Mục Lục
1. Mối quan hệ giữa quy mô doanh nghiệp và chế độ kế toán
Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ kế toán áp dụng, bao gồm hệ thống tài khoản, báo cáo tài chính, phương pháp kế toán, và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật. Ở Việt Nam, mối quan hệ này được quy định dựa trên Nghị định 80/2021/NĐ-CP (về phân loại doanh nghiệp) và Chế độ kế toán Việt Nam (Thông tư 200/2014/TT-BTC, Thông tư 133/2016/TT-BTC và Thông tư 132/2018/TT-BTC).
2. Bảng Phân Loại Doanh Nghiệp Theo Quy Mô
2.1. Bảng Phân Loại Doanh Nghiệp Theo Quy Mô
Theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP quy định về các tiêu chí để xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa, cụ thể như sau:
Loại Doanh Nghiệp | Lĩnh Vực | Số Lao Động (Bình quân năm) | Doanh Thu Hàng Năm | Nguồn Vốn Hàng Năm |
---|---|---|---|---|
Doanh Nghiệp Siêu Nhỏ | Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, xây dựng | Không quá 10 người | Không quá 3 tỷ đồng | Không quá 3 tỷ đồng |
Thương mại và dịch vụ | Không quá 10 người | Không quá 10 tỷ đồng | Không quá 3 tỷ đồng | |
Doanh Nghiệp Nhỏ | Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, xây dựng | Không quá 100 người | Không quá 50 tỷ đồng | Không quá 20 tỷ đồng |
Thương mại và dịch vụ | Không quá 50 người | Không quá 100 tỷ đồng | Không quá 50 tỷ đồng | |
Doanh Nghiệp Vừa | Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, xây dựng | Không quá 200 người | Không quá 200 tỷ đồng | Không quá 100 tỷ đồng |
Thương mại và dịch vụ | Không quá 100 người | Không quá 300 tỷ đồng | Không quá 100 tỷ đồng | |
Doanh Nghiệp Lớn | Tất cả các lĩnh vực | Trên 200 người | Trên 300 tỷ đồng | Trên 100 tỷ đồng |
📌 Ghi chú:
- Doanh nghiệp lớn không có giới hạn tối đa về lao động, doanh thu hoặc vốn mà chỉ cần tối thiểu lớn hơn ngưỡng của doanh nghiệp vừa.
2.2. Bảng ước tính tỷ lệ doanh nghiệp Việt Nam theo quy mô
Quy mô doanh nghiệp | Tỷ lệ (%) | Số lượng (ước tính) |
---|---|---|
Siêu nhỏ | 62,6% | ~500.800 |
Nhỏ | 29,8% | ~238.400 |
Vừa | 5,3% | ~42.400 |
Lớn | 2,3% | ~18.400 |
Tổng cộng | 100% | ~800.000 |
Dữ liệu trên dựa trên thống kê mới nhất từ Tổng cục Thống kê (2018) và Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (2023). Đây chỉ là ước tính, con số thực tế có thể thay đổi theo từng năm.
2.3. Định nghĩa Doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2020, Điều 4, Khoản 10, doanh nghiệp là “Doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh.”. Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, trừ trường hợp doanh nghiệp tư nhân, và phải tuân thủ các nghĩa vụ về thuế, báo cáo tài chính, cũng như các quy định khác theo pháp luật Việt Nam.
Dựa trên loại hình pháp lý, doanh nghiệp tại Việt Nam được chia thành năm nhóm chính:
- Công ty TNHH một thành viên, do một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu;
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên, có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn;
- Công ty cổ phần (CTCP), có tối thiểu 3 cổ đông và được phát hành cổ phần;
- Công ty hợp danh, trong đó có ít nhất 2 thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn;
- Doanh nghiệp tư nhân (DNTN), do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình. Mỗi loại hình có đặc điểm riêng về trách nhiệm pháp lý, khả năng huy động vốn và cơ cấu quản lý, phù hợp với nhu cầu kinh doanh khác nhau.
3. Quy mô doanh nghiệp và chế độ kế toán áp dụng
Quy mô doanh nghiệp | Chế độ kế toán áp dụng | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Doanh nghiệp lớn | Thông tư 200/2014/TT-BTC (Chế độ kế toán doanh nghiệp) | – Áp dụng chuẩn mực kế toán đầy đủ theo VAS (Vietnamese Accounting Standards). – Hệ thống tài khoản chi tiết, yêu cầu báo cáo tài chính đầy đủ. – Áp dụng phương pháp kế toán phù hợp cho các tập đoàn, công ty niêm yết. |
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) | Thông tư 133/2016/TT-BTC (Chế độ kế toán DNNVV) | – Đơn giản hóa hệ thống tài khoản kế toán. – Không bắt buộc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. – Cho phép kế toán theo chi phí và doanh thu thực tế thay vì dồn tích. |
Doanh nghiệp siêu nhỏ | Thông tư 132/2018/TT-BTC (Kế toán cho doanh nghiệp siêu nhỏ) | – Kế toán theo hình thức đơn giản (có thể dùng chứng từ kế toán thay vì hệ thống sổ sách phức tạp). – Không bắt buộc lập đầy đủ báo cáo tài chính. – Có thể kê khai và nộp thuế theo phương pháp trực tiếp. |
4. Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp đến chế độ kế toán
- Số lượng tài khoản kế toán sử dụng
- Doanh nghiệp lớn: Sử dụng hệ thống tài khoản đầy đủ theo Thông tư 200.
- DNNVV: Sử dụng hệ thống tài khoản tinh gọn hơn theo Thông tư 133.
- Doanh nghiệp siêu nhỏ: Chỉ cần sử dụng một số tài khoản cơ bản theo Thông tư 132.
- Hệ thống báo cáo tài chính
- Doanh nghiệp lớn: Bắt buộc lập đầy đủ các báo cáo tài chính (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ…).
- DNNVV: Không bắt buộc Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Doanh nghiệp siêu nhỏ: Có thể chỉ cần Báo cáo tài chính đơn giản hoặc tờ khai thuế.
- Phương pháp kế toán
- Doanh nghiệp lớn: Áp dụng nguyên tắc kế toán dồn tích.
- DNNVV: Có thể linh hoạt giữa kế toán dồn tích và kế toán thực tế.
- Doanh nghiệp siêu nhỏ: Có thể kê khai thuế trực tiếp, ghi nhận doanh thu khi nhận tiền.
- Mức độ tuân thủ pháp lý
- Doanh nghiệp lớn: Bị kiểm soát chặt chẽ, cần kiểm toán báo cáo tài chính.
- DNNVV: Giảm nhẹ yêu cầu về kiểm toán nhưng vẫn phải tuân thủ luật thuế.
- Doanh nghiệp siêu nhỏ: Chế độ kế toán đơn giản hóa, có thể chỉ cần lập báo cáo thuế.
- Quyền lựa chọn chế độ kế toán
- Doanh nghiệp siêu nhỏ có thể áp dụng Thông tư 133 hoặc sử dụng chế độ kế toán đơn giản hơn theo quy định riêng theo Thông tư 132.
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa (theo Thông tư 133) có thể chọn áp dụng Thông tư 200 nếu thấy phù hợp.
- Doanh nghiệp lớn bắt buộc phải áp dụng Thông tư 200, không thể sử dụng Thông tư 133, Thông tư 132.
5. Kết luận
- Quy mô doanh nghiệp càng lớn, chế độ kế toán càng phức tạp và yêu cầu minh bạch cao hơn.
- Doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ được giảm tải các yêu cầu kế toán để tiết kiệm chi phí và tối ưu hoạt động.
- Việc áp dụng chế độ kế toán phù hợp giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và quản lý tài chính hiệu quả.
Xin chào,
99,99% bài viết tại website là kết quả của khai thác dữ liệu từ AI ChatGPT sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ vài bài là không dùng AI. Tôi lưu tại website này để tra cứu khi cần, để học và để chia sẻ cho bạn bè tôi. Nếu bạn tìm thấy nội dung nào đó khi tìm kiếm thì cứ đọc thoải mái, nó miễn phí, không quảng cáo.
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh