MN
KHÁM PHÁ VÀ TRẢI NGHIỆM CÁ NHÂN
MN

Cấu trúc khu vực trong một Git Respository

Trong một Git repository, các khu vực khác nhau (Working Directory, Staging Area, và Repository) không có cấu trúc thư mục vật lý riêng biệt, mà chúng được quản lý thông qua các tệp và thư mục trong cấu trúc của Git. Dưới đây là cách cấu trúc thư mục của các khu vực này được tổ chức trong Git:

1. Working Directory (Thư mục làm việc)

  • Vị trí: Đây là thư mục gốc của dự án mà bạn làm việc hàng ngày. Cấu trúc của thư mục làm việc là cấu trúc thư mục và tệp của dự án thực tế, như bạn thấy khi bạn mở thư mục dự án trên máy tính của mình.
  • Cấu trúc: Bao gồm tất cả các tệp và thư mục của dự án mà bạn đã tạo ra và làm việc.
my-project/
├── src/
├── docs/
├── README.md
├── .gitignore
└── (các tệp khác)

2. Staging Area (Khu vực tạm thời)

  • Vị trí: Khu vực tạm thời không có một thư mục vật lý cụ thể trong hệ thống tệp. Thay vào đó, nó được lưu trữ trong một cấu trúc dữ liệu đặc biệt trong Git.
  • Cấu trúc: Thông tin về khu vực tạm thời được lưu trữ trong thư mục .git nhưng không có cấu trúc thư mục trực tiếp mà bạn có thể thấy. Khu vực này bao gồm các tệp và thư mục được chuẩn bị cho commit.
  • Thực tế: Bạn không thấy khu vực tạm thời dưới dạng thư mục trong hệ thống tệp. Thay vào đó, nó được quản lý bởi Git và có thể được xem qua các lệnh Git như git status hoặc git diff --cached.

3. Repository (Commit History)

  • Vị trí: Thư mục .git trong thư mục gốc của dự án chứa toàn bộ thông tin về lịch sử commit, cấu hình repository, và các dữ liệu khác của Git.

  • Cấu trúc: Thư mục .git chứa nhiều thư mục và tệp khác nhau để quản lý các khía cạnh khác nhau của repository:

.git/
├── objects/
│   ├── 0c/
│   ├── 1a/
│   └── (các thư mục khác)
├── refs/
│   ├── heads/
│   ├── tags/
│   └── (các thư mục khác)
├── config
├── description
├── HEAD
├── index
├── logs/
├── hooks/
├── info/
└── (các tệp  thư mục khác)
  • Các thành phần chính:
    • objects/: Chứa các đối tượng dữ liệu (commits, trees, blobs, và tags) của Git. Đây là nơi Git lưu trữ dữ liệu mã nguồn và lịch sử các commit.
    • refs/: Chứa các tham chiếu đến các nhánh, tags và các đối tượng khác trong Git.
      • heads/: Chứa các tham chiếu đến các nhánh hiện tại.
      • tags/: Chứa các tham chiếu đến các tags.
    • config: Tệp cấu hình của repository, chứa các thiết lập cấu hình Git cho repository cụ thể.
    • HEAD: Tệp chỉ định nhánh hiện tại mà bạn đang làm việc.
    • index: Tệp này lưu trữ thông tin về khu vực tạm thời. Đây là nơi Git ghi lại các thay đổi đã được chuẩn bị để commit.
    • logs/: Chứa các log của các hoạt động Git như commits và checkouts.
    • hooks/: Chứa các script hook Git, có thể được cấu hình để thực hiện các hành động tự động khi xảy ra các sự kiện như commit hoặc push.

Tóm tắt:

  • Thư mục làm việc (Working Directory): Là cấu trúc thư mục thực tế của dự án mà bạn làm việc. Đây là nơi bạn chỉnh sửa, thêm và xóa các tệp.
  • Khu vực tạm thời (Staging Area): Không có thư mục vật lý cụ thể; thông tin về khu vực tạm thời được lưu trữ trong thư mục .git và quản lý bởi Git.
  • Lịch sử phiên bản (Repository): Được lưu trữ trong thư mục .git, chứa dữ liệu về lịch sử commit, cấu hình và các tham chiếu khác.

Các khu vực này hoạt động cùng nhau để cho phép bạn quản lý mã nguồn và theo dõi các thay đổi một cách hiệu quả trong Git.