Câu chủ động trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động của người hoặc vật thực hiện hành động. Mục đích chính của câu chủ động có thể bao gồm:
- Diễn đạt ý định của người nói:
- Ví dụ: “I eat breakfast every morning.” (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.)
- Chú ý đến người thực hiện hành động:
- Ví dụ: “The chef prepared a delicious meal.” (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.)
- Mô tả sự kiện hoặc hành động cụ thể:
- Ví dụ: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Nêu rõ người hoặc vật thực hiện hành động:
- Ví dụ: “She painted a beautiful picture.” (Cô ấy vẽ một bức tranh đẹp.)
- Theo dõi sự thay đổi hoặc phát triển:
- Ví dụ: “The company is launching a new product next month.” (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.)
- Tạo câu mô tả và sinh động:
- Ví dụ: “The children play happily in the garden.” (Các em bé chơi vui vẻ trong vườn.)
Câu chủ động thường được so sánh với câu bị động, nơi ngữ điệu của câu được chuyển từ người thực hiện hành động sang người hoặc vật chịu đựng hành động. Sự lựa chọn giữa câu chủ động và câu bị động phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của người sử dụng ngôn ngữ.
👋 Xin chào,
99,99% nội dung trên website này là nhờ hỏi ChatGPT, rồi mình biên tập lại để dễ hiểu và dùng lâu dài. Một vài bài tự viết, còn lại là “làm việc nhóm với AI” 😄
Mình lưu tại đây để tra cứu, học tập và chia sẻ với bạn bè. Nếu bạn tìm được gì hữu ích, cứ đọc thoải mái – miễn phí, không quảng cáo.
📱 Mình cũng có vài app cá nhân:
QuestionBank – Ôn thi vào 10 (iOS, Android)
TypingTest by QuestionBank (iOS, Android)
Cảm ơn bạn đã ghé qua!