Cấu trúc của một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần chính sau đây:
- Chủ ngữ (Subject):
- Là người, sự vật hoặc sự vụ mà câu nói đề cập đến.
- Example: “John” in “John is a teacher.”
- Động từ (Verb):
- Biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- Example: “is” in “John is a teacher.”
- Tân ngữ (Object):
- Là đối tượng hoặc người nhận hành động của động từ.
- Example: “a teacher” in “John is a teacher.”
- Tính từ (Adjective):
- Mô tả hoặc bổ sung cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Example: “happy” in “She is a happy person.”
- Phó từ (Adverb):
- Mô tả hoặc bổ sung cho động từ, tính từ, hoặc một phó từ khác.
- Example: “quickly” in “She runs quickly.”
- Danh từ (Noun):
- Là tên của người, sự vật, địa điểm hoặc ý kiến.
- Example: “book” in “I have a book.”
- Liên từ (Conjunction):
- Kết nối các từ, cụm từ hoặc câu để tạo thành mối quan hệ giữa chúng.
- Example: “and” in “I like tea and coffee.”
- Dấu câu (Punctuation):
- Sử dụng dấu câu để phân chia, kết thúc hoặc tạo sự rõ ràng trong câu.
- Example: “.” in “This is a sentence.”
Cấu trúc cơ bản của một câu là Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (Subject-Verb-Object), nhưng câu có thể mở rộng và thay đổi cấu trúc bằng cách thêm các thành phần khác để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh