Swift hỗ trợ nhiều loại dữ liệu (Data Type) để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của lập trình viên. Dưới đây là một số loại dữ liệu chính trong Swift:
Mục Lục
1. Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản:
- Int: Đại diện cho số nguyên.
- Double: Đại diện cho số thực (số thập phân).
- Float: Đại diện cho số thực với độ chính xác thấp hơn so với Double.
- Bool: Đại diện cho giá trị logic True hoặc False.
- String: Đại diện cho chuỗi ký tự.
let age: Int = 25
let price: Double = 19.99
let rating: Float = 4.5
let isAvailable: Bool = true
let greeting: String = "Hello, Swift!"
2. Kiểu Dữ Liệu Tổ Hợp (Compound Types):
- Array: Đại diện cho mảng, một tập hợp có thứ tự của các phần tử cùng kiểu.
- Dictionary: Đại diện cho từ điển, một tập hợp không có thứ tự các cặp key-value.
- Set: Đại diện cho tập hợp không có thứ tự các giá trị duy nhất.
let numbers: [Int] = [1, 2, 3, 4, 5]
let person: [String: Any] = ["name": "John", "age": 30, "isStudent": true]
let uniqueNumbers: Set<Int> = [1, 2, 3, 4, 5]
3. Kiểu Dữ Liệu Optional:
- Optional: Đại diện cho giá trị có thể là nil hoặc có thể chứa một giá trị kiểu cụ thể. Dùng để xử lý trường hợp giá trị có thể không tồn tại.
var optionalValue: Int? = 42
optionalValue = nil
4. Kiểu Dữ Liệu Tuple:
- Tuple: Đại diện cho một nhóm các giá trị, không nhất thiết phải cùng kiểu.
let coordinates: (Double, Double) = (40.7128, -74.0060)
let personInfo: (name: String, age: Int, isStudent: Bool) = ("Alice", 25, false)
5. Kiểu Dữ Liệu Function:
- Function: Đại diện cho một hàm.
func add(_ a: Int, _ b: Int) -> Int {
return a + b
}
6. Kiểu Dữ Liệu Class và Struct:
- Class: Đại diện cho một lớp trong lập trình hướng đối tượng.
- Struct: Đại diện cho một cấu trúc dữ liệu, thường được sử dụng cho các đối tượng đơn giản hơn so với class.
class Person {
var name: String = ""
var age: Int = 0
}
struct Point {
var x: Double = 0.0
var y: Double = 0.0
}
7. Kiểu Dữ Liệu Enum:
- Enum: Đại diện cho một kiểu liệt kê, định nghĩa một tập hợp các giá trị liệt kê.
enum CompassDirection {
case north
case south
case east
case west
}
Đây chỉ là một số kiểu dữ liệu cơ bản trong Swift. Ngôn ngữ này còn nhiều kiểu dữ liệu khác và hỗ trợ nhiều cách để tạo ra kiểu dữ liệu tùy chỉnh.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh