị của thiết bị. Số lượng pixel trên màn hình phụ thuộc vào độ phân giải của màn hình (ví dụ: 1080×1920 px).
- Mỗi pixel trên màn hình vật lý tương ứng với một đơn vị
px
. - Nhược điểm: Khi sử dụng đơn vị
px
, hình ảnh hoặc giao diện có thể hiển thị kích thước không đồng nhất trên các thiết bị khác nhau, vì kích thước vật lý của pixel thay đổi theo độ phân giải màn hình.
3.2. Density-independent pixel (dp
)
dp
là một đơn vị đo lường không phụ thuộc vào mật độ điểm ảnh (density-independent pixel). Nó được sử dụng để đảm bảo giao diện người dùng có kích thước đồng nhất trên các thiết bị có mật độ điểm ảnh khác nhau.dp
dựa trên một tỷ lệ chuẩn, thường được tính toán dựa trên màn hình chuẩn với mật độ điểm ảnh là 160 dpi (dots per inch). Trên màn hình này, 1dp
= 1px
.- Khi mật độ điểm ảnh cao hơn hoặc thấp hơn, hệ điều hành sẽ tự động điều chỉnh số lượng pixel tương ứng để giữ cho các phần tử giao diện có cùng kích thước vật lý trên các màn hình khác nhau.
- Ví dụ: Trên một thiết bị có mật độ điểm ảnh cao hơn, 1
dp
có thể bằng 2 hoặc 3px
để đảm bảo kích thước thực tế không đổi.
- Ví dụ: Trên một thiết bị có mật độ điểm ảnh cao hơn, 1
3.3. Sự khác biệt giữa dp
và px
px
là đơn vị chính xác về pixel, phụ thuộc vào độ phân giải của màn hình.dp
là đơn vị trừu tượng, được thiết kế để giúp các nhà phát triển tạo ra giao diện người dùng có kích thước đồng nhất trên các thiết bị khác nhau, bất kể độ phân giải màn hình.
3.4. Ví dụ minh họa
- Giả sử bạn thiết kế một nút có chiều rộng 100
px
. Trên một thiết bị với độ phân giải cao, nút có thể trông nhỏ hơn so với trên một thiết bị có độ phân giải thấp. - Nếu bạn sử dụng 100
dp
thay vìpx
, kích thước của nút sẽ được điều chỉnh tự động để trông giống nhau trên mọi thiết bị, bất kể độ phân giải màn hình.
3.5. Khi nào nên sử dụng dp
?
- Trong hầu hết các trường hợp, khi thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng Android, bạn nên sử dụng
dp
thay vìpx
để đảm bảo tính nhất quán về kích thước giao diện trên nhiều thiết bị khác nhau.
4. Cách chuyển đổi logo 1024 x 1024 px thành kích thước phù hợp cho Android yêu cầu
Để chuyển đổi logo 1024x1024px của bạn, trong đó logo nằm trong một đường tròn có đường kính 1024px, thành kích thước phù hợp cho Android yêu cầu, bạn cần thực hiện các bước sau:
4.1. Hiểu yêu cầu:
- Android yêu cầu:
- Khung hình tổng thể: 240×240 dp.
- Logo chính: Nằm trong một hình tròn có đường kính 160 dp.
4.2. Chuyển đổi dp
sang px
:
240 dp thành px:
px = dp * (dpi / 160)
px = 240 * (480 / 160)
px = 240 * 3 = 720 px
160 dp thành px:
px = 160 * (480 / 160)
px = 160 * 3 = 480 px
Vậy là bạn sẽ cần một khung hình kích thước 720x720px, và logo chính cần nằm trong một hình tròn có đường kính 480px.
4.3. Resize logo:
- Resize đường tròn chứa logo:
- Bạn cần thu nhỏ logo từ 1024x1024px xuống kích thước 480x480px để logo vừa khít trong hình tròn có đường kính 480px.
4.4. Tạo khung hình tổng thể:
- Tạo một hình ảnh 720x720px:
- Đặt logo đã resize (480x480px) vào giữa hình ảnh này.
- Đảm bảo rằng phần còn lại của khung hình là trong suốt hoặc có màu nền phù hợp.
4.5. Lưu hình ảnh:
- Lưu hình ảnh dưới định dạng PNG để giữ nền trong suốt và chất lượng cao.
4.6. Tóm lại:
- Logo mới: Nằm trong hình tròn có đường kính 480px.
- Khung hình tổng thể: 720x720px.
Bằng cách này, logo của bạn sẽ tuân thủ yêu cầu của Android về việc nằm trong một hình tròn có đường kính 160 dp trong khung hình 240×240 dp.
Xin chào,
99,99% bài viết tại website là kết quả của khai thác dữ liệu từ AI ChatGPT sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ vài bài là không dùng AI. Tôi lưu tại website này để tra cứu khi cần, để học và để chia sẻ cho bạn bè tôi. Nếu bạn tìm thấy nội dung nào đó khi tìm kiếm thì cứ đọc thoải mái, nó miễn phí, không quảng cáo.
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh