NSString là một lớp trong Foundation Framework của Apple, được sử dụng để đại diện cho và làm việc với chuỗi kí tự trong ngôn ngữ lập trình Objective-C. Dưới đây là một tổng quan về NSString và các tính năng chính của nó:
Mục Lục
1. Khai Báo và Khởi Tạo:
Khai báo một đối tượng NSString:
NSString *myString;Khởi tạo NSString từ một chuỗi cụ thể:
NSString *myString = @"Hello, World!";2. Thuộc Tính và Phương Thức Cơ Bản:
length: Trả về số lượng kí tự trong chuỗi.
NSUInteger length = [myString length];isEqualToString: So sánh nội dung của hai chuỗi.
if ([myString isEqualToString:@"Hello"]) {
// Chuỗi giống nhau
}substringFromIndex và substringToIndex: Trích xuất một phần của chuỗi.
NSString *substring = [myString substringFromIndex:7];
NSString *prefix = [myString substringToIndex:5];stringByAppendingString: Nối thêm chuỗi khác vào cuối chuỗi hiện tại.
NSString *newString = [myString stringByAppendingString:@" How are you?"];3. Xử Lý Chuỗi:
stringByTrimmingCharactersInSet: Loại bỏ các kí tự thừa từ đầu và cuối chuỗi.
NSString *trimmedString = [myString stringByTrimmingCharactersInSet:[NSCharacterSet whitespaceCharacterSet]];componentsSeparatedByString: Phân tách chuỗi thành một mảng dựa trên một chuỗi phân tách.
NSArray *components = [myString componentsSeparatedByString:@", "];stringByReplacingOccurrencesOfString: Thay thế tất cả các xuất hiện của một chuỗi con bằng một chuỗi khác.
NSString *modifiedString = [myString stringByReplacingOccurrencesOfString:@"Hello" withString:@"Hi"];4. Định Dạng Chuỗi:
stringWithFormat: Tạo một chuỗi định dạng.
NSString *formattedString = [NSString stringWithFormat:@"Name: %@, Age: %ld", name, age];intValue và floatValue: Chuyển đổi chuỗi thành số nguyên hoặc số thực.
int intValue = [@"42" intValue];
float floatValue = [@"3.14" floatValue];5. Mã Hóa và Giải Mã Chuỗi:
dataUsingEncoding: Chuyển đổi chuỗi thành dữ liệu theo một bảng mã cụ thể.
NSData *data = [myString dataUsingEncoding:NSUTF8StringEncoding];initWithData:encoding: Khởi tạo một chuỗi từ dữ liệu theo một bảng mã cụ thể.
NSString *decodedString = [[NSString alloc] initWithData:data encoding:NSUTF8StringEncoding];6. Tính Toán Thống Kê:
rangeOfString: Tìm vị trí đầu tiên của một chuỗi con trong chuỗi.
NSRange range = [myString rangeOfString:@"World"];containsString: Kiểm tra xem chuỗi có chứa một chuỗi con hay không.
BOOL contains = [myString containsString:@"Hello"];7. Tương Tác với Tệp và URL:
- stringByAppendingPathComponent: Nối một thành phần đường dẫn vào cuối chuỗi.
NSString *path = [documentsDirectory stringByAppendingPathComponent:@"file.txt"];8. Swift và NSString:
Trong Swift, String có thể tự động chuyển đổi với NSString, và ngược lại.
let swiftString: String = "Hello, Swift!"
let nsString: NSString = swiftString as NSString
let backToSwiftString: String = nsString as String9. Phương Thức Format File:
NSLocalizedString thường được sử dụng để xử lý chuỗi ngôn ngữ, đặc biệt là khi cần dịch ứng dụng.
NSString *localizedString = NSLocalizedString(@"Hello", @"Comment");Đây chỉ là một số phương thức và thuộc tính cơ bản của lớp NSString trong Objective-C. Lớp này cung cấp nhiều chức năng mạnh mẽ cho việc xử lý chuỗi trong ứng dụng của bạn.
👋 Xin chào,
99,99% nội dung trên website này là nhờ hỏi ChatGPT, rồi mình biên tập lại để dễ hiểu và dùng lâu dài. Một vài bài tự viết, còn lại là “làm việc nhóm với AI” 😄
Mình lưu tại đây để tra cứu, học tập và chia sẻ với bạn bè. Nếu bạn tìm được gì hữu ích, cứ đọc thoải mái – miễn phí, không quảng cáo.
📱 Mình cũng có vài app cá nhân:
QuestionBank – Ôn thi vào 10 (iOS, Android)
TypingTest by QuestionBank (iOS, Android)
Cảm ơn bạn đã ghé qua!