Cấu trúc của một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần chính sau đây:
- Chủ ngữ (Subject):
- Là người, sự vật hoặc sự vụ mà câu nói đề cập đến.
- Example: “John” in “John is a teacher.”
- Động từ (Verb):
- Biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- Example: “is” in “John is a teacher.”
- Tân ngữ (Object):
- Là đối tượng hoặc người nhận hành động của động từ.
- Example: “a teacher” in “John is a teacher.”
- Tính từ (Adjective):
- Mô tả hoặc bổ sung cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Example: “happy” in “She is a happy person.”
- Phó từ (Adverb):
- Mô tả hoặc bổ sung cho động từ, tính từ, hoặc một phó từ khác.
- Example: “quickly” in “She runs quickly.”
- Danh từ (Noun):
- Là tên của người, sự vật, địa điểm hoặc ý kiến.
- Example: “book” in “I have a book.”
- Liên từ (Conjunction):
- Kết nối các từ, cụm từ hoặc câu để tạo thành mối quan hệ giữa chúng.
- Example: “and” in “I like tea and coffee.”
- Dấu câu (Punctuation):
- Sử dụng dấu câu để phân chia, kết thúc hoặc tạo sự rõ ràng trong câu.
- Example: “.” in “This is a sentence.”
Cấu trúc cơ bản của một câu là Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (Subject-Verb-Object), nhưng câu có thể mở rộng và thay đổi cấu trúc bằng cách thêm các thành phần khác để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn.
Xin chào,
99,99% nội dung trên website này là nhờ hỏi ChatGPT, rồi mình biên tập lại để dễ hiểu và dùng lâu dài. Một vài bài tự viết, còn lại là “làm việc nhóm với AI”
Mình lưu tại đây để tra cứu, học tập và chia sẻ với bạn bè. Nếu bạn tìm được gì hữu ích, cứ đọc thoải mái – miễn phí, không quảng cáo.
Mình cũng có vài app cá nhân:
QuestionBank – Ôn thi vào 10 (iOS, Android)
TypingTest by QuestionBank (iOS, Android)
Cảm ơn bạn đã ghé qua!