Mục Lục
1. Giới thiệu chung
Trong Tiếng Anh, thuật ngữ “bảo mật” được dịch từ cụm từ “security”. Từ “security” có nghĩa chung là sự an toàn, sự bảo vệ, và sự đảm bảo. Trong ngữ cảnh của công nghệ thông tin và an ninh mạng, “security” thường được hiểu là các biện pháp, chính sách và công nghệ nhằm bảo vệ thông tin, hệ thống và tài sản khỏi các mối đe dọa như truy cập trái phép, sử dụng sai mục đích và tấn công.
2. Lịch sử và phát triển của thuật ngữ “security”:
- Thời cổ đại: Thuật ngữ “security” bắt nguồn từ tiếng Latinh “securitas”, có nghĩa là sự an toàn, sự không bị đe dọa. Trong các triết học cổ đại La Mã, “securitas” được hiểu là sự tự do khỏi nỗi lo sợ.
- Thời Trung Cổ: Thuật ngữ tiếp tục được phát triển trong các nghĩa khác nhau, bao gồm sự bảo vệ và sự an toàn của đất nước và nhân dân. Trong thời kỳ chiến tranh và xâm lược, “security” thường được sử dụng để chỉ sự an toàn quốc gia.
- Thời hiện đại: Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và việc gia tăng các mối đe dọa mạng, “security” hiện nay thường được liên kết với các biện pháp bảo vệ dữ liệu, mạng và hệ thống máy tính. Các lĩnh vực chính của “security” trong thế kỷ 21 bao gồm bảo mật thông tin, bảo mật mạng, an ninh ứng dụng và quản lý rủi ro bảo mật.
3. Các khía cạnh của “security”:
- Bảo mật thông tin (Information Security): Bao gồm các biện pháp để bảo vệ tính bí mật, toàn vẹn và sẵn sàng của thông tin.
- Bảo mật mạng (Network Security): Tập trung vào bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa mạng như tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), malware và các cuộc tấn công khác.
- Bảo mật ứng dụng (Application Security): Bao gồm các biện pháp để đảm bảo tính an toàn và bảo mật của ứng dụng phần mềm, từ quá trình thiết kế đến triển khai và duy trì.
- An ninh vật lý (Physical Security): Bảo vệ cơ sở hạ tầng vật lý của tổ chức, bao gồm các biện pháp như kiểm soát truy cập, camera giám sát và an ninh bảo vệ.
4. Kết luận:
Thuật ngữ “security” trong Tiếng Anh có nghĩa là sự an toàn, sự bảo vệ và sự đảm bảo, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và an ninh mạng. Quá trình phát triển của thuật ngữ này đã phản ánh sự thay đổi và mở rộng của các mối đe dọa và biện pháp bảo vệ trong xã hội hiện đại.
Xin chào,
Bài viết này sử dụng AI ChatGPT để viết sau đó được lựa chọn, biên tập lại nội dung, chỉ một phần nhỏ các bài là tôi tự viết. Nội dung thể hiện ý chí cá nhân về các vấn đề, giải pháp. Tôi lưu tại website này để học, tra cứu và chia sẻ.
Tôi là Minh, sống tại Hà Nội, kỹ sư phần mềm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Các ngôn ngữ yêu thích của tôi là Swift, Objective-C, Java, Kotlin, .NET, HTML, JavaScript, CSS, Bootstrap, jQuery, AngularJS, Angular…
Các bạn có thể tải app của tôi trên App Store hoặc Google Play:
QuestionBank-Ôn thi vào 10: phiên bản iOS, phiên bản Android
TypingTest by QuestionBank: phiên bản iOS, phiên bản Android
Xin cảm ơn,
Minh