MN
KHÁM PHÁ VÀ TRẢI NGHIỆM CÁ NHÂN
MN

Giáo Trình Giới Thiệu Về Kinh Doanh – Chương 14 – Phần 14.4: Bảng cân đối Kế toán

14.4 The Balance Sheet

Bảng cân đối kế toán mô tả tình trạng tài chính của một tổ chức bằng những thuật ngữ nào?

Bảng cân đối kế toán, một trong ba báo cáo tài chính được tạo ra từ hệ thống kế toán, tóm tắt tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể. Nó báo cáo các nguồn lực của một công ty (tài sản), nghĩa vụ (nợ phải trả) của công ty và sự khác biệt giữa những gì được sở hữu (tài sản) và những gì còn nợ (nợ phải trả) hoặc vốn chủ sở hữu.

Các tài sản được liệt kê theo thứ tự thanh khoản, tốc độ chuyển đổi thành tiền mặt. Tài sản có tính thanh khoản cao nhất sẽ xuất hiện trước và tài sản có tính thanh khoản kém nhất sẽ xuất hiện cuối cùng. Vì tiền mặt là tài sản có tính thanh khoản cao nhất nên nó được liệt kê đầu tiên. Mặt khác, các tòa nhà phải được bán để chuyển đổi thành tiền mặt, vì vậy chúng được liệt kê sau tiền mặt. Các khoản nợ được sắp xếp tương tự: các khoản nợ ngắn hạn được liệt kê trước các khoản nợ dài hạn.

Bảng cân đối kế toán tại ngày 31 tháng 12 năm 2018 của Delicious Desserts, Inc., một tiệm bánh hư cấu, được minh họa trong Bảng 14.1. Phương trình kế toán cơ bản được phản ánh trong ba tổng số được đánh dấu trên bảng cân đối kế toán: tài sản trị giá 148.900 USD bằng tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu (70.150 USD + 78.750 USD). Ba loại tài khoản chính trên bảng cân đối kế toán được giải thích dưới đây.

Bảng cân đối kế toán cho Delicious Desserts
Delicious Desserts, Inc.
Bảng cân đối kế toán tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2018
Tài sản
Tài sản hiện tại:
Tiền mặt
Chứng khoán có thể bán được
Các khoản phải thu
Ít hơn: Trợ cấp cho các tài khoản đáng ngờ
Giấy nợ phải thu
Khoảng không quảng cáo
Tổng tài sản lưu động



45.000 USD
1.300
$15.000
4.500


43.700
5.000
15.000







83.200
Tài sản cố định:
Thiết bị làm bánh
Ít hơn: Khấu hao lũy kế

Nội thất và đồ đạc
Ít hơn: Khấu hao lũy kế
Tổng tài sản cố định
Tài sản vô hình:
Nhãn hiệu
Thiện chí

Tổng tài sản vô hình
Tổng tài sản

56.000 USD
16.000

$18.450
4.250


40.000 USD


14.200



4.500 USD
7.000






54.200




11.500
$148.900
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
Nợ ngắn hạn:
Các khoản phải trả
Giấy nợ phải trả
Chi phí phải trả
Thuế thu nhập phải nộp
Phần nợ dài hạn hiện tại
Tổng nợ ngắn hạn

30.650 USD
15.000
4.500
5.000
5.000






$60.150
Nợ dài hạn:
Khoản vay ngân hàng để mua thiết bị làm bánh
Tổng nợ dài hạn
Tổng nợ phải trả

$10.000


10.000



$ 70.150
Vốn chủ sở hữu:
Cổ phiếu phổ thông
(10.000 cổ phiếu đang lưu hành)
Thu nhập giữ lại
Tổng vốn chủ sở hữu
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

30.000 USD

48.750




78.750
148.900 USD

Bảng 14.1

Tài sản (Assets)

Tài sản có thể được chia thành ba loại chính: tài sản lưu động, tài sản cố định và tài sản vô hình. Tài sản hiện tại là tài sản có thể hoặc sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 12 tháng tới. Chúng quan trọng vì chúng cung cấp nguồn vốn để thanh toán các hóa đơn hiện tại của công ty. Chúng cũng đại diện cho số tiền mà công ty có thể huy động nhanh chóng. Tài sản hiện tại bao gồm:

  • Tiền mặt (Cash): Tiền có sẵn hoặc gửi ngân hàng
  • Chứng khoán có thể bán được (Marketable securities): Các khoản đầu tư tạm thời bằng tiền mặt dư thừa có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt
  • Các khoản phải thu (Accounts receivable): Số tiền nợ công ty của khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ bằng tín dụng
  • Các khoản phải thu (Notes receivable): Số tiền mà khách hàng hoặc những người khác mà công ty cho vay tiền nợ công ty
  • Hàng tồn kho (Inventory): Hàng tồn kho để sản xuất hoặc bán cho khách hàng

Tài sản cố định (Fixed assets) là tài sản dài hạn được công ty sử dụng trong hơn một năm. Chúng có xu hướng được sử dụng trong sản xuất và bao gồm đất đai, nhà cửa, máy móc, thiết bị, đồ nội thất và đồ đạc cố định. Ngoại trừ đất đai, tài sản cố định bị hao mòn và lỗi thời theo thời gian. Vì vậy, chúng giảm giá trị hàng năm. Giá trị giảm dần này được hạch toán thông qua khấu hao. Khấu hao là việc phân bổ chi phí ban đầu của tài sản vào những năm mà tài sản đó dự kiến sẽ tạo ra doanh thu. Một phần chi phí của một tài sản có thể khấu hao – ví dụ như một tòa nhà hoặc một thiết bị – được tính cho từng năm mà tài sản đó dự kiến sẽ mang lại lợi ích. Cách thực hành này giúp khớp chi phí của tài sản với doanh thu mà nó mang lại. Bởi vì không thể biết chính xác tài sản sẽ tồn tại được bao lâu nên người ta sử dụng các ước tính. Chúng dựa trên kinh nghiệm trước đây với các mặt hàng tương tự hoặc hướng dẫn của IRS đối với loại tài sản đó. Lưu ý rằng, trong năm 2018, Delicious Desserts đã khấu hao tổng cộng 16.000 USD cho thiết bị làm bánh của mình.

Tài sản vô hình (Intangible assets) là tài sản dài hạn không tồn tại về mặt vật chất. Các ví dụ phổ biến là bằng sáng chế, bản quyền, nhãn hiệu và thiện chí. Bằng sáng chế và bản quyền bảo vệ công ty khỏi sự cạnh tranh trực tiếp, do đó lợi ích của chúng mang tính bảo vệ hơn là hiệu quả. Ví dụ: không ai có thể sử dụng nhiều hơn một lượng nhỏ tài liệu có bản quyền mà không có sự cho phép của người giữ bản quyền. Thương hiệu là tên đã đăng ký có thể được bán hoặc cấp phép cho người khác. Một trong những tài sản vô hình của Delicious Desserts là nhãn hiệu trị giá 4.500 USD. Lợi thế thương mại xảy ra khi một công ty trả nhiều tiền hơn cho một công ty bị mua lại so với giá trị tài sản hữu hình của nó. Tài sản hữu hình khác của Delicious Desserts là lợi thế thương mại trị giá 7.000 USD.

Nợ phải trả (Liabilities)

Nợ phải trả là số tiền mà công ty nợ các chủ nợ. Những khoản nợ đến hạn sớm hơn—nợ ngắn hạn—được liệt kê đầu tiên trên bảng cân đối kế toán, tiếp theo là các khoản nợ dài hạn.

Nợ ngắn hạn (Current liabilities) là những khoản phải trả trong vòng một năm kể từ ngày lập bảng cân đối kế toán. Những khoản nợ ngắn hạn này có thể gây áp lực lên tài sản hiện tại của công ty vì chúng phải được thanh toán trong tương lai gần. Nợ ngắn hạn bao gồm:

  • Các khoản phải trả (Accounts payable): Số tiền công ty nợ khi mua hàng tín dụng đến hạn trong vòng một năm. Tài khoản này là đối tác nợ của các khoản phải thu.
  • Giấy nợ phải trả (Notes payable): Các khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng, nhà cung cấp hoặc người khác phải được hoàn trả trong vòng một năm. Ví dụ, Delicious Desserts có khoản vay 15.000 USD từ ngân hàng trong 6 tháng và đây là một khoản phải trả.
  • Chi phí phải trả (Accrued expenses): Các chi phí, thường là tiền lương và thuế, đã tích lũy và phải được thanh toán vào một ngày xác định trong tương lai trong năm mặc dù công ty chưa nhận được hóa đơn
  • Thuế thu nhập phải nộp (Income taxes payable): Số thuế còn nợ trong kỳ hoạt động hiện tại nhưng chưa nộp. Thuế thường được hiển thị riêng khi chúng là số tiền lớn.
  • Phần nợ dài hạn hiện tại (Current portion of long-term debt): Bất kỳ khoản hoàn trả nào cho khoản nợ dài hạn đến hạn trong năm. Delicious Desserts dự kiến sẽ hoàn trả 5.000 USD cho khoản vay thiết bị trong năm tới.

Nợ dài hạn (Long-term liabilities) đến hạn sau hơn một năm kể từ ngày lập bảng cân đối kế toán. Chúng bao gồm các khoản vay ngân hàng (chẳng hạn như khoản vay 10.000 đô la của Delicious Desserts để mua thiết bị làm bánh), thế chấp nhà cửa và trái phiếu của công ty được bán cho người khác.

Vốn chủ sở hữu (Owners’ Equity)

Vốn chủ sở hữu là tổng mức đầu tư của chủ sở hữu vào doanh nghiệp sau khi tất cả các khoản nợ đã được thanh toán. Đối với doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh, số tiền do chủ sở hữu đưa vào được ghi nhận là vốn. Trong một công ty, chủ sở hữu cung cấp vốn bằng cách mua cổ phiếu phổ thông của công ty. Đối với Delicious Desserts, tổng vốn đầu tư vào cổ phiếu phổ thông là 30.000 USD. Thu nhập giữ lại là số tiền còn lại từ các hoạt động có lãi kể từ khi thành lập công ty. Chúng là tổng lợi nhuận trừ đi tất cả cổ tức (phân phối lợi nhuận) trả cho cổ đông. Delicious Desserts có 48.750 USD lợi nhuận giữ lại.

Nguồn:

https://openstax.org/books/introduction-business/pages/14-4-the-balance-sheet

Bản quyền:

OpenStax, Rice University

Dịch và biên tập Tiếng Việt:

Nguyễn Tuấn Minh