MN
KHÁM PHÁ VÀ TRẢI NGHIỆM CÁ NHÂN
MN

Giáo Trình Giới Thiệu Về Kinh Doanh – Chương 14 – Phần 14.7: Phân tích Báo cáo Tài chính

14.7 Analyzing Financial Statements

Phân tích tỷ lệ có thể được sử dụng như thế nào để xác định điểm mạnh và điểm yếu tài chính của một công ty?

Riêng bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hoạt động, lợi nhuận và tình hình tài chính tổng thể của công ty. Tuy nhiên, bằng cách nghiên cứu mối quan hệ giữa các báo cáo tài chính, người ta có thể hiểu rõ hơn về tình trạng và hiệu quả tài chính của một công ty. Một cách hay để suy nghĩ về việc phân tích báo cáo tài chính là so sánh nó với một huấn luyện viên thể hình đưa khách hàng qua các đánh giá và số liệu được thiết lập tốt khác nhau để xác định xem liệu một chương trình thể dục chuyên biệt có mang lại lợi ích cho người đó về sức mạnh, sức bền và sức khỏe tổng thể tốt hơn hay không . Báo cáo tài chính tại bất kỳ thời điểm nào cũng có thể cung cấp một cái nhìn tổng thể về tình hình hoạt động tổng thể của công ty. Ban quản lý công ty phải sử dụng các tiêu chuẩn và thước đo nhất định để xác định liệu họ có cần thực hiện các chiến lược bổ sung để giữ cho công ty phù hợp và tạo ra lợi nhuận hay không.

Phân tích tỷ lệ bao gồm việc tính toán và giải thích các tỷ số tài chính bằng cách sử dụng dữ liệu lấy từ báo cáo tài chính của công ty để đánh giá tình trạng và hiệu quả hoạt động của công ty. Tỷ số tài chính thể hiện mối quan hệ giữa các dữ liệu tài chính trên cơ sở tỷ lệ phần trăm. Ví dụ: tài sản lưu động có thể được xem xét liên quan đến nợ ngắn hạn hoặc doanh thu so với tài sản. Sau đó, các tỷ lệ này có thể được so sánh theo thời gian, thường là từ 3 đến 5 năm. Các tỷ số của một công ty cũng có thể được so sánh với mức trung bình của ngành hoặc của một công ty khác trong cùng ngành. Tỷ lệ giữa các kỳ và ngành cung cấp cơ sở có ý nghĩa để so sánh, nhờ đó chúng ta có thể trả lời các câu hỏi như “Tỷ lệ cụ thể này tốt hay xấu?”

Điều quan trọng cần nhớ là phân tích tỷ lệ dựa trên dữ liệu lịch sử và có thể không chỉ ra hiệu quả tài chính trong tương lai. Phân tích tỷ lệ chỉ làm nổi bật các vấn đề tiềm ẩn; nó không chứng minh rằng chúng tồn tại. Tuy nhiên, các tỷ số có thể giúp các nhà quản lý theo dõi hiệu quả hoạt động của công ty theo từng thời kỳ để hiểu rõ hơn về hoạt động và xác định các điểm rắc rối.

Các tỷ lệ cũng rất quan trọng đối với các chủ nợ (người cho vay) hiện tại và tương lai của công ty, những người muốn xem liệu công ty có thể hoàn trả những gì đã vay hay không và đánh giá tình hình tài chính của công ty. Thông thường các hợp đồng cho vay yêu cầu các công ty duy trì mức tỷ lệ cụ thể tối thiểu. Cả cổ đông hiện tại và tương lai đều sử dụng phân tích tỷ lệ để xem xét hiệu suất và xu hướng lịch sử của công ty theo thời gian.

Các tỷ lệ có thể được phân loại theo những gì họ đo lường: tính thanh khoản, lợi nhuận, hoạt động và nợ. Sử dụng bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh năm 2018 của Delicious Desserts (Bảng 14.1 và Bảng 14.2), chúng ta có thể tính toán và giải thích các tỷ lệ chính trong mỗi nhóm. Bảng 14.4 tóm tắt cách tính các tỷ lệ này cho Món tráng miệng ngon. Bây giờ chúng ta sẽ thảo luận về cách tính các tỷ số và quan trọng hơn là cách giải thích giá trị của tỷ số.

Tỷ lệ thanh khoản (Liquidity Ratios)

Tỷ lệ thanh khoản đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty khi đến hạn. Những tỷ lệ này được các chủ nợ của công ty đặc biệt quan tâm. Ba thước đo chính của tính thanh khoản là tỷ lệ thanh khoản hiện tại, tỷ lệ kiểm tra axit (nhanh) và vốn lưu động ròng.

Tỷ lệ hiện tại là tỷ lệ giữa tổng tài sản hiện tại trên tổng nợ ngắn hạn. Theo truyền thống, tỷ lệ hiện tại là 2 (2 đô la tài sản hiện tại cho mỗi 1 đô la nợ ngắn hạn) được coi là tốt. Liệu nó có đủ hay không phụ thuộc vào ngành mà công ty hoạt động. Các tiện ích công cộng có dòng tiền rất ổn định, hoạt động khá tốt với tỷ lệ thanh toán hiện thời dưới 2. Tỷ lệ thanh toán hiện hành bằng 2 có thể không đủ đối với các nhà sản xuất và kinh doanh hàng hóa có lượng hàng tồn kho cao và có nhiều khoản phải thu. Tỷ lệ hiện tại cho Món tráng miệng ngon năm 2018, như trong Bảng 14.4, là 1,4. Điều này có nghĩa là ít nếu không có cơ sở để so sánh. Nếu nhà phân tích nhận thấy rằng mức trung bình của ngành đối với các tiệm bánh nhỏ là 2,4 thì Món tráng miệng ngon sẽ có tính thanh khoản thấp.

Tỷ lệ kiểm tra axit (nhanh) giống như tỷ lệ hiện tại ngoại trừ việc nó loại trừ hàng tồn kho, là tài sản hiện tại có tính thanh khoản thấp nhất. Tỷ lệ kiểm tra axit được sử dụng để đo lường khả năng của công ty trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho. Cái tên acid-test ngụ ý rằng tỷ lệ này là một phép thử quan trọng về tính thanh khoản của công ty. Ưu tiên tỷ lệ axit-thử ít nhất bằng 1. Nhưng một lần nữa, giá trị có thể chấp nhận được sẽ khác nhau tùy theo ngành. Tỷ lệ kiểm tra axit là thước đo tốt về tính thanh khoản khi hàng tồn kho không thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt (ví dụ: nếu nó bao gồm hàng hóa rất chuyên biệt với thị trường hạn chế). Nếu hàng tồn kho có tính thanh khoản cao thì tỷ lệ thanh toán hiện thời sẽ tốt hơn. Tỷ lệ kiểm tra axit của Món tráng miệng ngon năm 2018 là 1,1. Vì sản phẩm của tiệm bánh dễ hư hỏng nên không có lượng hàng tồn kho lớn. Do đó, các giá trị của tỷ lệ kiểm tra axit và dòng điện của nó khá gần nhau. Tuy nhiên, tại một công ty sản xuất, hàng tồn kho thường chiếm một phần lớn tài sản ngắn hạn, do đó tỷ lệ kiểm tra axit sẽ thấp hơn tỷ lệ hiện tại.

Phân tích tỷ lệ món tráng miệng ngon vào cuối năm 2018
Tỷ lệ Công thức Tính toán Kết quả
Tỷ lệ thanh khoản
Tỷ lệ hiện tại Tỷ lệ tài sản/Tỷ lệ nợ $83,200/$60,150 1.4
Tỷ lệ kiểm tra axit (nhanh) (Tổng tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/Tổng nợ ngắn hạn ($83,200−$15,000)/$60,150 1.1
Vốn lưu động ròng Tổng tài sản ngắn hạn – Tổng nợ ngắn hạn $83,200−$60,150 23.050$
Tỷ lệ khả năng sinh lời
Biên lợi nhuận ròng Lợi nhuận ròng/Doanh thu thuần $32,175/$270,500 11,9%
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu Lợi nhuận ròng/Tổng vốn chủ sở hữu $32,175/$78,750 40,9%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu Lợi nhuận ròng/Số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành $32,175/10,000 $3,22
Tỷ lệ hoạt động
Vòng quay hàng tồn kho Giá vốn hàng bán/Hàng tồn kho bình quân
Giá vốn hàng bán/((Hàng tồn kho đầu kỳ + Hàng tồn kho cuối kỳ)/2) $112,500/(($18,000+$15,000)/2)
$112,500/$16,500 6,8 lần
Tỷ lệ nợ
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu Tổng nợ phải trả Vốn chủ sở hữu $70,150/$78,750 89,1%

Vốn lưu động ròng (Net working capital), mặc dù không thực sự là một tỷ lệ, nhưng thường được sử dụng để đo lường tính thanh khoản tổng thể của một công ty. Nó được tính bằng cách trừ tổng nợ ngắn hạn khỏi tổng tài sản hiện tại. Vốn lưu động ròng của Delicious Desserts trong năm 2018 là 23.050 USD. So sánh vốn lưu động ròng theo thời gian thường giúp đánh giá tính thanh khoản của công ty.

Tỷ suất lợi nhuận (Profitability Ratios)

Để đo lường khả năng sinh lời, lợi nhuận của một công ty có thể liên quan đến doanh thu, vốn chủ sở hữu hoặc giá trị cổ phiếu. Tỷ suất lợi nhuận đo lường mức độ công ty sử dụng các nguồn lực của mình để tạo ra lợi nhuận và hiệu quả quản lý nó. Các tỷ suất lợi nhuận chính là tỷ suất lợi nhuận ròng, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu.

Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên doanh thu thuần là tỷ suất lợi nhuận ròng, còn được gọi là lợi nhuận trên doanh thu. Nó đo lường tỷ lệ phần trăm của mỗi đô la bán hàng còn lại sau khi tất cả các chi phí, bao gồm cả thuế, đã được khấu trừ. Tỷ suất lợi nhuận ròng cao hơn sẽ tốt hơn tỷ suất lợi nhuận ròng thấp hơn. Tỷ suất lợi nhuận ròng thường được sử dụng để đo lường khả năng kiếm tiền của công ty. Tỷ suất lợi nhuận ròng “tốt” khác nhau khá nhiều giữa các ngành. Một cửa hàng tạp hóa thường có tỷ suất lợi nhuận ròng rất thấp, có thể dưới 1%, trong khi tỷ suất lợi nhuận ròng của một cửa hàng trang sức có thể vượt quá 10%. Biên lợi nhuận ròng của Delicious Desserts trong năm 2018 là 11,9%. Nói cách khác, Delicious Desserts đang kiếm được 11,9 xu trên mỗi đô la doanh thu.

Hình 14.8 Đối với các nhà bán lẻ khổng lồ như Macy’s, chi phí vận hành cửa hàng truyền thống cao sẽ phản ánh mức tăng giá hàng hóa cao, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận thấp. Bởi vì cạnh tranh buộc các nhà tiếp thị phải giữ giá ở mức thấp nên chiến lược cắt giảm chi phí của nhà bán lẻ thường chứ không phải mức tăng giá ban đầu hay khối lượng bán hàng mới quyết định liệu doanh nghiệp có sinh lời hay không. Những chi phí nào khác ngoài tiền lương và giá vốn hàng hóa ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận ròng của nhà bán lẻ? (Nhà cung cấp hình ảnh: Mike Mozart/ Flickr/ Attribution 2.0 Generic (CC BY 2.0))

Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng vốn chủ sở hữu được gọi là lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Nó đo lường lợi nhuận mà chủ sở hữu nhận được từ khoản đầu tư của họ vào công ty, một lý do chính để đầu tư vào cổ phiếu của công ty. Món tráng miệng ngon có ROE 40,9% cho năm 2018. Nhìn bề ngoài, ROE 40,9% có vẻ khá tốt. Nhưng mức độ rủi ro trong kinh doanh và ROE của các doanh nghiệp khác trong cùng ngành cũng phải được xem xét. Rủi ro càng cao, các nhà đầu tư ROE càng tìm kiếm nhiều hơn. ROE của một công ty cũng có thể được so sánh với các giá trị trong quá khứ để xem công ty đang hoạt động như thế nào theo thời gian.

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (Earnings per share – EPS) là tỷ lệ lợi nhuận ròng trên số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Nó đo lường số đô la kiếm được từ mỗi cổ phiếu. Giá trị EPS được các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ và được coi là dấu hiệu thành công quan trọng. EPS cũng cho thấy khả năng trả cổ tức của công ty. Lưu ý rằng EPS là số tiền kiếm được từ mỗi cổ phiếu, không phải số tiền thực tế được trao cho các cổ đông dưới dạng cổ tức. Một số thu nhập có thể được đưa trở lại công ty. EPS của món tráng miệng ngon năm 2018 là 3,22 USD.

Tỷ lệ hoạt động (Activity Ratios)

Tỷ lệ hoạt động đo lường mức độ một công ty sử dụng tài sản của mình tốt như thế nào. Chúng phản ánh tốc độ chuyển đổi nguồn lực thành tiền mặt hoặc doanh thu. Tỷ lệ hoạt động được sử dụng thường xuyên là vòng quay hàng tồn kho. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho đo lường tốc độ hàng tồn kho di chuyển trong công ty và được chuyển thành doanh thu. Nó được tính bằng cách chia giá vốn hàng bán cho hàng tồn kho trung bình. (Hàng tồn kho trung bình được ước tính bằng cách cộng hàng tồn kho đầu và cuối năm rồi chia cho 2.) Dựa trên dữ liệu tài chính năm 2018, hàng tồn kho của Delicious Desserts, trung bình, được chuyển thành doanh thu 6,8 lần mỗi năm hoặc khoảng 54 lần một lần ngày (365 ngày 6,8). Tỷ lệ doanh thu chấp nhận được phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh. Một cửa hàng tạp hóa sẽ có tỷ lệ doanh thu cao, có thể là 20 lần một năm, trong khi doanh thu của một nhà sản xuất thiết bị nặng có thể chỉ là ba lần một năm.

Tỷ lệ nợ (Debt Ratios)

Tỷ lệ nợ đo lường mức độ và hiệu quả của việc công ty sử dụng vốn vay (nợ) để tài trợ cho hoạt động của mình. Những tỷ lệ này đặc biệt quan trọng đối với người cho vay và nhà đầu tư. Họ muốn đảm bảo công ty có sự kết hợp lành mạnh giữa nợ và vốn chủ sở hữu. Nếu công ty phụ thuộc quá nhiều vào nợ, nó có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các khoản thanh toán lãi và trả nợ. Tỷ lệ nợ quan trọng nhất là tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đo lường mối quan hệ giữa số tiền tài trợ bằng nợ (vay) và số tiền tài trợ bằng vốn chủ sở hữu (vốn chủ sở hữu). Nó được tính bằng cách chia tổng nợ phải trả cho vốn chủ sở hữu. Nói chung, tỷ lệ càng thấp thì càng tốt. Nhưng điều quan trọng là phải đánh giá tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu so với giá trị quá khứ và mức trung bình của ngành. Tỷ lệ món tráng miệng ngon năm 2018 là 89,1%. Tỷ lệ này cho thấy rằng công ty có 89 cent nợ trên mỗi đô la mà chủ sở hữu đã cung cấp. Tỷ lệ trên 100% có nghĩa là công ty có nhiều nợ hơn vốn chủ sở hữu. Trong trường hợp như vậy, người cho vay đang cung cấp nhiều tài chính hơn chủ sở hữu.

Nguồn:

https://openstax.org/books/introduction-business/pages/14-7-analyzing-financial-statements

Bản quyền:

OpenStax, Rice University

Dịch và biên tập Tiếng Việt:

Nguyễn Tuấn Minh