1.6 Microeconomics: Zeroing in on Businesses and Consumers
Các khái niệm kinh tế vi mô cơ bản về cung và cầu là gì và chúng thiết lập giá cả như thế nào?
Bây giờ chúng ta hãy chuyển trọng tâm từ toàn bộ nền kinh tế sang kinh tế vi mô, nghiên cứu về hộ gia đình, doanh nghiệp và các ngành công nghiệp. Lĩnh vực kinh tế này quan tâm đến việc giá cả và số lượng hàng hóa và dịch vụ diễn biến như thế nào trong thị trường tự do. Đó là lý do vì sao người dân, doanh nghiệp và chính phủ cố gắng tận dụng tối đa nguồn lực hạn chế của mình. Người tiêu dùng mong muốn mua được sản phẩm chất lượng tốt nhất với giá thấp nhất. Các doanh nghiệp muốn giảm chi phí và doanh thu cao để kiếm được lợi nhuận lớn hơn. Các chính phủ cũng muốn sử dụng nguồn thu của mình để cung cấp hàng hóa và dịch vụ công hiệu quả nhất có thể. Những nhóm này lựa chọn các phương án thay thế bằng cách tập trung vào giá cả hàng hóa và dịch vụ.
Với tư cách là người tiêu dùng trong thị trường tự do, chúng ta ảnh hưởng đến sản phẩm được sản xuất. Nếu đồ ăn Mexico phổ biến thì nhu cầu cao sẽ thu hút các doanh nhân mở thêm nhà hàng Mexico. Họ muốn cạnh tranh để giành lấy đồng đô la của chúng ta bằng cách cung cấp thực phẩm Mexico với giá thấp hơn, chất lượng tốt hơn hoặc có các tính năng khác, chẳng hạn như thực phẩm Mexico Santa Fe thay vì Tex-Mex. Phần này giải thích sự lựa chọn của doanh nghiệp và người tiêu dùng ảnh hưởng như thế nào đến giá cả và sự sẵn có của hàng hóa và dịch vụ.
Bản Chất của Nhu Cầu (The Nature of Demand)
Cầu là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà mọi người sẵn sàng mua ở các mức giá khác nhau. Giá càng cao thì lượng cầu càng thấp và ngược lại. Đồ thị của mối quan hệ này được gọi là đường cầu.
Giả sử bạn sở hữu một cửa hàng bán áo khoác cho người trượt ván tuyết. Từ kinh nghiệm trong quá khứ, bạn biết mình có thể bán được bao nhiêu chiếc áo khoác ở các mức giá khác nhau. Đường cầu trong Hình 1.11 mô tả thông tin này. Trục x (trục ngang) hiển thị số lượng áo khoác và trục y (trục tung) hiển thị giá liên quan của những chiếc áo khoác đó. Ví dụ: ở mức giá 100 USD, khách hàng sẽ mua (nhu cầu) 600 chiếc áo khoác trượt tuyết.
Trong đồ thị, đường cầu dốc xuống và sang phải vì khi giá giảm, mọi người sẽ muốn mua nhiều áo khoác hơn. Một số người không định mua áo khoác sẽ mua một chiếc với giá thấp hơn. Ngoài ra, một số người trượt tuyết đã có áo khoác sẽ mua chiếc thứ hai. Biểu đồ cũng cho thấy nếu bạn tung ra thị trường một số lượng lớn áo jacket thì bạn sẽ phải giảm giá để bán hết.
Hiểu được nhu cầu là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp. Nhu cầu cho bạn biết bạn có thể bán bao nhiêu và ở mức giá nào – nói cách khác, công ty sẽ thu được bao nhiêu tiền để trang trải chi phí và hy vọng kiếm được lợi nhuận. Việc đo lường nhu cầu là khó khăn ngay cả đối với những tập đoàn lớn nhất, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Bản Chất của Cung (The Nature of Supply)
Chỉ riêng nhu cầu thôi thì không đủ để giải thích cách thị trường định giá. Chúng ta cũng phải xem xét nguồn cung, số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp sẽ cung cấp ở các mức giá khác nhau. Giá càng cao thì số lượng áo khoác mà nhà cung cấp sẽ cung cấp càng nhiều và ngược lại. Biểu đồ về mối quan hệ giữa các mức giá khác nhau và số lượng mà doanh nghiệp sẽ cung cấp là đường cung.
Chúng ta lại có thể vẽ số lượng áo khoác trên trục x và giá trên trục y. Như Hình 1.12 cho thấy, 800 chiếc áo khoác sẽ có sẵn ở mức giá 100 USD. Lưu ý rằng đường cung dốc lên và sang phải, đối diện với đường cầu. Nếu người trượt tuyết sẵn sàng trả giá cao hơn, các nhà cung cấp áo khoác sẽ mua nhiều đầu vào hơn (ví dụ: vải Gore-Tex®, thuốc nhuộm, máy móc, nhân công) và sản xuất nhiều áo khoác hơn. Lượng cung sẽ cao hơn khi giá cao hơn vì nhà sản xuất có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn.
Cách Cầu và Cung Tương tác để Xác định Giá Cả (How Demand and Supply Interact to Determine Prices)
Trong nền kinh tế ổn định, số lượng áo khoác mà người trượt ván tuyết yêu cầu phụ thuộc vào giá áo khoác. Tương tự như vậy, số lượng áo khoác mà nhà cung cấp cung cấp phụ thuộc vào giá cả. Nhưng ở mức giá nào thì nhu cầu của người tiêu dùng về áo khoác sẽ phù hợp với số lượng mà nhà cung cấp sẽ sản xuất?
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem điều gì sẽ xảy ra khi cung và cầu tương tác với nhau. Bằng cách vẽ cả đường cầu và đường cung trên cùng một đồ thị trong Hình 1.13, chúng ta thấy rằng chúng giao nhau tại một số lượng và mức giá nhất định. Tại thời điểm được gắn nhãn E, lượng cầu bằng lượng cung. Đây là điểm cân bằng. Giá cân bằng là $80; số lượng cân bằng là 700 chiếc áo khoác. Tại thời điểm đó, có sự cân bằng giữa số lượng người tiêu dùng sẽ mua và số lượng nhà cung cấp sẽ cung cấp.
Sự cân bằng thị trường đạt được thông qua một loạt các điều chỉnh về số lượng và giá cả diễn ra một cách tự động. Nếu giá tăng lên 160 USD, nhà cung cấp sẽ sản xuất nhiều áo khoác hơn mức người tiêu dùng sẵn sàng mua và dẫn đến dư thừa. Để bán được nhiều áo khoác hơn, giá sẽ phải giảm. Do đó, thặng dư đẩy giá xuống cho đến khi đạt được trạng thái cân bằng. Khi giá giảm xuống còn 60 USD, lượng cầu về áo khoác sẽ tăng cao hơn lượng cung hiện có. Sự thiếu hụt dẫn đến buộc giá tăng lên cho đến khi đạt được trạng thái cân bằng ở mức 80 USD.
Số lượng áo khoác trượt tuyết được cung cấp và mua ở mức giá 80 USD sẽ có xu hướng đứng yên ở mức cân bằng trừ khi có sự thay đổi về cung hoặc cầu. Nếu nhu cầu tăng, nhiều áo khoác sẽ được mua ở mọi mức giá và đường cầu dịch chuyển sang phải (như minh họa bằng đường D2 trong Hình 1.14). Nếu cầu giảm, số lượng mua sẽ ít hơn ở mọi mức giá và đường cầu dịch chuyển sang trái (D1). Khi nhu cầu giảm, người trượt tuyết mua 500 chiếc áo khoác với giá 80 USD thay vì 700 chiếc áo khoác. Khi nhu cầu tăng lên, họ mua 800.
Thay đổi về nhu cầu (Changes in Demand)
Một số thứ có thể làm tăng hoặc giảm nhu cầu. Ví dụ: nếu thu nhập của người trượt tuyết tăng lên, họ có thể quyết định mua chiếc áo khoác thứ hai. Nếu thu nhập giảm, người trượt tuyết dự định mua một chiếc áo khoác có thể mặc một chiếc áo khoác cũ để thay thế. Những thay đổi về thời trang hoặc thị hiếu cũng có thể ảnh hưởng đến nhu cầu. Nếu môn trượt ván trên tuyết đột nhiên trở nên lỗi thời, nhu cầu về áo khoác sẽ giảm nhanh chóng. Sự thay đổi về giá của các sản phẩm liên quan cũng có thể ảnh hưởng đến nhu cầu. Ví dụ: nếu giá trung bình của một ván trượt tuyết tăng lên 1.000 USD, mọi người sẽ ngừng trượt tuyết và nhu cầu về áo khoác sẽ giảm.
Một yếu tố khác có thể làm thay đổi nhu cầu là kỳ vọng về giá cả trong tương lai. Nếu bạn dự đoán giá áo khoác sẽ tăng đáng kể trong tương lai, bạn có thể quyết định mua một chiếc ngay hôm nay. Nếu bạn nghĩ giá sẽ giảm, bạn sẽ trì hoãn việc mua hàng. Cuối cùng, những thay đổi về số lượng người mua sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu. Trượt ván trên tuyết là môn thể thao dành cho giới trẻ và số lượng thanh thiếu niên sẽ tăng lên trong vài năm tới. Vì vậy, nhu cầu về áo khoác trượt tuyết sẽ tăng lên.
Thay đổi về nguồn cung (Changes in Supply)
Các yếu tố khác ảnh hưởng đến phía cung của bức tranh. Công nghệ mới thường làm giảm chi phí sản xuất. Ví dụ, North Face, nhà cung cấp áo khoác trượt tuyết và trượt ván tuyết, đã mua thiết bị cắt mẫu được điều khiển bằng laser và thiết bị tạo mẫu có sự hỗ trợ của máy tính. Mỗi chiếc áo khoác được sản xuất rẻ hơn, dẫn đến lợi nhuận trên mỗi chiếc áo khoác cao hơn. Điều này tạo ra động lực để cung cấp nhiều áo khoác hơn ở mọi mức giá. Nếu giá của các nguồn lực như nhân công hoặc vải tăng lên, North Face sẽ kiếm được lợi nhuận nhỏ hơn trên mỗi chiếc áo khoác và lượng cung sẽ giảm ở mọi mức giá. Điều ngược lại cũng đúng. Những thay đổi về giá của các hàng hóa khác cũng có thể ảnh hưởng đến nguồn cung.
Giả sử rằng trượt tuyết lại trở thành một môn thể thao thực sự hấp dẫn. Số lượng người trượt tuyết tăng vọt và giá áo khoác trượt tuyết tăng vọt. North Face có thể sử dụng máy móc và vải của mình để sản xuất áo khoác trượt tuyết hoặc trượt tuyết. Nếu công ty có thể kiếm được nhiều lợi nhuận hơn từ áo khoác trượt tuyết thì họ sẽ sản xuất ít áo khoác trượt tuyết hơn ở mọi mức giá. Ngoài ra, sự thay đổi về số lượng nhà sản xuất sẽ làm dịch chuyển đường cung. Nếu số lượng nhà cung cấp áo khoác tăng lên, họ sẽ tung ra thị trường nhiều áo khoác hơn ở mọi mức giá. Nếu bất kỳ nhà cung cấp nào ngừng cung cấp áo khoác, nguồn cung đương nhiên sẽ giảm. Thuế cũng có thể ảnh hưởng đến nguồn cung. Nếu chính phủ quyết định, vì một lý do nào đó, đánh thuế nhà cung cấp đối với mỗi chiếc áo khoác trượt tuyết được sản xuất thì lợi nhuận sẽ giảm và sẽ có ít áo khoác được chào bán hơn ở mọi mức giá. Bảng 1.2 tóm tắt các yếu tố có thể làm dịch chuyển đường cầu và đường cung.
Để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa cung và cầu trong nền kinh tế, hãy xem xét tác động của cơn bão Katrina năm 2005 đối với giá năng lượng của Hoa Kỳ. Giá dầu và khí đốt đã ở mức cao trước khi cơn bão Katrina làm gián đoạn hoạt động sản xuất ở Bờ Vịnh. Hầu hết các địa điểm khoan ngoài khơi của Hoa Kỳ đều nằm ở Vịnh Mexico và gần 30% công suất lọc dầu của Hoa Kỳ nằm ở các quốc gia vùng Vịnh bị ảnh hưởng nặng nề bởi cơn bão. Giá tăng gần như ngay lập tức do nguồn cung giảm trong khi nhu cầu vẫn ở mức tương tự.
Cơn bão khiến nguồn cung cấp năng lượng của Hoa Kỳ dễ bị tổn thương không chỉ do thiên tai mà còn do các cuộc tấn công khủng bố và tăng giá từ các nhà sản xuất dầu nước ngoài. Nhiều chuyên gia về chính sách năng lượng đặt câu hỏi về sự khôn ngoan khi tập trung cao độ các cơ sở dầu mỏ như vậy – khoảng 25% cơ sở hạ tầng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên – ở các bang thường xuyên xảy ra bão. Các nhà máy lọc dầu gần như đã hoạt động hết công suất trước sự tàn phá của Katrina.
Những Yếu Tố Gây Ra Sự Dịch Chuyển Đường Cầu và Đường Cung Cấp | ||
---|---|---|
Dịch Chuyển Đường Cầu | ||
Yếu Tố | Về Bên Phải Nếu | Về Bên Trái Nếu |
Thu nhập của người mua | Tăng | Giảm |
Sở thích/Gustos của người mua | Tăng | Giảm |
Giá của các sản phẩm thay thế | Tăng | Giảm |
Kỳ vọng về giá cả trong tương lai | Sẽ tăng | Sẽ giảm |
Số lượng người mua | Tăng | Giảm |
Dịch Chuyển Đường Cung Cấp | ||
Về Bên Phải Nếu | Về Bên Trái Nếu | |
Công nghệ | Giảm chi phí | Tăng chi phí |
Giá của các nguồn lực | Giảm | Tăng |
Thay đổi giá của các sản phẩm khác có thể được sản xuất bằng cùng một nguồn lực | Lợi nhuận của sản phẩm khác giảm | Lợi nhuận của sản phẩm khác tăng |
Số lượng nhà cung cấp | Tăng | Giảm |
Thuế | Giảm | Tăng |
Bảng 1.2
Giá năng lượng cao ảnh hưởng đến nền kinh tế theo nhiều cách. Với giá dầu vào thời điểm đó từ 50 đến 60 USD một thùng – cao hơn gấp đôi so với giá năm 2003 – cả doanh nghiệp và người tiêu dùng trên khắp nước Mỹ đều cảm thấy khó khăn trong ví của mình. Các doanh nghiệp nông nghiệp vùng Trung Tây xuất khẩu khoảng 70% sản lượng ngũ cốc của họ thông qua các cơ sở cảng ở Vịnh Mexico. Với ít chỗ neo đậu có thể sử dụng hơn, sà lan không thể dỡ hàng và quay trở lại để lấy thêm nông sản. Việc cung cấp cả dịch vụ vận tải và sản phẩm ngũ cốc đều không đủ đáp ứng nhu cầu, đẩy chi phí vận chuyển và ngũ cốc tăng cao. Giá xăng cao hơn cũng góp phần làm giá tăng vì 80% chi phí vận chuyển có liên quan đến nhiên liệu.
Hơn một thập kỷ sau Katrina, giá xăng ở Mỹ đã biến động đáng kể, với chi phí cho một gallon xăng thông thường đạt đỉnh vào năm 2014 ở mức 3,71 USD, giảm xuống mức 1,69 USD vào đầu năm 2015 và giảm xuống còn 2,36 USD vào giữa năm 2017. Nghiên cứu gần đây của JP Morgan Chase tiết lộ rằng người tiêu dùng chi khoảng 80% số tiền tiết kiệm được nhờ giá xăng giảm, điều này giúp ích cho nền kinh tế nói chung.